-
1 bound
/baund/ * danh từ - biên giới - (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ =out of bounds+ ngoài phạm vi, ngoài giới hạn (đã được quy định) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực) =to put bounds to+ quy định giới hạn cho, quy định phạm vi cho * ngoại động từ - giáp giới với; là biên giới của - vạch biên giới - quy định giới hạn cho - (nghĩa bóng) hạn chế, tiết chế * danh từ - sự nảy lên; sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên - cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên =to advance by leaps and bound+ tiến nhảy vọt * nội động từ - nảy bật lên; nhảy lên * tính từ - sắp đi, đi, đi hướng về =this ship is bound for China+ tàu này (sắp) đi Trung quốc =homeward bound+ trở về nước (tàu thuỷ) !to be bound up with - gắn bó với =the peasantry is bound up with the working class+ giai cấp nông dân gắn bó với giai cấp công nhân !to be bound to - nhất định, chắc chắn !to be bound to win - nhất định thắng =to be bound to succeed+ chắc chắn thành công * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bind -
2 bound
v. Tau zawm; tau txuas hluav. Dhia; thaiv ciaj ciamadj. Raug zojn. Tus ciaj ciam<BR> -
3 hard-bound
/'hɑ:d'kʌvəd/ Cách viết khác: (hard-bound) /'hɑ:d'baund/ -bound) /'hɑ:d'baund/ * tính từ - đóng bìa cứng (sách) -
4 earth-bound
/'ə:θbaund/ * tính từ - bị giới hạn bởi đất, có đất bao quanh - hướng về phía đất; đi về phía đất -
5 fog-bound
/'fɔgbaund/ * tính từ - không đi được vì sương mù dày đặc (thuyền bè) -
6 hide-bound
/'haidbaund/ * tính từ - gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi) - hẹp hòi, nhỏ nhen - cố chấp, thủ cựu -
7 homeward-bound
/'houmwəd'baund/ * phó từ - trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ) -
8 ice-bound
/'aisbaund/ * tính từ - bị kẹt băng (tàu) - bị đóng băng (con sông, bờ biển...) -
9 iron-bound
/'aiənbaund/ * tính từ - bó bằng sắt - đầy mỏm đá lởm chởm - (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn -
10 muscle-bound
/'mʌslbaund/ * tính từ - vai u thịt bắp -
11 outward-bound
/'autwəd'baund/ * tính từ - (hàng hải) đi ra nước ngoài (tàu) -
12 pot-bound
/'pɔtbaund/ * tính từ - rễ mọc chật chậu (không có chỗ phát triển nữa) (cây) -
13 skin-bound
/'skinbaund/ * tính từ - có da bọc căng, căng da - (y học) bị bệnh cứng bì -
14 snow-bound
/'snoubaund/ * tính từ - bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết -
15 south-bound
/'sauθ'baund/ * tính từ - chạy về phía nam (xe lửa...) -
16 weather-bound
/'weðəbaund/ * tính từ - bị thời tiết xấu ngăn trở -
17 wind-bound
/'windbaund/ * tính từ - (hàng hi) bị gió ngược chặn lại, bị gió làm chậm lại -
18 boned
/bound/ * tính từ - có xương ((thường) ở từ ghép) =brittle boned+ có xương giòn - được gỡ xương =boned chicken+ gà giò gỡ xương - có mép xương (cổ áo sơ mi...) -
19 bind
/baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối -
20 hard-covered
/'hɑ:d'kʌvəd/ Cách viết khác: (hard-bound) /'hɑ:d'baund/ -bound) /'hɑ:d'baund/ * tính từ - đóng bìa cứng (sách)
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Bound for Glory (2011) — Logo officiel de Bound for Glory 2011 Généralités Fédération(s) … Wikipédia en Français
Bound for Glory (2006) — Bound for Glory 2006 Logo de Bound for Glory 2006 Slogan Redemption Thème musical Enemy pa … Wikipédia en Français
Bound for Glory (2007) — Bound for Glory 2007 Logo de Bound for Glory 2007 Slogan Redemption Thème musical Tarantula par … Wikipédia en Français
Bound for Glory IV — Logo de Bound for Glory 2008 Slogan I am the boss and you ? Thème musical … Wikipédia en Français
bound — bound·a·ry; bound; bound·ed·ness; bound·en; bound·er·ish; bound·ing·ly; bound·less; bound·ness; brass·bound·er; em·bound; dis·bound; bound·er; re·bound; un·bound; bound·less·ly; bound·less·ness; hide·bound·ness; pre·bound; un·bound·ed·ly;… … English syllables
Bound for Glory — Saltar a navegación, búsqueda Bound for Glory es un evento anual de Pay per view de lucha libre profesional producido por la Total Nonstop Action Wrestling (TNA) desde 2005. Es promocionado como el evento más importante de la compañía, como… … Wikipedia Español
Bound for Glory (2009) — Bound for Glory 2009 Logo de Bound for Glory Slogan Le rideau final ? Thème musical Crawl Back In … Wikipédia en Français
Bound for Glory (2010) — Logo officiel de Bound for Glory 2010 Généralités Fédération(s) … Wikipédia en Français
bound — [baʊnd] adjective LAW be bound if someone is bound by a law, promise, or agreement, they have to do what it says: • He is still bound by his contract with the record label. • The developer is legally bound to abide by the conditions in the… … Financial and business terms
bound — bound1 [bound] vi. [MFr bondir < OFr, to leap, make a noise, orig., to echo back < LL bombitare, to buzz, hum < L bombus, a humming: see BOMB] 1. to move with a leap or series of leaps 2. to spring back from a surface after striking it,… … English World dictionary
Bound for Glory (2006) — Saltar a navegación, búsqueda Bound for Glory (2006) [[Image:{{{imagen}}}|200px]] Detalles Promoción Total Nonstop Action Wrestling Marca { … Wikipedia Español