Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bay+state

  • 1 mis-state

    /'mis'steit/ * ngoại động từ - phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai

    English-Vietnamese dictionary > mis-state

  • 2 case

    /keis/ * danh từ - trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế =in his case+ trong trường hợp của hắn ta =to be in a sad case+ ở trong một hoàn cảnh đáng buồn - (y học) trường hợp, ca =the worst cases were sent to the hospital+ các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện =lying-down case+ trường hợp phải nằm =walking case+ trường hợp nhẹ có thể đi được - vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng =to win one's case+ được kiện - (ngôn ngữ học) cách !in any case - trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào !in case - nếu =in case I forget, please remind me of my promise+ nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé !in case of - trong trường hợp =in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp !in the case of - đối với trường hợp của, về trường hợp của =in the case of X+ đối với X, về trường hợp của X !it is not the case - không phải như thế, không đúng như thế !to have a good case - có chứng cớ là mình đúng !to make out one's case - chứng tỏ là mình đúng !to put the case for somebody - bênh vực ai, bào chữa cho ai !put the case that - cứ cho rằng là, giả dụ !to state one's case - trình bày lý lẽ của mình * danh từ - hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ) - (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) !lower case - chữ thường !upper case - chữ hoa * ngoại động từ - bao, bọc - bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    English-Vietnamese dictionary > case

  • 3 department

    /di'pɑ:tmənt/ * danh từ - cục; sở; ty; ban; khoa - gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu) =the ladies's hats department+ gian hàng bán mũ phụ nữ =a department store+ cửa hàng tổng hợp, mậu dịch tổng hợp - khu hành chính (ở Pháp) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ =State Department+ Quốc vụ viện; Bộ ngoại giao =Department of the Navy+ Bộ hải quân

    English-Vietnamese dictionary > department

  • 4 heat

    /hi:t/ * danh từ - hơi nóng, sức nóng; sự nóng - (vật lý) nhiệt =internal heat+ nội nhiệt =latent heat+ ẩn nhiệt =specific heat+ tỷ nhiệt =heat of evaporation+ nhiệt bay hơi =heat of fashion+ nhiệt nóng chảy - sự nóng bức, sự nóng nực - trạng thái bừng bừng (của cơ thể); trạng thái viêm tấy - vị cay (ớt...) - sự nóng chảy, sự giận dữ =to get into a state of fearful heat+ nổi giận đùng đùng; nóng nảy đáng sợ - sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái =the heat of youth+ sự sôi nổi của tuổi trẻ - sự động đực =on (in, at) heat+ động đực - sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch =at a heat+ làm một mạch - (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc đua =trial heats+ cuộc đấu loại =final heat+ cuộc đấu chung kết - (kỹ thuật) sự nung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tăng cường thi hành luật pháp; sự tăng cường điều tra; sự thúc ép, sự cưỡng ép * ngoại động từ - đốt nóng, nung nóng; làm nóng, làm bừng bừng =to heat up some water+ đun nước =to heat oneself+ làm cho người nóng bừng bừng - làm nổi giận; làm nổi nóng - kích thích, kích động; làm sôi nổi lên - (kỹ thuật) nung * nội động từ ((thường) + up) - nóng lên, trở nên nóng - nổi nóng, nổi giận - sôi nổi lên

    English-Vietnamese dictionary > heat

См. также в других словарях:

  • Bay State — may refer to:*Massachusetts, nickname Bay State, a U.S. state with shores on Massachusetts Bay, Cape Cod Bay, Buzzards Bay and Narragansett Bay* Bay State (TV series), the Boston University produced soap opera*Bay State Road, a street on the… …   Wikipedia

  • Bay State — Massachusetts, which had been called the Colony of Massachusetts Bay; a nickname. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bay State — name for MASSACHUSETTS Bay Stater n …   English World dictionary

  • Bay State — noun a state in New England; one of the original 13 colonies • Syn: ↑Massachusetts, ↑Old Colony, ↑MA • Members of this Region: ↑Lexington, ↑Concord, ↑Lexington and Concord • Ins …   Useful english dictionary

  • Bay State College — is a private college in the Back Bay of Boston, Massachusetts. It has approximately 600 students and primarily offers Associate s degrees. It has four dormitory buildings located throughout the Back Bay.HistoryBay State College opened in 1946 to… …   Wikipedia

  • Bay State Newspaper Company — Bay State Newspaper Co. Industry Newspapers Fate Dissolved into parent Successor Community Newspaper Company Founded May 1, 1991 Defunct January 11, 1996 Headquarters …   Wikipedia

  • Bay State Gas — is a supplier of retail natural gas to over 300,000 customers in parts of Massachusetts, New Hampshire, and Maine.External links* [http://www.baystategas.com/ Bay State Gas homepage] …   Wikipedia

  • Bay State (Musical Instrument Brand) — Bay State , a brand name used by the John C. Haynes Co., Boston, MA for their better grades of guitars, banjos and mandolins from circa 1861. References :(1) http://www.mugwumps.com/wrenches.html a catalog of banjo wrenches, compiled by Michael I …   Wikipedia

  • Bay State — Bay Stater. Massachusetts (used as a nickname). [1780 90, Amer.] * * * …   Universalium

  • Bay State (TV series) — Infobox Television Soap Opera show name = Bay State network = Various (1991 2006) butv10 (2006 ) genre = Soap opera creator = Delaina Dixon Waltz, Vicky. [http://www.bu.edu/alumni/bostonia/2006/spring/commonwealth/soap/index.html Sex, Lies, and… …   Wikipedia

  • Bay State Arms — The Bay State Arms Company was a Massachusetts based maker of single barrel shotguns and falling block rifles. It operated from 1870 to 1902. Contents 1 History 2 Other uses of the name 3 References 4 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»