Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

batty

  • 1 batty

    /'bæti/ * tính từ - (từ lóng) điên dại, gàn

    English-Vietnamese dictionary > batty

  • 2 eigenartig

    - {batty} điên dại, gàn - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, kỳ dị, khác thường - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, mới, chưa quen - {weird} số phận, số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eigenartig

  • 3 verrückt

    - {balmy} thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, làm dịu, làm khỏi, gàn dở, điên rồ - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {batty} điên dại - {cracked} rạn, nứt, vỡ, dở hơi - {crazy} quá say mê, mất trí, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {cuckoo} điên điên, gàn gàn - {daft} ngớ ngẩn, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dippy} gan, hâm hâm - {dotty} có chấm, lấm chấm, lảo đảo - {freakish} đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục - {insane} điên, điên cuồng - {lunatic} - {mad} cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {maniac} kỳ quặc - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, quẫn - {patchy} vá víu, chắp vá &) - {scatty} bộp chộp, ngờ nghệch, thộn - {screwy} gàn bát sách - {wacky} tàng tàng - {wet} ẩm, ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, chưa khô, còn ướt, say bí tỉ, uỷ mị, ướt át, sướt mướt, không cấm bán rượu, không chủ trưng cấm rượu - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = wie verrückt {like blazes; madly}+ = verrückt sein {to be nuts}+ = total verrückt {nutty as a fruitcake; stark mad}+ = verrückt werden {to go mad}+ = verrückt machen {to craze; to drive mad; to madden}+ = leicht verrückt {pixilated}+ = ziemlich verrückt {kind of mad}+ = es macht einen verrückt {it drives you nuts}+ = jemanden verrückt machen {to send someone crazy}+ = dies macht mich verrückt {that drives me up the pole}+ = nach etwas verrückt sein {to have a craze for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verrückt

  • 4 komisch

    - {amusing} vui, làm cho buồn cười, giải trí, tiêu khiển - {antic} - {batty} điên dại, gàn - {buffoon} - {comic} hài hước, khôi hài, kịch vui - {dickey} - {funny} buồn cười, ngồ ngộ, là lạ, khang khác - {humorous} hóm hỉnh - {laughable} tức cười, nực cười - {ludicrous} đáng cười, lố lăng, lố bịch - {nondescript} khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại, không có đặc tính rõ rệt - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {quizzical} hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo - {ridiculous} - {rum} kỳ dị, nguy hiểm, khó chơi = das kommt mir komisch vor {that seems funny to me; that sounds funny to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > komisch

См. также в других словарях:

  • Batty — Разработчик Hit Pak Издатель …   Википедия

  • Batty — ist der Familienname folgender Personen: David Batty (* 1968), englischer Fußballspieler Jason Batty (* 1971), neuseeländischer Fußballtorwart Julius Batty (Pseudonym nach Thomas Batty, eigentlich Julius Seeth, 1863–1939), deutscher Löwendompteur …   Deutsch Wikipedia

  • Batty — Bat ty (b[a^]t t[y^]), a. 1. Belonging to, or resembling, a bat. Batty wings. Shak. [1913 Webster] 2. Crazy; demented; loony; nuts; as, her constant gabbing is driving me batty. [Colloq.] Syn: bats. [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • batty — 1580s, pertaining to bats, from BAT (Cf. bat) (n.2) + Y (Cf. y) (2). Slang sense nuts, crazy is attested from 1903, from the expression (to have) bats in (one s) belfry, also meaning not be right in the head (1899) …   Etymology dictionary

  • batty — ► ADJECTIVE (battier, battiest) informal ▪ mad. DERIVATIVES battiness noun. ORIGIN from BAT(Cf. ↑bat) …   English terms dictionary

  • batty — [bat′ē] adj. battier, battiest [< BAT2 + Y2] Slang crazy or eccentric …   English World dictionary

  • batty — [[t]bæ̱ti[/t]] battier, battiest ADJ GRADED (disapproval) If you say that someone is batty, you mean that they are rather eccentric or slightly crazy. [BRIT, INFORMAL] Laura s going a bit batty. ...some batty uncle of theirs. Syn: barmy …   English dictionary

  • batty — adj. (slang) mad to go batty over * * * [ bætɪ] (slang) [ mad ] to go batty over …   Combinatory dictionary

  • batty — UK [ˈbætɪ] / US adjective Word forms batty : adjective batty comparative battier superlative battiest informal slightly crazy …   English dictionary

  • Batty — This unusual name is a diminutive form of the English and Scottish medieval personal name Bat(t)e , itself a shortened, diminutive form of Bartholomew , a very popular name in the Middle Ages. Bartholomew derives from the Aramaic bar Talmay , son …   Surnames reference

  • batty — adj Crazy, insane. If you think I m going to get me to date your sister, you re batty. 1900s …   Historical dictionary of American slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»