-
1 bathing
/'beiðiɳ/ * danh từ - sự tắm rửa -
2 bathing season
/'beiðiɳ,si:zn/ * danh từ - mùa tắm biển -
3 bathing-box
/'beiðiɳbɔks/ * danh từ - buồng tắm, buồng thay quần áo tắm (ở bãi biển) -
4 bathing-costume
/'beiðiɳ,kɔstju:m/ * danh từ - quần áo tắm -
5 bathing-drawers
/'beiðiɳ,drɔ:z/ * danh từ - quần tắm -
6 bathing-place
/'beiðiɳpleis/ * danh từ - bãi tắm, bãi biển -
7 bathing-resort
/'beiðiɳri,zɔ:t/ * danh từ - nơi tắm biển, bãi biển -
8 bathing-trunks
/'beiðiɳtrʌɳks/ * danh từ - quần bơi -
9 sea-bathing
/'si:,bɑ:θiɳ/ * danh từ - sự tắm biển -
10 der Badeanzug
- {bathing costume; bathing dress; bathing suit; swimsuit} -
11 das Baden
- {bathing} sự tắm rửa = der Unglücksfall beim Baden {bathing fatality}+ -
12 die Badehose
- {bathing trunks; swimming trunks; trunks} -
13 die Umkleidezelle
- {bathing box} -
14 die Badekabine
- {bathing cubicle} -
15 die Badekappe
- {bathing cap; swimcap} -
16 go
/gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó -
17 promiscuous
/promiscuous/ * tính từ - lộn xộn, hỗn tạp, lẫn lộn =a promiscuous gathering+ cuộc tụ tập lộn xộn =a promiscuous crowd+ đám đông hỗn tạp =a promiscuous heap of rubbish+ đống rác lẫn lộn các thứ =promiscuous bathing+ việc tắm chung cả trai lẫn gái - bừa bãi, không phân biệt =promiscuous massacrre+ sự tàn sát bừa bãi =promiscuous hospitality+ sự tiếp đãi bừa bãi (bạ ai cũng tiếp) - chung chạ, bừa bãi, hay ngủ bậy, có tính chất tạp hôn - (thông tục) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình -
18 two-piece
/'tu:'pi:s/ * tính từ - hai mảnh =a two-piece bathing-suit+ bộ áo tắm hai mảnh
См. также в других словарях:
Bathing — is the immersion of the body in a fluid, usually water or an aqueous solution. It may be practiced for hygiene, religious or therapeutic purposes or as a recreational activity.Some spa facilities provide bathing in various other liquids such as… … Wikipedia
bathing — 1540s, action of BATHE (Cf. bathe) (q.v.). Bathing suit is recorded from 1852 (bathing costume from 1830); bathing beauty is 1920, from vaudeville … Etymology dictionary
Bathing — Bath ing, n. Act of taking a bath or baths. [1913 Webster] {Bathing machine}, a small room on wheels, to be driven into the water, for the convenience of bathers, who undress and dress therein. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Bathing — Bathe Bathe (b[=a][th]), v. t. [imp. & p. p. {Bathed} (b[=a][th]d); p. pr. & vb. n. {Bathing}.] [OE. ba[eth]ien, AS. ba[eth]ian, fr. b[ae][eth] bath. See 1st {Bath}, and cf. {Bay} to bathe.] 1. To wash by immersion, as in a bath; to subject to a… … The Collaborative International Dictionary of English
bathing — adjective /ˈbeɪˌðɪŋ/ Designed for use whilst bathing. The Victorians changed in a bathing machine before paddling in the sea … Wiktionary
bathing — n. sun bathing * * * [ beɪðɪŋ] sun bathing … Combinatory dictionary
bathing — bath·ing || beɪðɪŋ n. washing, cleaning oneself bÉ‘Ëθ v. take a bath, bathe, wash oneself in a bath n. large container which holds water for bathing; washing; bathroom beɪð n. washing, bathing, immersion (British) v. take a bath, wash,… … English contemporary dictionary
bathing — noun 1. immersing the body in water or sunshine (Freq. 1) • Derivationally related forms: ↑bathe • Hypernyms: ↑diversion, ↑recreation • Hyponyms: ↑sea bathing, ↑ … Useful english dictionary
bathing — noun Bathing is used before these nouns: ↑beach, ↑cap, ↑costume, ↑pool, ↑suit, ↑trunk, ↑water … Collocations dictionary
bathing — bath|ing [ˈbeıðıŋ] n [U] BrE the activity of swimming in the sea, a river, or a lake ▪ Is the beach safe for bathing? … Dictionary of contemporary English
BATHING — ritual bathing is found in many religions and appears to have been practiced in the Indus Valley civilization around 2,500 B.C. Today it remains an important practice in HINDUISM and SHINT … Concise dictionary of Religion