Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bark+at

  • 1 bark

    /bɑ:k/ * danh từ - tiếng sủa - tiếng quát tháo - tiếng súng nổ - (từ lóng) tiếng ho !his bark is worse than his bite - hắn chỉ quát tháo thế thôi, thực ra tâm địa không có gì * động từ - sủa =to bark at the moon+ sủa trăng - quát tháo - (từ lóng) ho !to bark up the wrong tree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhầm, nhầm lẫn; theo con đường lầm; tố cáo sai * danh từ - vỏ cây - vỏ (cây để) thuộc da - (từ lóng) da - (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na ((cũng) Peruvian bark, Jesuits' bark); quinin !to come (go) between the bark and the tree - dính vào câu chuyện gia đình nhà người ta, can thiệp vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !a man with the bark on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thô lỗ, vụng về !to take the bark off something - làm giảm giá trị của cái gì; làm giảm vẻ đẹp của cái gì * ngoại động từ - lột vỏ, bóc vỏ (cây) - (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da - thuộc (da) bằng vỏ cây - phủ một lớp vỏ cứng * danh từ - thuyền ba buồm - (thơ ca) thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bark

  • 2 shell-bark

    /'ʃægbɑ:k/ Cách viết khác: (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/ -bark) /'ʃelbɑ:k/ * danh từ - (thực vật học) cây hồ đào trắng - gỗ hồ đào trắng - quả hồ đào trắng

    English-Vietnamese dictionary > shell-bark

  • 3 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 4 das Gekläff

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {yelp} tiếng kêu ăng ẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gekläff

  • 5 das Kläffen

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {yap} tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, sự càu nhàu, sự cãi lại, cái mõm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kläffen

  • 6 das Gehuste

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gehuste

  • 7 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 8 das Gekeife

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gekeife

  • 9 das Bellen

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bellen

  • 10 der Husten

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền = der Husten (Zoologie) {cough}+ = der trockene Husten {husk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Husten

  • 11 Bellende Hunde beißen nicht.

    - {His bark is worse than his bite.} = die in Dressur befindlichen Hunde {the entries}+ = Hunde die bellen, beißen nicht {His bark is worse than his bite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Bellende Hunde beißen nicht.

  • 12 shagbark

    /'ʃægbɑ:k/ Cách viết khác: (shell-bark) /'ʃelbɑ:k/ -bark) /'ʃelbɑ:k/ * danh từ - (thực vật học) cây hồ đào trắng - gỗ hồ đào trắng - quả hồ đào trắng

    English-Vietnamese dictionary > shagbark

  • 13 die Chinarinde

    - {china bark}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chinarinde

  • 14 gerben

    - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to tan} thuộc, làm sạm, làm rám, đánh đòn đau, thuộc được, sạn lại, rám nắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerben

  • 15 abschürfen

    - {to abrade} làm trầy, cọ xơ ra, mài mòn - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to excoriate} bóc, lột, phê bình gắt gao, chỉ trích ai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschürfen

  • 16 kläffen

    - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại - {to yelp} kêu ăng ẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kläffen

  • 17 bellen

    - {to bark} sủa, quát tháo, ho, lột vỏ, bóc vỏ, làm sầy da, làm tuột da, thuộc bằng vỏ cây, phủ một lớp vỏ cứng - {to bay} - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại - {to yelp} kêu ăng ẳng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bellen

  • 18 die Borke

    - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề ngoài, bề mặt = die Borke (Botanik) {bark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Borke

  • 19 anschlagen

    - {to give mouth; to put up} = anschlagen [an] {to fasten [to]; to fix [to]; to placard [on]}+ = anschlagen (Ton) {to chime}+ = anschlagen (Hund) {to bark}+ = anschlagen (Musik) {to touch}+ = anschlagen (Thema) {to broach}+ = anschlagen (Plakat) {to stick up}+ = anschlagen (Glocke) {to tang}+ = anschlagen (Stundenzeit) {to toll}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) {to hit (hit,hit); to take up}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Ton) {to sound}+ = anschlagen (schlug an,angeschlagen) (Taste) {to strike (struck,struck)+ = zu hoch anschlagen {to overstate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschlagen

  • 20 die Rinde

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {cortex} vỏ, vỏ não - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề ngoài, bề mặt - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Rinde (Botanik) {bark; skin}+ = die Rinde (Geologie) {crust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinde

См. также в других словарях:

  • Bark — Bark, also known as periderm, is the outermost layer of stems and roots of woody plants such as trees. It overlays the wood and consists of three layers, the cork or phellem, the phelloderm and the cork cambium or phellogen. Products used by… …   Wikipedia

  • BARK — bezeichnet: einen Schiffstyp, siehe Bark (Schiff) einen Hersteller von Einbaumotoren für Motorräder, siehe Bark (Einbaumotoren) in der Psychoakustik ein Maß für die Tonhöhenempfindung, siehe Bark Skala die Gemeinde Bark im Kreis Segeberg in… …   Deutsch Wikipedia

  • Bark — bezeichnet: einen Schiffstyp, siehe Bark (Schiffstyp) einen Hersteller von Einbaumotoren für Motorräder, siehe Bark (Einbaumotoren) in der Psychoakustik ein Maß für die Tonhöhenempfindung, siehe Bark Skala die Gemeinde Bark im Kreis Segeberg in… …   Deutsch Wikipedia

  • bark — bark; bark·hau·sen; bark·less; bark·ly·ite; bark·om·e·ter; bark·stone; em·bark; em·bark·ment; man·bark·lak; bark·en; bark·er; de·bark; man·bark·lac; …   English syllables

  • bark — bark1 [bärk] n. [ME < ON bǫrkr, akin to MLowG borke] 1. the outside covering of the stems and roots of trees and woody plants 2. some kinds of this matter used in tanning, dyeing, etc. 3. CINCHONA vt. 1. to treat with a bark infusion, as in… …   English World dictionary

  • Bark — Bark, v. t. [imp. & p. p. {Barked} (?); p. pr. & vb. n. {Barking}.] 1. To strip the bark from; to peel. [1913 Webster] 2. To abrade or rub off any outer covering from; as to bark one s heel. [1913 Webster] 3. To girdle. See {Girdle}, v. t., 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bark — Ⅰ. bark [1] ► NOUN ▪ the sharp explosive cry of a dog, fox, or seal. ► VERB 1) give a bark. 2) utter (a command or question) abruptly or aggressively. ● one s bark is worse than one s bite Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • BARK — ( Binär Aritmetisk Relä Kalkylator , Swedish for Binary Arithmetic Relay Calculator ) was an early electromechanical computer. BARK was built using standard phone relays, implementing a 32 bit binary machine and could perform addition in 150 ms… …   Wikipedia

  • bark|y — «BAHR kee», adjective, bark|i|er, bark|i|est. 1. consisting of or covered with bark. 2. of the nature of bark …   Useful english dictionary

  • bark — vb Bark, bay, howl, growl, snarl, yelp, yap mean to make the sound of or a sound suggestive of a dog. Bark implies the sharp, explosive utterance characteristic of dogs; it may be used not only of them and of another animal (as a seal) that… …   New Dictionary of Synonyms

  • bark — [n1] plant covering case, casing, coat, cortex, crust, husk, peeling, rind, shell, skin; concept 428 bark [n2] animal yelp bay, growl, grunt, howl, roar, snarl, woof, yap, yip; concept 64 bark [v1] yelp arf, bay, cry, gnarl, growl, howl, snap …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»