-
1 away
/ə'wei/ * phó từ - xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác =to fly away+ bay đi =to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa =to throw away+ ném đi; ném ra xa =away with you!+ cút đi! ra chỗ khác! - biến đi, mất đi, hết đi =to boil away+ sôi cạn đi =to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của =to make away with oneself+ tự tử =to do away with somebody+ khử ai đi =to pass away+ chết =to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào - không ngừng liên tục =to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền - không chậm trễ, ngay lập tức =speak away!+ nói (ngay) đi! =right away+ ngay thức thì !away back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu !away off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ !away with it! - vứt nó đi!; tống khứ nó đi! !far and away - bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa =who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa !out and away - (xem) out -
2 away
adv. Nrug musadj. Nrug mus -
3 away game
/ə'wei'geim/ Cách viết khác: (away_match)/ə'wei'geim/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương -
4 away match
/ə'wei'geim/ Cách viết khác: (away_match)/ə'wei'geim/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương -
5 hide-away
/'haid'aut/ Cách viết khác: (hide-away) /'haidə,wei/ -away) /'haidə,wei/ * danh từ - (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh -
6 fly-away
/fly-away/ * tính từ - tung bay, bay phấp phới - xoã ra (tóc); lùng thùng (quần áo) - lông bông, phù phiếm (người) * danh từ - người chạy trốn, người tẩu thoát - người lông bông phù phiếm -
7 get away
- đi, đi khỏi, ra đi, đi xa =get away with you!+ cút đi! - thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi bước khó khăn - cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô) - nhổ ra, giật ra =to get back+ lùi, lùi lại; trở lại, trở về - lấy lại, tìm lại được, thu lại, gỡ lại =to get back one's ơn+ (từ lóng) trả được thù -
8 give-away
/'givə,wei/ * danh từ (thông tục) - sự tố cáo, sự phát giác; sự phản bội - đồ bán rẻ; đồ cho không * tính từ - rất rẻ, rất hạ giá =at a give-away price+ bán giá rất hạ, gần như cho không -
9 run away
- bỏ chạy, tháo chạy, chạy trốn, tẩu thoát - lồng lên (ngựa) - bỏ xa, vượt xa (người khác trong một cuộc đua) !to run away with - trốn đi với (ai), cuỗm đi (người nào, cái gì...) - thừa nhận nột cách vội vã (một ý kiến gì...) - tiêu phá, xài phí (tiền bạc...) -
10 take away
Rho tawm; tshem tawm -
11 takes away
Rho tawm; tshem tawm -
12 taking away
Tab tom rho tawm; tab tom tshem tawm -
13 took away
Tau rho tawm; tau tshem tawm -
14 turn away
Fee; fee rau ib sab; tig fee -
15 turned away
Tau fee; tau fee rau ib sab; tau tig fee -
16 turning away
Tab tom fee; tab tom fee rau ib sab; tab tom tig fee -
17 turns away
Fee; fee rau ib sab; tig fee -
18 cut-away
/'kʌtə,wei/ * danh từ - áo đuôi tôm -
19 far-away
/'fɑ:əwei/ * tính từ - xa xăm; xa xưa - lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt) -
20 go away
- đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào)
См. также в других словарях:
Away — A*way , adv. [AS. aweg, anweg, onweg; on on + weg way.] 1. From a place; hence. [1913 Webster] The sound is going away. Shak. [1913 Webster] Have me away, for I am sore wounded. 2 Chron. xxxv. 23. [1913 Webster] 2. Absent; gone; at a distance; as … The Collaborative International Dictionary of English
away — [ə wā′] adv. [ME < OE aweg < phr. on weg < on, on + weg, WAY, in the sense “from this (that) place”] 1. from any given place; off [to run away] 2. in another place, esp. the proper place [to put one s tools away] 3. in another direction… … English World dictionary
Away — is a play by the Australian playwright Michael Gow. First performed by the Griffin Theatre Company in 1986, it tells the story of three internally conflicted families holidaying on the coast for Christmas, 1968. It has become the most widely… … Wikipedia
Away — «Away» Сингл Энрике Иглесиаса при участии Sean Garrett из альбома Greatest Hits Выпущен 11 ноября 2008 Формат … Википедия
Away We Go — Données clés Titre québécois Ailleurs nous irons Titre original Away We Go Réalisation Sam Mendes Scénario Vendela Vida Dave Eggers Sociétés de production … Wikipédia en Français
Away we go — Titre original Away We Go Réalisation Sam Mendes Scénario Vendela Vida Dave Eggers Musique Alexi Murdoch Direction artistique Henry Dunn Rosa Palomo Décors Jess Gonchor Cos … Wikipédia en Français
away — away·ness; far·away·ness; go·away; away; pom pom pull·away; that·away; work·away; … English syllables
away — late O.E. aweg, earlier on weg on from this (that) place; see WAY (Cf. way). Colloquial use for without delay (fire away, also right away) is from earlier sense of onward in time (16c.). Intensive use (e.g. away back) is Amer.Eng., first attested … Etymology dictionary
away — [adv1] in another direction; at a distance abroad, absent, afar, apart, aside, beyond, distant, elsewhere, far afield, far away, far off, far remote, forth, from here, hence, not present, off, out of, out of the way, over, to one side; concepts… … New thesaurus
away — ► ADVERB 1) to or at a distance. 2) into an appropriate place for storage. 3) towards or into non existence. 4) constantly, persistently, or continuously. ► ADJECTIVE ▪ (of a sports fixture) played at the opponents ground. ORIGIN Old English … English terms dictionary
away — a|way1 [ ə weı ] adverb *** 1. ) in a different direction a ) moving so that you go farther from a person, place, or thing: When Sykes saw the police, he ran away. away from: People had been driven away from their homes by the invading army. b )… … Usage of the words and phrases in modern English