Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

aufschwung

  • 1 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

См. также в других словарях:

  • Aufschwung — Aufschwung …   Deutsch Wörterbuch

  • Aufschwung — is the second piece in Robert Schumann s Fantasiestucke. In this collection it is preceded by Des Abends and is followed by Warum?. Aufschwung is German for soaring , though the literal translation is upswing and the tempo indication Sehr rasch… …   Wikipedia

  • Aufschwung — kann bedeuten: Konjunktur, ein Begriff aus der Wirtschaft Immelmann, eine Kunstflugfigur Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter Begriffe …   Deutsch Wikipedia

  • Aufschwung — ↑Boom, ↑Hausse, ↑Konjunktur, ↑Prosperität …   Das große Fremdwörterbuch

  • Aufschwung — Auftrieb; Steigen; Aufgang; Expansion; expansive Phase * * * Auf|schwung [ au̮fʃvʊŋ], der; [e]s, Aufschwünge [ au̮fʃvʏŋə]: 1. Schwung nach oben an einem Turngerät: den Aufschwung üben. 2. gute wirtschaftliche Entwicklung: auf den Aufschwung… …   Universal-Lexikon

  • Aufschwung — Auf·schwung der; 1 eine Verbesserung besonders der wirtschaftlichen Lage <einen Aufschwung erfahren, erleben>: ein leichter Aufschwung am Arbeitsmarkt || K: Wirtschaftsaufschwung 2 etwas nimmt einen Aufschwung etwas verbessert sich… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Aufschwung — 1. Auftrieb, Begeisterung, Dynamik, Energie, Feuer, Lebendigkeit, Lebhaftigkeit, Pep, Schaffenskraft, Schwung, Spannkraft, Vitalität; (geh.): Verve; (bildungsspr.): Drive, Elan; (ugs.): Schmiss. 2. Aufstieg, Aufwärtsentwicklung, Boom, Rush,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Aufschwung — der Aufschwung, ü e (Mittelstufe) wirtschaftlicher Aufstieg Beispiel: Die Industrie unseres Landes erlebt jetzt einen Aufschwung …   Extremes Deutsch

  • Aufschwung — ⇡ Konjunkturphasen. Literatursuche zu  Aufschwung auf www.gabler.de …   Lexikon der Economics

  • Aufschwung Ost — ist eine Bezeichnung für den wirtschaftlichen Aufschwung der neuen Bundesländer Deutschlands, siehe Aufbau Ost der Name einer Techno Diskothek in Kassel, siehe Stammheim (Diskothek) der Name eines Computer Spieles von SUNFLOWERS von 1993 siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Aufschwung — нем. [а/уфшвунг] порыв …   Словарь иностранных музыкальных терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»