Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

athwart

  • 1 athwart

    /ə'θwɔ:t/ * giới từ & phó từ - ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia =to throw a bridge athwart a river+ lao cầu qua sông - trái với, chống với, chống lại =athwart someone's plans+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

    English-Vietnamese dictionary > athwart

  • 2 quer

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {aslant} nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {transversal} ngang transverse)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quer

  • 3 kreuzweise

    - {across} qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia - {athwart} xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {cross} vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crosswise} chéo, theo hình chữ thập - {decussate} chéo chữ thập[di'kʌseit]

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreuzweise

  • 4 schräg

    - {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {askew} nghiêng, xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {athwart} ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {bevel} - {bias} chéo theo đường chéo - {cant} giả dối, đạo đức giả, thớ lợ, lóng, sáo, công thức, rỗng tuếch, màu mè, điệu bộ, cường điệu - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {diagonal} chéo - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, lé, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {slanting} xếch - {slantwise} - {sloping} dốc - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí, méo - {transversal} ngang transverse) - {transverse} transversal = schräg (Schrift) {italic}+ = schräg sein {to bevel; to slant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schräg

См. также в других словарях:

  • Athwart — A*thwart , prep. [Pref. a + thwart.] 1. Across; from side to side of. [1913 Webster] Athwart the thicket lone. Tennyson. [1913 Webster] 2. (Naut.) Across the direction or course of; as, a fleet standing athwart our course. [1913 Webster] {Athwart …   The Collaborative International Dictionary of English

  • athwart — athwart·hawse; athwart·ship; athwart·ships; athwart·wise; athwart; …   English syllables

  • Athwart — A*thwart , adv. 1. Across, especially in an oblique direction; sidewise; obliquely. [1913 Webster] Sometimes athwart, sometimes he strook him straight. Spenser. [1913 Webster] 2. Across the course; so as to thwart; perversely. [1913 Webster] All… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • athwart — index contra Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • athwart — late 15c., from A (Cf. a ) (1) + THWART (Cf. thwart) …   Etymology dictionary

  • athwart — crosswise, crossways, *across …   New Dictionary of Synonyms

  • athwart — ► PREPOSITION & ADVERB ▪ from side to side of something; across. ORIGIN from an archaic sense of THWART(Cf. ↑thwart), meaning across …   English terms dictionary

  • athwart — [ə thwôrt′] prep. [ A 1 + THWART] 1. across; from one side to the other of 2. against; opposed to 3. Naut. at right angles to the keel of adv. 1. crosswise; esp., across at a slant …   English World dictionary

  • athwart — 1. adverb /əˈθwɔːt/ a) From side to side; across. Above, the stars appeared to move slowly athwart. b) Across the path (of something). We placed one log on the ground, and another athwart, forming a crude cross. 2. preposition /əˈθwɔːt/ …   Wiktionary

  • athwart — I. preposition Date: 15th century 1. across 2. in opposition to < a procedure directly athwart the New England prejudices R. G. Cole > II. adverb Date: circa 1500 1. across especially in an oblique direction 2. in opposi …   New Collegiate Dictionary

  • athwart — /euh thwawrt /, adv. 1. from side to side; crosswise. 2. Naut. a. at right angles to the fore and aft line; across. b. broadside to the wind because of equal and opposite pressures of wind and tide: a ship riding athwart. 3. perversely; awry;… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»