Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

astern

  • 1 astern

    /əs'tə:n/ * phó từ - (hàng hải) - ở phía sau tàu, ở phía lái tàu =astern of a ship+ ở đằng sau tàu - về phía sau, ở xa đằng sau =to fall (drop) astern+ tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau - lùi, giật lùi =full speed astern+ phóng giật lùi

    English-Vietnamese dictionary > astern

  • 2 heave

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > heave

  • 3 hove

    /hi:v/ * danh từ - sự cố nhấc lên, sự cố kéo - sự rán sức - sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng - sự nhấp nhô, sự phập phồng (sóng biển, lồng ngực...) - (thể dục,thể thao) miếng nhấc bổng ném xuống ((cũng) Cornwall heave) - (địa lý,ddịa chất) sự dịch chuyển ngang - (số nhiều) bệnh thở gấp (của ngựa) * ngoại động từ (heaved, những nghĩa về hàng hải hove) - nhấc lên, nâng lên (vật nặng) - thốt ra =to heave a sigh+ thốt ra một tiếng thở dài, thở dài sườn sượt =to heave a groan+ thốt ra một tiếng rền rĩ - làm nhô lên; làm căng phồng - làm nhấp nhô, làm phập phồng - (hàng hải) kéo, kéo lên =to heave (up) anchor+ kéo neo, nhổ neo - (hàng hải), (thông tục) ném, vứt, liệng =hải to heave down+ lật nghiêng (tàu) (để rửa, sửa chữa...) - (địa lý,ddịa chất) chuyển dịch ngang * nội động từ - (+ at) kéo, ra sức kéo =to heave at a rope+ ra sức kéo một dây thừng - rán sức (làm gì) - nhô lên, trào lên, căng phồng, phồng lên - nhấp nhô, phập phồng (sóng, lồng ngực...) - thở hổn hển - nôn oẹ - (hàng hải) chạy, đi (tàu) =to heave ahead+ chạy về phía trước =to heave alongside+ ghé sát mạn (một tàu khác) =to heave astern+ lùi về phía sau =to heave to+ dừng lại =to heave in sight+ hiện ra !heave ho! - (hàng hải) hò dô ta, hò

    English-Vietnamese dictionary > hove

  • 4 tow

    /tou/ * danh từ - xơ (lanh, gai) - sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc) =to take in tow+ dắt, lai, kéo - (như) tow-rope !to have someone in tow - dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai * ngoại động từ - dắt, lai, kéo (tàu, thuyền) =to tow a small boat astern+ dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau =to tow a vessel into the harbour+ lai một chiếc tàu vào cảng

    English-Vietnamese dictionary > tow

  • 5 veer

    /viə/ * danh từ - sự xoay chiều (gió) - (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió - (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ * ngoại động từ - (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió * nội động từ - trở chiều, đổi chiều, trở =the wind veers to the north+ gió trở sang bắc =to veer astern+ gió thổi thuận - (hàng hải) xoay, quay hướng !to veer round - (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt =to veer round to an opinion+ xoay sang một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > veer

См. также в других словарях:

  • Astern — A*stern , adv. [Pref. a + stern.] (Naut.) 1. In or at the hinder part of a ship; toward the hinder part, or stern; backward; as, to go astern. [1913 Webster] 2. Behind a ship; in the rear. A gale of wind right astern. De Foe. Left this strait… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Astern — Berg Aster (Aster amellus) Systematik Euasteriden II Ordnung: Asternartige (Asterales) …   Deutsch Wikipedia

  • astern — [ə stʉrn′] adv. [ A 1 + STERN2] 1. behind a ship or aircraft [a keg bobbed up astern] 2. AFT1: not a nautical usage 3. backward; in a reverse direction [full speed astern] …   English World dictionary

  • astern — 1620s, from A (Cf. a ) (1) on + STERN (Cf. stern) (n.) …   Etymology dictionary

  • astern — *abaft, aft Analogous words: after, hind, rear, back (see POSTERIOR) Antonyms: ahead Contrasted words: *before, forward …   New Dictionary of Synonyms

  • astern — [adv] backward abaft, aft, rear, rearward; concept 581 Ant. forward …   New thesaurus

  • astern — ► ADVERB ▪ behind or towards the rear of a ship or aircraft …   English terms dictionary

  • astern — [[t]əstɜ͟ː(r)n[/t]] 1) ADV: be ADV Something that is astern is at the back of a ship or behind the back part. [TECHNICAL] The captain was astern, pretending he was sleeping. 2) ADV: ADV after v, from ADV A ship that is moving astern is moving… …   English dictionary

  • astern — /euh sterrn /, adv. 1. in a position behind a specified vessel or aircraft: The cutter was following close astern. 2. in a backward direction: The steamer went astern at half speed. [1620 30; A 1 + STERN2] * * * …   Universalium

  • astern — A location or distance measured from rear of aircraft. A line astern formation is one in which aircraft formate one behind the other …   Aviation dictionary

  • Astern propulsion — (as applied to a ship) is a maneuver in which a ship s propelling mechanism is used to develop thrust in a retrograde direction. Astern propulsion does not necessarily imply the ship is moving astern ( in reverse ); astern propulsion is used to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»