Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

assent+ru

  • 1 assent

    /ə'sent/ * danh từ - sự chuẩn y, sự phê chuẩn - sự đồng ý, sự tán thành * nội động từ - assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)

    English-Vietnamese dictionary > assent

  • 2 nod

    /nɔd/ * danh từ - cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh =to give a nod of assent+ gật đầu bằng lòng (tán thành) =to answer with a nod+ trả lời bằng một cái gật đầu =to give someone a nod+ gật đầu (cúi đầu) chào ai =to have someone at one's nod+ có quyền sai khiến ai; có ai dưới quyền - sự gà gật !to be gone to the land of Nod - buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật - (từ lóng) =on the nod+ chịu tiền =to be served on the nod+ ăn chịu * động từ - gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu =he nodded to show that the understood+ anh ta gật đàu ra ý hiểu =to nod to someone+ gật đầu với ai; gật đầu chào ai =to nod assent (approval); to nod "yes"+ gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý) =to nod someone to go+ ra hiệu cho ai đi đi =to havve a nod ding acquaintance with someone+ quen biết ai sơ sơ =to have a nodding acquaintance with somesubject+ biết qua loa về vấn đề gì - nghiêng, xiên =the wall nods to its fall+ bức tường nghiêng đi sắp đổ =colonialism nods to its fall+ chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong - đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...) - gà gật =ge sat nodding by the fire+ hắn ngồi gà gật bên lò sưởi - vô ý phạm sai lầm !Homer sometimes nods - Thánh cũng có khi lầm

    English-Vietnamese dictionary > nod

  • 3 einwilligen

    - {to acquiesce} bằng lòng, ưng thuận, đồng ý, bằng lòng ngầm, mặc nhận = einwilligen [in] {to accede [to]; to agree [to]; to assent [to]; to comply [with]; to consent [to]; to yield [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwilligen

  • 4 zustimmen

    - {to agree [to]} đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, hợp, cân bằng - {to applaud} vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng, khen ngợi - {to approve} chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm = zustimmen [jemandem] {to fall in [with someone]}+ = zustimmen [einer Bedingung] {to accede [to a condition]}+ = zustimmen [einem Vorschlag] {to assent [to a proposal]}+ = unbesehen zustimmen {to rubber-stamp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zustimmen

  • 5 der Konsens

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn - {consensus} sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konsens

  • 6 die Zustimmung

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {accordance} sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự theo đúng, sự cho, sự ban cho - {acquiescence} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự hoà hợp, sự hợp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến - sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {approbation} sự chấp thuận - {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn = die Zustimmung (Jura) {acceptance}+ = die Zustimmung [zu,für] {consent [to]}+ = Zustimmung finden [bei] {to muster [with]}+ = die Zustimmung verweigern {to refuse one's consent}+ = findet das Ihre Zustimmung? {does that meet with your approval?}+ = sich um jemandes Zustimmung bemühen {to court someone's approval}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zustimmung

  • 7 sign

    /sain/ * danh từ - dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu =sign of the cross+ dấu thánh giá =chemical sign+ ký hiệu hoá học =to talk by signs+ nói bằng hiệu =the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức) - dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm =signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình =violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu =to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị - (y học) triệu chứng - dấu vết (thú săn...) - biển hàng - ước hiệu =deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc !to do sings and wonders - gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ !to make no sign - đường như là chết - không phản ứng gì * động từ - đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu - ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu =to sign a contract+ ký một hợp đồng =he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu - ra hiệu, làm hiệu =to sign assent+ ra hiệu đồng ý =to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì !to sign away - nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư !to sign on - ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình !to sign off - ngừng (phát thanh) - (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện !to sign up (Mỹ) - (như) to sign on - đăng tên nhập ngũ

    English-Vietnamese dictionary > sign

  • 8 wink

    /wi k/ * danh từ - sự nháy mắt =to give the wink to+ nháy mắt với, ra hiệu cho =to tip someone the wink+ (từ lóng) ra hiệu cho ai - nháy mắt, khonh khắc =in a wink+ trong nháy mắt, trong khonh khắc =not to get a wink of sleep; not to sleep a wink+ không chợp mắt được tí nào !forty winks - giấc ngủ ngắn (ban ngày) * nội động từ - nháy mắt, nháy mắt ra hiệu =to wink at someone+ nháy mắt ra hiệu cho người nào - lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao) * ngoại động từ - nháy, chớp, nhấp nháy =to wink one's eyes+ nháy mắt - biểu lộ bằng cái nháy mắt =to wink assent+ nháy mắt đồng ý !to wink at - nhắm mắt làm ng =to wink at someone's error+ nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

    English-Vietnamese dictionary > wink

См. также в других словарях:

  • assent — as·sent 1 /ə sent/ vi: to agree to something esp. freely and with understanding: give one s assent assent 2 n: agreement to a matter under consideration esp. based on freedom of choice and a reasonable knowledge of the matter their mutual assent… …   Law dictionary

  • Assent — As*sent , n. [OE. assent, fr. assentir. See {Assent}, v.] The act of assenting; the act of the mind in admitting or agreeing to anything; concurrence with approval; consent; agreement; acquiescence. [1913 Webster] Faith is the assent to any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assent — as‧sent [əˈsent] noun LAW 1. [uncountable] formal agreement by someone: • Any such decision would require the assent of two thirds of shareholders. 2. [countable] a document that legally makes someone the new owner of a dead person s property * * …   Financial and business terms

  • assent — vb Assent, consent, accede, acquiesce, agree, subscribe and their corresponding nouns express in common the idea of concurrence with what someone else has stated or proposed. Assent implies primarily an act of the understanding and applies to… …   New Dictionary of Synonyms

  • Assent — Assent …   Wikipédia en Français

  • assent — [asɑ̃] n. m. ÉTYM. Attesté XXe; transcription de la prononciation méridionale de accent. ❖ ♦ Accent du Midi de la France, en français. || Avé (avec) l assent. Plus rarement, en parlant du Sud Ouest. 0 De Bordeaux natif ! Avec l assent et le goût… …   Encyclopédie Universelle

  • assent — ► NOUN ▪ the expression of approval or agreement. ► VERB (usu. assent to) ▪ express assent. DERIVATIVES assenter (also assentor) noun. ORIGIN from Latin assentire, from sentire feel, think …   English terms dictionary

  • Assent — can refer to: * A Belgian village between Bekkevoort and Diest. * Offer and acceptance * Royal Assent …   Wikipedia

  • assent — [n] agreement acceptance, accession, accord, acknowledgment, acquiescence, admission, affirmation, approval, authorization, compliance, concurrence, consent, nod, permission, sanction; concepts 8,684 Ant. disagreement, dissent, rejection assent… …   New thesaurus

  • Assent — As*sent , v. t. [imp. & p. p. {Assented}; p. pr. & vb. n. {Assenting}.] [F. assentir, L. assentire, assentiri; ad + sentire to feel, think. See {Sense}.] To admit a thing as true; to express one s agreement, acquiescence, concurrence, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • assent to — index approve, authorize, certify (approve), comply, concur (agree), countenance, indorse …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»