Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

as+i+was+saying

  • 1 trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

    !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói,... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò

    English-Vietnamese dictionary > trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu

  • 2 said

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > said

  • 3 say

    /sei/ * danh từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo - lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề) =to say the lesson+ đọc bài =to say grace+ cầu kinh =to say no more+ thôi nói, ngừng nói =to say something+ nói một vài lời - tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán =the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal+ bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng =you said you would do it+ anh đã hứa anh sẽ làm việc đó - đồn =it is said that...; they said that...+ người ta đồn rằng... =to hear say+ nghe đồn - diễn đạt =that was very well said+ diễn đạt như thế rất hay, nói cách như thế rất hay - viện ta làm lý lẽ; đưa làm chứng cớ =there is not much to be said on that side+ bên phía bên kia không đưa ra được nhiều lý lẽ đâu =have you anything to say for yourself?+ anh có điều gì để viện ra làm lý lẽ bênh vực cho mình không? - cho ý kiến về, quyết định về =there is no saying (it is hard to say) who will win+ không thể (khó mà) cho biết ý kiến là ai sẽ thắng =what do you say to a walk?+ anh cho biết ý kiến ta có nên đi chơi không?; ta đi chơi nào? - lấy, chọn (làm ví dụ) =let us say China+ ta lấy Trung quốc làm ví dụ * nội động từ - that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì =North America, that is to say the USA and Canada+ bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa !to say on - tục nói !to say out - nói thật, nói hết !to say no - từ chối !to say yes - đồng ý !to say someone nay - (xem) nay !to say the word - ra lệnh nói lên ý muốn của mình !it goes without saying - (xem) go !you may well say so - điều anh nói hoàn toàn có căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > say

  • 4 zuerst

    - {beforehand} sẵn sàng trước - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {foremost} trước nhất, đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, đại cổ sinh = zuerst sagte er {he began by saying}+ = ich dachte zuerst {I was first exposed}+ = wer zuerst kommt mahlt zuerst {the early bird catches the worm}+ = wer zuerst, kommt mahlt zuerst {first come, first served}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuerst

См. также в других словарях:

  • saying — noun you know the old saying about all work and no play? it goes without saying Syn: proverb, maxim, aphorism, axiom, adage, saw, tag, motto, epigram, dictum, expression, phrase, formula; slogan, catchphrase …   Thesaurus of popular words

  • saying — [[t]se͟ɪɪŋ[/t]] sayings 1) N COUNT A saying is a sentence that people often say and that gives advice or information about human life and experience. We also realize the truth of that old saying: Charity begins at home... Her favourite saying was …   English dictionary

  • Was — Be Be (b[=e]), v. i. [imp. {Was} (w[o^]z); p. p. {Been} (b[i^]n); p. pr. & vb. n. {Being}.] [OE. been, beon, AS. be[ o]n to be, be[ o]m I am; akin to OHG. bim, pim, G. bin, I am, Gael. & Ir. bu was, W. bod to be, Lith. bu ti, O. Slav. by ti, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • He Was Really Sayin' Somethin' — Infobox Single Name = Really Saying Something Artist = Bananarama with Fun Boy Three from Album = Deep Sea Skiving B side = Give Us Back Our Cheap Fares Released = April 1982 Format = 7 single, 12 single Recorded = November 1981 Genre = Pop/New… …   Wikipedia

  • Got Me Saying Ooh — Infobox Single Name = Got Me Saying Ooh Artist = Lemar Released = 1 October, 2001 Format = CD single Vinyl Recorded = 2001 Genre = R B/Soul Length = Label = RCA Writer = Producer = Chart position = Reviews = Last single = This single = Got Me… …   Wikipedia

  • Not Saying/Just Saying — Infobox Album | Name = Not Saying/Just Saying Type = Album Artist = Shout Out Out Out Out Released = July 26 2006 (CAN) Recorded = 2006 Genre = Electro, Indie dance, Dance punk Length = 46:07 Label = Nrmls Wlcm Records Producer = Reviews =… …   Wikipedia

  • Do You Know What I'm Saying? — Single by Wendy James from the album Now Ain t The Time For Your Tears B side I Started The Lie The Reigning Beauty Queen The Whole Damn Thing Sugar Takes Her Coffee Black …   Wikipedia

  • Who Is Harry Kellerman and Why Is He Saying Those Terrible Things About Me? — Infobox Film name = Who Is Harry Kellerman and Why Is He Saying Those Terrible Things About Me? image size = caption = director = Ulu Grosbard producer = Ulu Grosbard Herb Gardner writer = Ulu Grosbard Herb Gardner narrator = starring = Dustin… …   Wikipedia

  • Anything Worth Saying — Infobox Album Name = Anything Worth Saying Type = studio Longtype = Artist = Aaron Shust | Anything Worth Saying by Matthew West Cover size = Caption = Released = October 11, 2005 Recorded = Genre = Contemporary Christian music, rock, Worship… …   Wikipedia

  • The Schwa Was Here — Infobox Book | name = The Schwa Was Here title orig = translator = image caption = author = Neal Shusterman cover artist = country = United States language = English series = genre = Young adult novel publisher = Dutton Books Penguin Books… …   Wikipedia

  • William, It Was Really Nothing — Infobox Single Name = William, It Was Really Nothing Artist = The Smiths from Album = Hatful of Hollow Released = August 20 1984 Format = 7 single, 12 single, CD (1988) Recorded = Summer 1984 Genre = Alternative rock Length = 2:09 Label = Rough… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»