-
1 artfulness
/'ɑ:tfulnis/ * danh từ - tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh - sự khéo léo -
2 die Schlauheit
- {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deepness} tính chất sâu, độ sâu, mức sâu - {diplomacy} thuật ngoại giao, ngành ngoại giao, khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao - {finesse} sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé -
3 die List
- {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artfulness} tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo, sự tinh ranh, sự khéo léo - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {craft} nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, tàu, máy bay, hội tam điểm - {craftiness} sự mánh khoé, sự láu cá, tính xảo trá - {cunning} sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự ranh vặt, sự khôn vặt, sự khéo tay - {deceit} sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {elusion} lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác - {finesse} sự phân biệt tế nhị - {ploy} chuyến đi, công việc, trò giải trí, thích thú riêng, khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan, trò nhậu nhẹt - {ruse} - {trick} thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt - {wile} mưu chước = durch List {by art; by craft}+ = mit List bewegen [zu] {to juggle [into]}+ = zu einer List greifen {to resort to a ruse; to resort to a trick}+
См. также в других словарях:
Artfulness — Art ful*ness, n. The quality of being artful; art; cunning; craft. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
artfulness — index artifice, discretion (quality of being discreet), fraud, hypocrisy, improbity, knavery, performance (workmanship), pettifoggery … Law dictionary
artfulness — artful ► ADJECTIVE ▪ cunningly clever. DERIVATIVES artfully adverb artfulness noun … English terms dictionary
artfulness — noun see artful … New Collegiate Dictionary
artfulness — See artfully. * * * … Universalium
artfulness — noun The quality of being artful or of acting in an artful manner … Wiktionary
artfulness — Synonyms and related words: Gongorism, Italian hand, ability, acuteness, address, adeptness, adroitness, affectation, affectedness, airmanship, animal cunning, art, artifice, artificiality, artisanship, artistry, astuteness, bravura, brilliance,… … Moby Thesaurus
artfulness — (Roget s Thesaurus II) noun Deceitful cleverness: art, artifice, craft, craftiness, cunning, foxiness, guile, slyness, wiliness. See HONEST, MEANS … English dictionary for students
artfulness — art·ful·ness || É‘Ëtf(É™)lnɪs n. cunning, shrewdness, slyness; artisanship, workmanship … English contemporary dictionary
artfulness — art·ful·ness … English syllables
artfulness — See: artful … English dictionary