Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

artful

  • 1 artful

    /'ɑ:tful/ * tính từ - xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh - khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật)

    English-Vietnamese dictionary > artful

  • 2 gerieben

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, nhanh trí, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerieben

  • 3 hinterlistig

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {insidious} quỷ quyệt, âm ỉ, âm thầm - {subtle} phảng phất, huyền ảo, khó thấy, tinh vi, tinh tế, tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan, lanh lợi, tin nhanh, mỏng - {treacherous} phản bội, phụ bạc, bội bạc, không tin được, dối trá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinterlistig

  • 4 verschlagen

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {designing} gian ngoan, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {sly} ranh mãnh, mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {tricky} mưu mẹo, xỏ lá, phức tạp, rắc rối - {wily} xo trá, lắm mưu = verschlagen werden {to be driven to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlagen

  • 5 kunstvoll

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {artistic} nghệ thuật, mỹ thuật, có nghệ thuật, có mỹ thuật - {elaborate} phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi - {ingenious} tài tình, mưu trí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kunstvoll

  • 6 listig

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {trickish} xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} mưu mẹo, phức tạp, rắc rối - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > listig

  • 7 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 8 schlau

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlau

См. также в других словарях:

  • Artful — Art ful, a. [From {Art}.] 1. Performed with, or characterized by, art or skill. [Archaic] Artful strains. Artful terms. Milton. [1913 Webster] 2. Artificial; imitative. Addison. [1913 Webster] 3. Using or exhibiting much art, skill, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • artful — [ärt′fəl] adj. 1. skillful or clever, esp. in achieving a purpose 2. sly or cunning; crafty [an artful swindle] 3. done with, using, or showing much art or skill 4. artificial; imitative artfully adv. artfulness n …   English World dictionary

  • artful — I adjective able, acute, adept, adroit, apt, artistic, astute, astutus, aware, calculating, callidus, canny, capable, characterized by art, clever, contriving, crafty, cunning, deft, devious, dexterous, done with skill, experienced, facile,… …   Law dictionary

  • artful — (adj.) 1610s, learned, well versed in the (liberal) arts, also characterized by technical skill, from ART (Cf. art) (n.) + FUL (Cf. ful). Meaning skilled in adapting means to ends is from 1739. Related: Artfully; artfulness …   Etymology dictionary

  • artful — wily, guileful, crafty, cunning, tricky, *sly, foxy, insidious Analogous words: adroit, *dexterous: politic, diplomatic, smooth, *suave Antonyms: artless Contrasted words: simple, *natural, ingenuous, unsophisticated, naive: candid, open, * …   New Dictionary of Synonyms

  • artful — [adj] skillful; cunning adept, adroit, clever, crafty, designing, dexterous, foxy*, ingenious, masterly, politic, proficient, resourceful, scheming, sharp, shrewd, slick*, sly, smart, smooth*, tricky, wily; concepts 404,528 Ant. artless,… …   New thesaurus

  • artful — ► ADJECTIVE ▪ cunningly clever. DERIVATIVES artfully adverb artfulness noun …   English terms dictionary

  • artful — [[t]ɑ͟ː(r)tfʊl[/t]] 1) ADJ GRADED: usu ADJ n If you describe someone as artful, you mean that they are clever and skilful at achieving what they want, especially by deceiving people. ...the smiles and artifices of a subtle artful woman... Some… …   English dictionary

  • artful — adjective Date: 1609 1. performed with or showing art or skill < an artful performance on the violin > 2. a. using or characterized by art and skill ; dexterous < an artful prose stylist > b. adroit in attaining an end …   New Collegiate Dictionary

  • artful — artfully, adv. artfulness, n. /ahrt feuhl/, adj. 1. slyly crafty or cunning; deceitful; tricky: artful schemes. 2. skillful or clever in adapting means to ends; ingenious: an artful choice of metaphors and similes. 3. done with or characterized… …   Universalium

  • artful — art|ful [ˈa:tfəl US ˈa:rt ] adj 1.) clever at deceiving people = ↑cunning ▪ artful tricks 2.) designed or done in a clever and attractive way ▪ artful photographs >artfully adj ▪ artfully concealed pockets >artfulness n …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»