Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

arch

  • 1 schelmisch

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {mischievous} hay làm hại, tác hại, có hại, ranh mãnh, láu lỉnh - {tricky} xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schelmisch

  • 2 durchtrieben

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {arrant} thực sự, hoàn toàn, hết sức, thậm đại - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá - {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo léo, khéo tay - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, giả, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {shifty} quỷ quyệt, lắm mưu mẹo, tài xoay xở - {thoroughpaced} hay, thành thạo - {tricky} lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, mánh lới, phức tạp, rắc rối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchtrieben

  • 3 listig

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {trickish} xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} mưu mẹo, phức tạp, rắc rối - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > listig

  • 4 schalkhaft

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {elfish} yêu tinh - {elvish} - {roguish} đểu, xỏ lá ba que, gian giảo, láu cá, ranh ma

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schalkhaft

  • 5 der Fußrücken

    - {arch} khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm, nhịp cuốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fußrücken

  • 6 hauptsächlich

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {cardinal} số lượng, đỏ thắm - {chief} đứng đầu, trưởng, trọng yếu - {chiefly} người đứng đầu, hợp với thủ lĩnh, trước nhất, nhất là, chủ yếu là - {especially} đặc biệt là - {first} trước tiên, trước hết, trước, đầu tiên, lần đầu, thà - {generally} nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường - {main} quan trọng nhất - {mainly} phần lớn - {mostly} hầu hết, thường là - {particularly} đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết - {primarily} - {primary} nguyên thuỷ, đầu, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, bậc nhất, đại cổ sinh - {principal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauptsächlich

  • 7 die Wölbung

    - {arch} khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm, nhịp cuốn - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {camber} sự khum lên, sự vồng lên, mặt khum, mặt vồng, cái xà vồng camber beam) - {cove} vịnh nhỏ, vũng, khung to vò, chỗ kín đáo, nơi kín đáo, gã, chàng, lão, thằng cha - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to - {vault} cái nhảy qua, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wölbung

  • 8 schlau

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlau

  • 9 der Spitzbogen

    (Architektur) - {lancet arch} = der gotische Spitzbogen (Architektur) {ogive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spitzbogen

  • 10 der Bogen

    - {arc} hình cung, cung, cầu võng, cung lửa, hồ quang - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi = der Bogen (Papier) {sheet}+ = der Bogen (Typographie) {proof}+ = der Bogen (Archäologie) {arch}+ = in Bogen {in quires}+ = viele Bogen {reams}+ = im Bogen fliegen (Vögel) {to warp}+ = der umgekehrte Bogen (Archäologie) {invert}+ = in Bausch und Bogen {in the bulk; in the lump; lock, stock and barrel}+ = den Bogen überspannen {to shoot beyond the mark}+ = im Bogen hinausfahren {to swing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bogen

  • 11 krümmen

    - {to arch} xây khung vòm ở trên, xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to bow} kéo vĩ, cúi, khòm, khom, quỳ, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi - {to buckle} cái khoá, thắt, oằn, làm oằn - {to contort} vặn xoắn, làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó - {to crank} lắp quay tay, bẻ thành hình quay tay, quay - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to crook} bẻ cong - {to hook} móc vào, treo vào, mắc vào, gài bằng móc, câu, móc túi, ăn cắp, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to incurve} uốn cong vào, bẻ cong vào = sich krümmen {to buckle; to curve; to squirm}+ = sich krümmen [vor] {to writhe [with]}+ = sich krümmen (Holz) {to warp}+ = sich krümmen [vor Schmerzen] {to double up [with pain]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krümmen

  • 12 das Gewölbe

    - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = das Gewölbe (Architektur) {vaulting}+ = das Gewölbe (Archäologie) {arch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewölbe

  • 13 die Lanzette

    (Medizin) - {fleam} lưỡi trích - {lancet} vòm đỉnh nhọn lancet arch), cửa sổ nhọn phía trên lancet windown) = mit einer Lanzette öffnen (Medizin) {to lance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lanzette

  • 14 einen Katzenbuckel machen

    - {to arch one's back}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Katzenbuckel machen

  • 15 das Kotflügel-Innenblech

    - {wheel-arch inner panel}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kotflügel-Innenblech

  • 16 überwölben

    - {to arch} xây khung vòm ở trên, xây cuốn vòng cung, uốn cong, cong lại, uốn vòng cung - {to cove}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überwölben

См. также в других словарях:

  • Arch — • A structure composed of separate pieces, such as stone or bricks, having the shape of truncated wedges, arranged on a curved line so as to retain their position by mutual pressure Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Arch     Arch …   Catholic encyclopedia

  • Arch+ — Beschreibung Architekturzeitschrift Verlag ARCH+ Verlag GmbH …   Deutsch Wikipedia

  • arch — arch1 [ärch] n. [ME < OFr arche < ML arca < L arcus, arch: see ARC] 1. a curved structure, as of masonry, that supports the weight of material over an open space, as in a bridge, doorway, etc. 2. any similar structure, as a monument 3.… …   English World dictionary

  • Arch — Basisdaten Staat: Schweiz Kanton …   Deutsch Wikipedia

  • Arch 22 — in westlicher Richtung, also die Hauptstadt verlassend Der Arch 22 (englisch Arch, deutsch =Bogen) ist ein Triumphbogen in Banjul und stellt das Wahrzeichen Banjuls und des ganzen westafrikanischen Landes …   Deutsch Wikipedia

  • Arch — ([aum]rch), n. [F. arche, fr. LL. arca, for arcus. See {Arc}.] 1. (Geom.) Any part of a curved line. [1913 Webster] 2. (Arch.) (a) Usually a curved member made up of separate wedge shaped solids, with the joints between them disposed in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arch — Arch: Arch Linux  один из дистрибутивов GNU/Linux. Arch Hurd проект по портированию Arch Linux на платформу GNU Hurd. GNU Arch  система контроля версий. ARCH  эконометрическая модель для описания волатильности временных рядов. Arch …   Википедия

  • arch — arch·angel; arch·en·ceph·a·la; coun·ter·arch; ex·arch; in·arch; mon·arch; arch·angelical; ex·arch·al; …   English syllables

  • Arch — ([ a]rch), a. [See {Arch }, pref.] 1. Chief; eminent; greatest; principal. [1913 Webster] The most arch act of piteous massacre. Shak. [1913 Webster] 2. Cunning or sly; sportively mischievous; roguish; as, an arch look, word, lad. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Arch 22 — is a commemorative arch on the road into Banjul in The Gambia. It was built in 1996 to mark the military coup d etat which over threw the democratically elected government, and saw the rise to power on 22 July 1994 of President Yahya Jammeh and… …   Wikipedia

  • Arch — Saltar a navegación, búsqueda Arch Escudo …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»