Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

apparatus+en

  • 1 apparatus

    /,æpə'reitəs/ * danh từ, số nhiều apparatuses /,æpə'reitəsiz/ - đồ thiết bị; máy móc - (sinh vật học) bộ máy =the digestive apparatus+ bộ máy tiêu hoá - đồ dùng, dụng cụ =fishing apparatus+ đồ đánh cá

    English-Vietnamese dictionary > apparatus

  • 2 apparatus criticus

    /,æpə'reitəs'kritikəs/ * danh từ - chú thích dị bản (của một tác phẩm)

    English-Vietnamese dictionary > apparatus criticus

  • 3 der Apparatebau

    - {apparatus engineering; apparatus manufacture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparatebau

  • 4 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 5 das Gerät

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {tool} lợi khí, tay sai - {utensil} = das logische Gerät {device}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerät

  • 6 die Vorrichtung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), trang thiết bị, đồ phụ tùng - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ vật, đ = die Vorrichtung [für] {provision [for]}+ = die Vorrichtung (Technik) {equipment}+ = die kluge Vorrichtung {dodge}+ = die technische Vorrichtung {gimmick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorrichtung

  • 7 der Gerätebau

    - {apparatus construction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerätebau

  • 8 der Geräteturner

    - {apparatus gymnast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geräteturner

  • 9 das Geräteturnen

    - {apparatus gymnastics; heavy gymnastics}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geräteturnen

  • 10 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 11 das Turngerät

    - {gymnastic apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Turngerät

  • 12 der Sauerstoffapparat

    - {oxygen apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sauerstoffapparat

  • 13 die Lüftungsanlage

    - {ventilating apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lüftungsanlage

  • 14 das Laborgerät

    - {laboratory apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Laborgerät

  • 15 das Tauchgerät

    - {diving apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tauchgerät

  • 16 der Streckverband

    (Medizin) - {extension apparatus}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streckverband

  • 17 telescopic

    /,telis'kɔpik/ Cách viết khác: (telescopical) /,telis'kɔpik/ * tính từ - (thuộc) kính thiên văn - chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn =a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn - lồng vào nhau, kiểu ống lồng =the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh - (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn =a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình

    English-Vietnamese dictionary > telescopic

  • 18 telescopical

    /,telis'kɔpik/ Cách viết khác: (telescopical) /,telis'kɔpik/ * tính từ - (thuộc) kính thiên văn - chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn =a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn - lồng vào nhau, kiểu ống lồng =the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh - (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn =a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình

    English-Vietnamese dictionary > telescopical

См. также в других словарях:

  • Apparatus — Apparatus, (Latin, apparātus ) is a mass noun used to describe equipment designed or assembled for a particular purpose. Examples include:* Fire apparatus * Equipment used in gymnastics * Kipp s apparatus * Golgi apparatus (also called a Golgi… …   Wikipedia

  • apparatus — [krit′i kəsap΄ə rat′əs, ap΄ərāt′əs] n. pl. apparatus or apparatuses [L, a making ready, preparation < apparare < ad , to + parare, PREPARE] 1. the instruments, materials, tools, etc. needed for a specific use 2. any complex device or… …   English World dictionary

  • Apparatus — Ap pa*ratus, n.; pl. {Apparatus}, also rarely {Apparatuses}. [L., from apparare, apparatum, to prepare; ad + prepare to make ready.] 1. Things provided as means to some end. [1913 Webster] 2. Hence: A full collection or set of implements, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Apparatus — Ap pa*ratus, n.; pl. {Apparatus}, also rarely {Apparatuses}. [L., from apparare, apparatum, to prepare; ad + prepare to make ready.] 1. Things provided as means to some end. [1913 Webster] 2. Hence: A full collection or set of implements, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • apparatus — index appliance, device (mechanism), equipment, expedient, facility (instrumentality), instrument ( …   Law dictionary

  • apparatus — (n.) 1620s, from L. apparatus tools, implements, equipment; preparation, a preparing, noun of state from pp. stem of apparare prepare, from ad to (see AD (Cf. ad )) + parare make ready (see PARE (Cf. pare)) …   Etymology dictionary

  • apparatus — [n1] equipment with a purpose accoutrement, appliance, black box*, contraption, device, dingbat, doodad*, doohickey*, furnishings, gaff*, gear, gimcrack*, gimmick, gizmo*, grabber*, habiliments, idiot box*, implement, jigger*, job*, machine,… …   New thesaurus

  • apparatus — ► NOUN (pl. apparatuses) 1) the equipment needed for a particular activity or purpose. 2) a complex structure within an organization: the apparatus of government. ORIGIN Latin, from apparare make ready for …   English terms dictionary

  • apparatus — 1 *equipment, gear, tackle, outfit, paraphernalia, machinery, materiel Analogous words: tool, *implement, utensil, instrument: network, *system, scheme 2 *machine, mechanism, machinery, engine, motor Analogous words: * …   New Dictionary of Synonyms

  • apparatus — is normally pronounced with rat as in rate (not as in part). The plural is apparatuses …   Modern English usage

  • apparatus — /ap euh rat euhs, ray teuhs/, n., pl. apparatus, apparatuses. 1. a group or combination of instruments, machinery, tools, materials, etc., having a particular function or intended for a specific use: Our town has excellent fire fighting apparatus …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»