Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

apace

  • 1 apace

    /ə'peis/ * phó từ - nhanh, nhanh chóng, mau lẹ =ill news runs (flies) apace+ tin dữ lan nhanh

    English-Vietnamese dictionary > apace

  • 2 geschwind

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {rapid} đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwind

  • 3 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 4 eilig

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {hasty} vội, vội vàng, vội vã, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {hurried} - {pressing} thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {swift} - {urgent} gấp, cần kíp, khẩn cấp, khẩn nài, năn nỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eilig

  • 5 ill

    /il/ * tính từ - đau yếu, ốm =to be seriously ill+ bị ốm nặng =to fall ill; to be taken ill+ bị ốm =to look ill+ trông có vẻ ốm - xấu, tồi, kém; ác =ill health+ sức khoẻ kém =ill fame+ tiếng xấu =ill management+ sự quản lý (trông nom) kém - không may, rủi =ill fortune+ vận rủi - (từ cổ,nghĩa cổ) khó =ill to please+ khó chiều !ill weeds grow apace - cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước !it's an ill wind that blows nobody good - điều không làm lợi cho ai là điều xấu * phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy) - xấu, tồi, kém; sai; ác =to behave ill+ xử sự xấu - khó chịu =don't take it ill+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó =ill at ease+ không thoải mái - không lợi, không may, rủi cho =to go ill with someone+ rủi cho ai, không lợi cho ai - khó mà, hầu như, không thể =I could ill afford it+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó * danh từ - điều xấu, việc ác, điều hại - (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh

    English-Vietnamese dictionary > ill

  • 6 illy

    /il/ * tính từ - đau yếu, ốm =to be seriously ill+ bị ốm nặng =to fall ill; to be taken ill+ bị ốm =to look ill+ trông có vẻ ốm - xấu, tồi, kém; ác =ill health+ sức khoẻ kém =ill fame+ tiếng xấu =ill management+ sự quản lý (trông nom) kém - không may, rủi =ill fortune+ vận rủi - (từ cổ,nghĩa cổ) khó =ill to please+ khó chiều !ill weeds grow apace - cái xấu lan nhanh, thói xấu dễ bắt chước !it's an ill wind that blows nobody good - điều không làm lợi cho ai là điều xấu * phó từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) illy) - xấu, tồi, kém; sai; ác =to behave ill+ xử sự xấu - khó chịu =don't take it ill+ đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó =ill at ease+ không thoải mái - không lợi, không may, rủi cho =to go ill with someone+ rủi cho ai, không lợi cho ai - khó mà, hầu như, không thể =I could ill afford it+ tôi khó mà có thể cáng đáng nổi cái đó * danh từ - điều xấu, việc ác, điều hại - (số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh

    English-Vietnamese dictionary > illy

  • 7 news

    /nju:z/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - tin, tin tức =good news+ tin mừng, tin vui, tin lành =bad news+ tin buồn, tin dữ =what's the news?+ có tin tức gì mới? =ill news flies apace; bad news travels quickly+ tin dữ lan nhanh =no news is good news+ không có tin tức gì là bình yên =thats's no news to me+ tôi đã biết tin đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > news

См. также в других словарях:

  • Apače — Apače …   Deutsch Wikipedia

  • Apače — Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Apače — Escudo de Apače Escudo …   Wikipedia Español

  • Apace — A*pace , adv. [Pref. a + pace. OE. a pas at a walk, in which a is the article. See {Pace}.] With a quick pace; quick; fast; speedily. [1913 Webster] His dewy locks did drop with brine apace. Spenser. [1913 Webster] A visible triumph of the gospel …   The Collaborative International Dictionary of English

  • apace — (adv.) mid 14c., from a pace, lit. at a pace, but usually with a sense of at a good pace, from A (Cf. a ) (1) on + PACE (Cf. pace) (n.) …   Etymology dictionary

  • apace — ► ADVERB literary ▪ swiftly; quickly. ORIGIN from Old French a pas at (a considerable) pace …   English terms dictionary

  • apace — [ə pās′] adv. [ME apas: see A 1 & PACE1] at a fast pace; with speed; swiftly …   English World dictionary

  • Apače — Infobox Settlement name = official name = Apače native name = other name = nickname = settlement type = total type = motto = imagesize = 300px image caption = flag size = image seal size = image shield = shield size = image blank emblem = blank… …   Wikipedia

  • apace — [[t]əpe͟ɪs[/t]] ADV: ADV after v If something develops or continues apace, it is developing or continuing quickly. [FORMAL] Land reclamation continues apace... The plan is proceeding apace, with another 13 superstores opened in the first half of… …   English dictionary

  • apace — adverb Etymology: Middle English, probably from Middle French à pas on step Date: 14th century 1. at a quick pace ; swiftly < growing apace > 2. abreast used with of or with < trying to keep …   New Collegiate Dictionary

  • apace — adverb Quickly, rapidly, with speed. Construction of the new offices is proceeding apace. Syn: expeditiously, swiftly …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»