Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anordnen

  • 1 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 2 zickzackförmig anordnen

    - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zickzackförmig anordnen

  • 3 in Paaren anordnen

    - {to pair} ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau, kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau, kết đôi với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Paaren anordnen

  • 4 das Anordnen

    - {ordering}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anordnen

  • 5 übereinander

    - {in tiers; one upon the other} = übereinander anordnen {to tier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinander

  • 6 tabellarisch

    - {tabular} xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng = tabellarisch anordnen {to tabulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tabellarisch

  • 7 schematisch

    - {diagrammatic} biểu đồ, bằng biểu đồ - {schematic} lược đồ, giản đồ, sơ đồ, giản lược, sơ lược = schematisch anordnen {to schematize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schematisch

  • 8 paarweise

    - {by pairs; in couples; in pairs; two and two} = paarweise gehen (Mädchenschule) {to walk in crocodiles}+ = paarweise anordnen {to pair off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > paarweise

  • 9 in Abständen

    - {at intervals} = in gleichen Abständen {aequidistant}+ = in regelmäßigen Abständen anordnen {to space out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Abständen

См. также в других словарях:

  • Anordnen — Anordnen, verb. reg. act. 1) Von dem Franz. Ordre, Befehl, anbefehlen, befehlen. Ein Gastmahl bey einem Wirthe anordnen, bestellen. Einen Tag anordnen, fest setzen, bestimmen. In dieser Bedeutung des Anbefehlens ist es im Oberdeutschen häufiger,… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Anordnen — Anordnen, Anordnung, ist in der bildenden Kunst die so folgerichtige Verbindung aller Theile eines Werkes einem harmonischen Ganzen, oder die Anordnung aller Gesetze des Schönen nach Zeit, Verhältniß und Zweck auf das zu Schaffende. Ein Werk,… …   Damen Conversations Lexikon

  • anordnen — ↑administrieren, ↑dekretieren, ↑reglementieren, ↑situieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • anordnen — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Befehl • Anweisung • befehlen • ordnen • arrangieren • …   Deutsch Wörterbuch

  • anordnen — V. (Mittelstufe) jmdm. befehlen, etw. zu tun Synonyme: anweisen, verfügen Beispiele: Das Gericht hat eine Pause angeordnet. Der Arzt hat eine Kur angeordnet …   Extremes Deutsch

  • anordnen — ạn·ord·nen1 (hat) [Vt] etwas anordnen (als Autorität) bestimmen oder befehlen, dass etwas meist offiziell durchgeführt wird: Die Regierung ordnete eine Untersuchung der Ursachen des Unglücks an || hierzu Ạn·ord·nung die ạn·ord·nen2 (hat) [Vt]… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • anordnen — ordnen: Das Verb (mhd. ordenen, ahd. ordinōn »in Ordnung bringen, gehörig einrichten; anordnen usw.«) ist aus lat. ordinare »in Reihen zusammenstellen, ordnen; anordnen« entlehnt. Dies ist von lat. ordo (ordinis) »Reihe; Ordnung; Rang, Stand«… …   Das Herkunftswörterbuch

  • anordnen — aufstellen; strukturieren; aufbauen; ordnen; gliedern; anlegen; aufreihen; serialisieren; gestalten; systematisieren; rangieren; zusammenstellen …   Universal-Lexikon

  • anordnen — 1. arrangieren, aufbauen, aufstellen, einteilen, gestalten, gliedern, gruppieren, ordnen, reihen, staffeln, strukturieren, untergliedern, zusammenstellen; (bildungsspr.): komponieren. 2. anweisen, auferlegen, aufgeben, auftragen, beauftragen,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • anordnen — ạn|ord|nen …   Die deutsche Rechtschreibung

  • tabellarisch anordnen — tabellarisch anordnen …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»