Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

anomaly

  • 1 anomaly

    /ə'nɔməli/ * danh từ - sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường =gravity anomaly+ (vật lý) độ dị thường của trọng lực - (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điển gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất)

    English-Vietnamese dictionary > anomaly

  • 2 die Anomalie

    - {anomaly} sự không bình thường, sự dị thường, độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anomalie

  • 3 die Besonderheit

    - {anomaly} sự không bình thường, sự dị thường, độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân, những đặc tính cá nhân, quyền lợi cá nhân - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {peculiarity} tính chất riêng, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất - {speciality} đặc trưng, ngành chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besonderheit

  • 4 die Unregelmäßigkeit

    - {abnormality} sự không bình thường, sự khác thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {abnormity} - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {irregularity} tính không đều, cái không đều, tính không theo quy luật, tính không đúng quy cách, tính không chính quy, tính không đúng lễ giáo, điều trái quy luật, điều không chính quy - điều trái lễ giáo, tính không theo quy tắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unregelmäßigkeit

  • 5 die Abweichung

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {abnormality} sự không bình thường, sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật - {anomaly} độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {azimuth} góc phương vị - {declination} sự nghiêng, sự lệch, độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, sự suy sụp, sự suy đồi - {deflection} sự chệch hướng, sự trẹo đi, sự đổi dạng, sự uốn xuống, sự võng xuống, độ uốn, độ võng - {deflexion} - {deviation} sự trệch, sự trệch hướng, sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời - {deviousness} sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo, sự khúc khuỷu, tính không ngay thẳng, tính không thành thật, tính loanh quanh, tính láu cá ranh ma - {difference} sự khác nhau, tình trạng khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch, sự bất đồng, mối bất hoà, mối phân tranh, sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả, dấu phân biệt đặc trưng - hiệu, sai phân - {discrepancy} sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {divarication} sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh, chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba - {divergence} sự phân kỳ, sự đi trệch - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự trệch khỏi trục - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn, sự xích mích, sự thay đổi - {variation} sự biến đổi, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, sự biến thiên, biến dị, biến tấu = die Abweichung [von] {declension [from]; departure [from]}+ = die Abweichung (Technik) {error}+ = die zulässige Abweichung {permissible variation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abweichung

См. также в других словарях:

  • Anomaly — Studioalbum von Ace Frehley Veröffentlichung 27. Oktober 2009 Aufnahme 2007–2009 Label …   Deutsch Wikipedia

  • Anomaly — A*nom a*ly, n.; pl. {Anomalies}. [L. anomalia, Gr. ?. See {Anomalous}.] 1. Deviation from the common rule; an irregularity; anything anomalous. [1913 Webster] We are enabled to unite into a consistent whole the various anomalies and contending… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Anomaly — Saltar a navegación, búsqueda Anomaly Anomaly (Anomalía en español) es el próximo álbum como solista del ex guitarrista de Kiss, Ace Frehley, que se publicará el 15 de septiembre del 2009. Se trata de su cuarto álbum de estudio con nuevo material …   Wikipedia Español

  • anomaly — I noun aberration, abnormality, amorphism, curiosity, departure, deviation, discrepancy, divergence, eccentricity, exception, incongruity, inconsistency, irregularity, monstrosity, nonconformity, oddity, peculiarity, quirk, singularity,… …   Law dictionary

  • anomaly — (n.) 1570s, from L. anomalia, from Gk. anomalia inequality, noun of quality from anomalos uneven, irregular, from an , privative prefix, not (see AN (Cf. an ) (1)) + homalos even, from homos same (see SAME (Cf …   Etymology dictionary

  • anomaly — *paradox, antinomy …   New Dictionary of Synonyms

  • anomaly — [n] deviation from normal, usual aberration, abnormality, departure, deviation, eccentricity, exception, incongruity, inconsistency, irregularity, oddity, peculiarity, rarity, unconformity, unorthodoxy; concept 647 Ant. conformity, normality,… …   New thesaurus

  • anomaly — ► NOUN (pl. anomalies) ▪ something that deviates from what is standard or normal …   English terms dictionary

  • anomaly — [ə näm′ə lē] n. pl. anomalies [L anomalia < Gr anōmalia, inequality: see ANOMALOUS] 1. departure from the regular arrangement, general rule, or usual method; abnormality 2. anything anomalous 3. Astron. a measurement used for any orbiting body …   English World dictionary

  • Anomaly — An anomaly is any occurrence or object that is strange, unusual, or unique. In the following particular contexts it may refer to:Astronomy* Eccentric anomaly, intermediate value used to compute the position of a celestial object as a function of… …   Wikipedia

  • anomaly — /euh nom euh lee/, n., pl. anomalies. 1. a deviation from the common rule, type, arrangement, or form. 2. someone or something anomalous: With his quiet nature, he was an anomaly in his exuberant family. 3. an odd, peculiar, or strange condition …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»