-
1 angular
/'æɳgjulə/ * tính từ - (thuộc) góc =angular frequency+ tần số góc =angular point+ điểm góc =angular velocity+ vận tốc góc - có góc, có góc cạnh - đặt ở góc - gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt) - không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người) -
2 knochig
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {bony} nhiều xương, to xương, giống xương, rắn như xương -
3 steif
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {ceremonious} chuộng nghi thức, kiểu cách - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {laboured} nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ - {punctilious} chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ - {rigid} cứng, cứng rắn - {starchy} có hồ bột - {stark} hoàn toàn, mạnh mẽ, quả quyết, lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra, hoang vu, lạnh lẽo, trần như nhộng - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {wooden} bằng gỗ, đờ đẫn, vụng, lúng túng = steif (Benehmen) {starched}+ -
4 die Kreisfrequenz
- {angular frequency} -
5 die Winkelverwandtschaft
- {angular relationship} -
6 die Schrägfläche
- {angular face} = die Schrägfläche (Edelstein) {bezel}+ -
7 formell
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục, trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức - máy móc, kiểu cách, khó tính, chính thức, thuộc bản chất - {functional} functionary, hàm, hàm số, chức - {starched} có hồ bột, hồ cứng, cứng nhắc -
8 eckig
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi -
9 linkisch
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {gawky} nhút nhát rụt rè - {sheepish} ngượng ngập, rụt rè, bẽn lẽn - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {ungainly} long ngóng, vô duyên -
10 schräg
- {angular} góc, có góc, có góc cạnh, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {askew} nghiêng, xiên, lệch - {aslant} xiên qua, chéo qua - {athwart} ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại - {bevel} - {bias} chéo theo đường chéo - {cant} giả dối, đạo đức giả, thớ lợ, lóng, sáo, công thức, rỗng tuếch, màu mè, điệu bộ, cường điệu - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {diagonal} chéo - {oblique} chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, không đối xứng, không cân, gián tiếp - {sidelong} ở bên, xiên về phía bên, lé, bóng gió - {skew} ghềnh, đối xứng lệch - {slant} - {slanting} xếch - {slantwise} - {sloping} dốc - {splay} rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, vụng về, xấu xí, méo - {transversal} ngang transverse) - {transverse} transversal = schräg (Schrift) {italic}+ = schräg sein {to bevel; to slant}+ -
11 winklig
- {angled} có góc, có góc cạnh - {angular} góc, đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương, xương xương, không mềm mỏng, cộc lốc, cứng đờ - {skew} nghiêng, xiên, ghềnh, đối xứng lệch = winklig (Weg) {crooked}+ = winklig (Stadt) {full of nooks}+ = winklig (Geometrie) {angular}+ -
12 winkelig
(Weg) - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà = winkelig (Stadt) {full of nooks}+ = winkelig (Geometrie) {angular}+ -
13 deviation
/,di:vi'eiʃn/ * danh từ - sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; (nghĩa bóng) sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời =leftist deviation+ sự tả khuynh =rightist deviation+ sự hữu khuynh - (toán học); (vật lý) độ lệch =angular deviation+ độ lệch góc
См. также в других словарях:
Angular — An gu*lar, a. [L. angularis, fr. angulus angle, corner. See {Angle}.] 1. Relating to an angle or to angles; having an angle or angles; forming an angle or corner; sharp cornered; pointed; as, an angular figure. [1913 Webster] 2. Measured by an… … The Collaborative International Dictionary of English
angular — ANGULÁR, Ă, angulari, e, adj. (livr.) Unghiular. – Din fr. angulaire, lat. angularis. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 ANGULÁR adj. v. unghiular. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime … Dicționar Român
angular — adjetivo 1. Del ángulo: proporciones angulares, dimensiones angulares. piedra* angular. 2. Que tiene forma de ángulo: una figura angular. Locuciones 1. gran angular … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
angular — [aŋ′gyo͞o lər, aŋ′gyələr] adj. [L angularis < angulus, ANGLE1] 1. having or forming an angle or angles; having sharp corners 2. measured by an angle [angular distance] 3. with bones that jut out 4. without ease or grace [angular st … English World dictionary
angular — [adj1] bent akimbo, bifurcate, cornered, crooked, crossing, crotched, divaricate, forked, intersecting, jagged, oblique, sharpcornered, skewed, slanted, staggered, V shaped, Y shaped, zigzag; concept 486 Ant. straight angular [adj2] thin,… … New thesaurus
Angular — An gu*lar, n. (Anat.) A bone in the base of the lower jaw of many birds, reptiles, and fishes. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Angŭlar — (v. lat.), eckig, winkelig. Daher Angulararterie (Arteria angularis), Zweig der Gesichtspulsader, s. Kopfarterien; Angularsystem, so v.w. Tenaillirtes System … Pierer's Universal-Lexikon
Angular — Angular, aus dem lat., eckig, winklig. Angularsystem s. tenaillirtes System … Herders Conversations-Lexikon
angular — que tiene la forma de un ángulo Diccionario ilustrado de Términos Médicos.. Alvaro Galiano. 2010 … Diccionario médico
angular — (adj.) 1590s, from L. angularis having corners or angles, from angulus (see ANGLE (Cf. angle) (n.)). Earlier in an astrological sense, occupying a cardinal point of the zodiac (late 14c.). Angulous having many corners is from mid 15c … Etymology dictionary
angular — adj. 2 g. 1. Que forma ou tem ângulo ou ângulos. 2. Do ângulo. 3. Diz se da pedra que forma o cunhal do edifício. ‣ Etimologia: latim angularis, e • Confrontar: angolar … Dicionário da Língua Portuguesa