Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ancestry

  • 1 ancestry

    /'ænsistri/ * danh từ - tổ tiên, tổ tông, tông môn - dòng họ

    English-Vietnamese dictionary > ancestry

  • 2 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

  • 3 die Abstammung

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {antecedent} vật ở trước, vật đứng trước, tiền đề, số hạng đứng trước, tiền kiện, tiền ngữ, mệnh đề đứng trước, lai lịch, quá khứ, tiền sử - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {derivation} sự bắt nguồn, nguồn gốc, sự tìm ra nguồn gốc, sự nêu lên nguồn gốc, sự rút ra, sự thu được, sự điều chế dẫn xuất, phép lấy đạo hàm, đường dẫn nước, thuyết tiến hoá - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, phép khai, sự chiết, dòng giống - {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, nhánh, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành - {lineage} nòi giống, dòng - {parentage} hàng cha mẹ, tư cách làm cha mẹ, quan hệ cha mẹ - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - giống = die Abstammung [von] {origin [of]}+ = irischer Abstammung {of Irish stock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abstammung

  • 4 die Ahnen

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ahnen

  • 5 die Vorfahren

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ = die Vorfahren betreffend {ancestral}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorfahren

См. также в других словарях:

  • ancestry — ancestry, lineage, pedigree mean either one’s progenitors collectively or their quality or character as a whole. The words, however, are clearly distinguishable. Ancestry in its most restricted use evokes the image of a family tree with its… …   New Dictionary of Synonyms

  • ancestry — I noun affiliation, ascendants, blood, blood relationship, blood tie, bloodline, cognation, connection, consanguinity, derivation, descent, family, family connection, family tree, filiation, forebears, forefathers, former generations, genealogy,… …   Law dictionary

  • Ancestry — An ces*try, n. [Cf. OF. ancesserie. See {Ancestor}.] 1. Condition as to ancestors; ancestral lineage; hence, birth or honorable descent. [1913 Webster] Title and ancestry render a good man more illustrious, but an ill one more contemptible.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • ancestry — (n.) early 14c., from O.Fr. ancesserie ancestry, ancestors, forefathers, from ancestre (see ANCESTOR (Cf. ancestor)); spelling modified in English by influence of ancestor …   Etymology dictionary

  • ancestry — [n] family predecessors; family history ancestor, antecedent, antecessor, blood, breed, breeding, derivation, descent, extraction, forebear, forefather, foregoer, foremother, forerunner, genealogy, heritage, house, kindred, line, lineage, origin …   New thesaurus

  • ancestry — ► NOUN (pl. ancestries) ▪ a person s ancestors or ethnic origins …   English terms dictionary

  • ancestry — [an′ses΄trē; ] also [, an′səstrē, an′sistrē] n. pl. ancestries [ME ancestrie < OFr ancesserie < ancestre, ANCESTOR] 1. family descent or lineage 2. ancestors collectively: opposed to POSTERITY 3. noble or distinguished descent …   English World dictionary

  • ancestry — noun ADJECTIVE ▪ common, shared ▪ The two species have developed from a common ancestry. ▪ African, Japanese, etc. VERB + ANCESTRY …   Collocations dictionary

  • ancestry — n. 1) to trace one s ancestry 2) of (a certain) ancestry (to be of French ancestry) * * * [ ænsəstrɪ] to trace one s ancestry of (a certain) ancestry (to be of French ancestry) …   Combinatory dictionary

  • ancestry — an|ces|try [ˈænsəstri, ses US ses ] n plural ancestries [C usually singular, U] formal the members of your family who lived a long time ago of ... ancestry ▪ Her mother is of German ancestry (=has German ancestors) . ▪ Helen s family can trace… …   Dictionary of contemporary English

  • ancestry — /an ses tree/ or, esp. Brit., / seuh stree/, n., pl. ancestries. 1. family or ancestral descent; lineage. 2. honorable or distinguished descent: famous by title and ancestry. 3. a series of ancestors: His ancestry settled Utah. 4. the inception… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»