Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

amplitude

  • 1 amplitude

    /'æmplitju:d/ * danh từ - độ rộng, độ lớn - (vật lý) độ biên =amplitude of oscillation+ độ biên dao động - sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật - tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng...)

    English-Vietnamese dictionary > amplitude

  • 2 die Weite

    - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {breadth} bề ngang, bề rộng, khổ, sự rông rãi, sự phóng khoáng - {broad} chỗ rộng, phần rộng, đàn bà, gái đĩ, gái điếm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {spaciousness} tính rộng lớn - {width} tính chất rộng, tính chất rộng r i = das Weite suchen {to take to one's heels}+ = die lichte Weite {clear span; clear width; inside width; span}+ = die unendliche Weite (Poesie) {vast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weite

  • 3 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 4 die Amplitudenmodulation

    (AM) - {amplitude modulation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Amplitudenmodulation

  • 5 die Fülle

    - {ampleness} sự rộng, sự lụng thụng, sự phong phú, sự dư dật - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {copiousness} sự hậu hỉ - {corpulence} sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt - {exuberance} tính sum sê, tính um tùm, tính chứa chan, tính dồi dào, tính đầy dẫy, tính hoa mỹ, tính cởi mở, tính hồ hởi - {fill} cái làm đầy, cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, nền đường - {full} toàn bộ, điểm cao nhất - {fullness} sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {opulence} sự giàu có - {overabundance} sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú - {plenitude} sự sung túc, sự phong ph - {plumpness} sự tròn trĩnh, sự phúng phính, vẻ mụ mẫm - {prodigality} tính hoang toàng, sự hoang phí, tính rộng rãi, tính hào phóng - {store} sự có nhiều, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, của cải, sự thịnh vượng, hạnh phúc - {wealthiness} tính chất giàu có, tính chất phong phú = die Fülle [an] {abundance [of]; plentifulness [of]; plenty [of]}+ = die Fülle [von] {shower [of]}+ = in Hülle und Fülle {abundantly; enough and to spare; galore; in quantities}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fülle

  • 6 der Reichtum

    - {affluence} sự tụ họp đông, sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {cornucopia} sừng dê kết hoa quả, kho hàng lớn - {fertility} sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản - {gold} vàng, tiền vàng, số tiền lớn, màu vàng, cái quý giá - {opulence} - {plush} vải lông, nhung dài lông, quần lễ phục của người hầu - {riches} của cải, tiền của, tài sản, vật quý báu - {wealth} sự giàu sang, tính chất có nhiều, sự thịnh vượng, hạnh phúc - {wealthiness} tính chất giàu có, tính chất phong phú = der Reichtum [an] {luxuriance [of]; plenitude [of]; plenty [of]; richness [in,of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reichtum

  • 7 vibration

    /vai'breiʃn/ * danh từ - sự rung động; sự làm rung động - (vật lý) sự lúc lắc, sự chấn động =amplitude of vibration+ độ biến chấn động =forced vibration+ chấn động cưỡng bức =free vibration+ chấn động tự do - sự chấn động =a vibration of opinion+ sự chấn động dư luận

    English-Vietnamese dictionary > vibration

См. также в других словарях:

  • amplitude — [ ɑ̃plityd ] n. f. • XVe; lat. amplitudo 1 ♦ Vx Grandeur, étendue. « Dans l amplitude et immensité de la nature » (Pascal). 2 ♦ Sc. Différence entre les valeurs extrêmes d une grandeur. Amplitude d un intervalle borné : distance entre les bornes …   Encyclopédie Universelle

  • Amplitude — is the magnitude of change in the oscillating variable, with each oscillation, within an oscillating system. For instance, sound waves are oscillations in atmospheric pressure and their amplitudes are proportional to the change in pressure during …   Wikipedia

  • Amplitude — Am pli*tude, n. [L. amplitudo, fr. amplus: cf. F. amplitude. See {Ample}.] 1. State of being ample; extent of surface or space; largeness of dimensions; size. [1913 Webster] The cathedral of Lincoln . . . is a magnificent structure,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Amplitude [1] — Amplitude, wird in der Mathematik in verschiedenen Fällen als Bezeichnung für Winkel von spezieller Bedeutung gebraucht. So nennen manche Amplitude einer komplexen Zahl (a + ib) den durch die Gleichung a + ib = r (cosφ + isinφ)… …   Lexikon der gesamten Technik

  • amplitude — AMPLITUDE. s. f. Dans le jet des bombes, c est la ligne horizontale comprise entre le point d où part la bombe, et celui où elle va tomber. L amplitude du jet.Amplitude, en Astronomie, est l arc de l horizon compris entre le vrai levant ou le… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • amplitude — of displacement at a point in a vibrating system is the largest value of displacement that the point attains with reference to its equilibrium position. double amplitude peak to peak amplitude static amplitude stress amplitude …   Mechanics glossary

  • Amplitude — Sf Schwingungsweite per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt und übertragen aus l. amplitūdo ( dinis) Größe, Weite, Erhabenheit , Abstraktum von l. amplus umfangreich, geräumig, groß .    Ebenso nndl. amplitude, ne. amplitude, nfrz.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Amplitude — amplitudė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. amplitude vok. Amplitude, f; Schwingungsweite, f rus. амплитуда, f pranc. amplitude, f …   Automatikos terminų žodynas

  • amplitude — amplitudė statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. amplitude vok. Amplitude, f; Schwingungsweite, f rus. амплитуда, f pranc. amplitude, f …   Automatikos terminų žodynas

  • amplitudė — statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. amplitude vok. Amplitude, f; Schwingungsweite, f rus. амплитуда, f pranc. amplitude, f …   Automatikos terminų žodynas

  • Amplitude — amplitudė statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Didžiausias virpamojo dydžio nuokrypis nuo pusiausvyros padėties. Amplitudinę vertę virpamasis dydis kiekviename virpesių pusperiodyje pasiekia tik vieną kartą. atitikmenys:… …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»