Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

allurement

  • 1 allurement

    /ə'ljuəmənt/ * danh từ - sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ - cái quyến rũ, cái làm say mê

    English-Vietnamese dictionary > allurement

  • 2 die Lockung

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {enticement} sự dụ dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {temptation} sự xúi giục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lockung

  • 3 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

  • 4 die Verlockung

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {enticement} sự dụ dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {temptation} sự xúi giục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verlockung

  • 5 der Zauber

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {bewitching} - {bewitchment} sự bỏ bùa mê, sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ - {enchantment} trạng thái bị bỏ bùa mê, điều làm say mê, điều làm vui thích, sự say mê, sự vui thích - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {magic} ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông - {prettiness} vẻ xinh, vẻ xinh xinh, vẻ xinh xắn, vẻ xinh đẹp, vật xinh, vật xinh xinh, vật xinh sắn, đồ trang điểm xinh xinh..., tính chải chuốt kiểu cách - {romance} những ngôn ngữ rôman, truyện anh hùng hiệp sĩ, tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng, mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt - sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, Rôman - {spell} lời thần chú, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {witchery} phép phù thuỷ = der faule Zauber {monkey business}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zauber

  • 6 die Köder

    - {decoys} = der Köder {allurement; bait; decoy; gudgeon; lure}+ = der künstliche Köder {squid}+ = der Angelhaken mit Köder {cast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Köder

См. также в других словарях:

  • Allurement — Al*lure ment, n. 1. The act alluring; temptation; enticement. [1913 Webster] Though Adam by his wife s allurement fell. Milton. [1913 Webster] 2. That which allures; any real or apparent good held forth, or operating, as a motive to action; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • allurement — index bribery, cause (reason), decoy, incentive, inducement, invitation, seduction Burton s Legal Thesaurus …   Law dictionary

  • allurement — (n.) 1540s, means of alluring; see ALLURE (Cf. allure) + MENT (Cf. ment). Meaning act of alluring is recorded from 1560s …   Etymology dictionary

  • allurement — allure ► NOUN ▪ powerful attractiveness or charm. ► VERB ▪ strongly attract or charm. DERIVATIVES allurement noun. ORIGIN Old French aleurier, from Latin luere a lure …   English terms dictionary

  • allurement — noun 1. attractiveness its allurement was its remoteness • Hypernyms: ↑temptation, ↑enticement 2. the power to entice or attract through personal charm • Syn: ↑allure, ↑temptingness …   Useful english dictionary

  • allurement — noun see allure I …   New Collegiate Dictionary

  • allurement — /euh loor meuhnt/, n. 1. fascination; charm. 2. the means of alluring. 3. the act or process of alluring. [1540 50; ALLURE1 + MENT] * * * …   Universalium

  • allurement — noun a) attractiveness, allure or charisma b) an enticement, inducement or bait …   Wiktionary

  • allurement — Synonyms and related words: adduction, adorability, affinity, agreeability, amiability, appeal, attractance, attraction, attractiveness, attractivity, bait, blandishment, cajolement, cajolery, call, capillarity, capillary attraction, centripetal… …   Moby Thesaurus

  • allurement — (Roget s Thesaurus II) noun 1. The power or quality of attracting: allure, appeal, attraction, attractiveness, call, charisma, charm, draw, enchantment, enticement, fascination, glamour, lure, magnetism, witchery. Informal: pull. See LIKE. 2.… …   English dictionary for students

  • allurement — al lure·ment || mÉ™nt n. attraction; enticement, temptation …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»