-
1 center
v. Tso rau hauv plawv; tso rau hauv nruab nrabn. Nruab plawv -
2 center
/'sentə/ * danh từ & động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre -
3 transit center
n. Lub chaw nce thiab nqis npav -
4 hundred-per-center
/'hʌndrədpə'sentə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoàn toàn theo chủ nghĩa quốc gia -
5 der Mittelpunkt
- {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {epicentre} tâm động đất epicentrum) - {epicentrum} epicentre - {ganglion} hạch - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu - giữa, ruột, lõi, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {hub} trục bánh xe, moayơ, hubby - {navel} rốn = im Mittelpunkt stehen {to be in the spotlight}+ = in den Mittelpunkt stellen {to centre; to highlight}+ = mit gemeinsamen Mittelpunkt {concentric}+ -
6 zentral
- {center} - {central} ở giữa, ở trung tâm, trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm - {centre} - {centric} chỗ chính giữa tung tâm, trung khu thần kinh - {centrical} = nicht zentral {eccentric}+ -
7 das Mittelstück
- {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất -
8 die Mitte
- {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {navel} rốn = die Mitte (Poesie) {depths}+ = in der Mitte {betwixt and between; mid; midmost}+ = die Mitte nehmen (von zwei Beträgen) {to split the difference}+ = aus ihrer Mitte {from their midst}+ = in der Mitte liegend {medial; median}+ = auf die Mitte einstellen {to centre}+ -
9 das Zentrum
- {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {hub} trục bánh xe, moayơ, hubby - {navel} rốn = zum Zentrum gerichtet {centrad}+ = das agrochemische Zentrum {agrochemical centre}+ = das polytechnische Zentrum {polytechnical centre}+ -
10 der obere Totpunkt
- {top dead center} = der untere Totpunkt {bottom dead center}+ -
11 das Knotenamt
(Telefon) - {gateway exchange; nodal switching center} -
12 racket
/'rækit/ * danh từ - (như) racquet - tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo =to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm - cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng =a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng =to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng - (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền - cơn thử thách =to stand the racket+ vượt qua cơn thử thách; chịu lấy hậu quả * nội động từ - làm ồn; đi lại ồn ào - chơi bời phóng đãng; sống trác táng -
13 recreation
/,rekri'eiʃn/ * danh từ - sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển =to walk for recreation+ đi dạo để giải trí =to look upon gardening as a recreation+ coi công việc làm vườn như một thú tiêu khiển - giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học) !recreation center - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi !recreation centre - câu lạc bộ, nhà văn hoá !recreation ground - sân chơi, sân thể thao !recreation room - phòng giải trí ((cũng) rec_room)
См. также в других словарях:
Center Township — may refer to the following places in the United States:Arkansas* Center Township, Montgomery County, Arkansas * Center Township, Polk County, Arkansas * Center Township, Pope County, Arkansas * Center Township, Prairie County, Arkansas * Center… … Wikipedia
Center Township — ist der Name mehrerer Townships in den Vereinigten Staaten: Center Township (Montgomery County, Arkansas) Center Township (Polk County, Arkansas) Center Township (Pope County, Arkansas) Center Township (Prairie County, Arkansas) Center Township… … Deutsch Wikipedia
Center City, Philadelphia — Center City redirects here. For other uses, see Center City (disambiguation). Center City District, highlighted on a map of Philadelphia County. Center City, or Downtown Philadelphia includes the central business district and central… … Wikipedia
Center — or centre (see American and British English spelling differences) may refer to: cience*Center (algebra), uses of center in algebra *Center of gravity (military) *Center (group theory), in abstract algebra, the subgroup consisting of those… … Wikipedia
Center for American Progress — Founder(s) John Podesta Type Public policy think tank Founded 200 … Wikipedia
Center on Halsted — is a Lesbian, Gay, Bisexual, and Transgender (LGBT) community center in Chicago, Illinois.The Center on Halsted was designed as a space which through its programming would attend to the cultural, emotional, social, educational and recreational… … Wikipedia
Center for Science and Culture — Formation 1994 Type Part of the Discovery Institute Legal st … Wikipedia
Center of Excellence in Nanotechnology at AIT — Center of Excellence at AIT CoEN @ AIT Motto There is no sky to limit us at the bottom Type Center of Excellence Endowment … Wikipedia
Center (American football) — Center (C) is a position in American football and Canadian football (spelled centre in Canadian English). DescriptionThe center is the innermost lineman of the offensive line on a football team s offense. The center is also the player who passes… … Wikipedia
Center Township, Indiana — Center Township may refer to the following places in the U.S. state of Indiana:* Center Township, Benton County, Indiana * Center Township, Boone County, Indiana * Center Township, Clinton County, Indiana * Center Township, Dearborn County,… … Wikipedia
Center (Basketball) — Center (englisch für Mitte) ist eine Positionsbezeichnung in der Sportart Basketball. Er ist Teil des Frontcourts, zu dem auch Small Forward und Power Forward gehören. Der Center ist meist der längste und körperlich stärkste Spieler eines… … Deutsch Wikipedia