Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

affected

  • 1 affected

    /ə'fektid/ * tính từ - (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai) =to be well affected towards someone+ có ý tốt đối với ai - xúc động - bị mắc, bị nhiễm (bệnh...) =to be affected with (by) a disease+ bị mắc bệnh * tính từ - giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên =to be very affected in one's manners+ điệu bô quá =affected laugh+ tiếng cười giả tạo

    English-Vietnamese dictionary > affected

  • 2 affected

    v. Tau ncha nruab siab
    adj. Raug tsim txom nruab siab; raug tsim txom

    English-Hmong dictionary > affected

  • 3 ill-affected

    /'ilə'fektid/ * tính từ - có ý xâu, có ác ý =an ill-affected criticism+ lời phê bình ác ý

    English-Vietnamese dictionary > ill-affected

  • 4 gezwungen

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {forced} bắt ép, ép buộc, rấm - {perforce} tất yếu, cần thiết - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, bị cong, bị méo - {unnatural} trái với thiên nhiên, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời = gezwungen sein {to be under restraint}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gezwungen

  • 5 geschraubt

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {mannered} kiểu cách, cầu kỳ - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột = geschraubt (Stil) {bookish; declamatory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschraubt

  • 6 affektiert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {finical} khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ - {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt - {lackadaisical} đa sầu, đa cảm, yếu đuối, uỷ mị, ẻo lả - {mincing} õng ẹo, uốn éo - {precious} quý, quý giá, quý báu, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... - {preciously} khác thường - {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh - {sententious} có tính chất châm ngôn, thích dùng châm ngôn, trang trọng giả tạo, lên mặt dạy đời - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột - {theatrical} sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch - {unnatural} trái với thiên nhiên, gượng gạo, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời = affektiert sprechen {to drawl [out]; to mouth; to twang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > affektiert

  • 7 gespreizt

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {stilted} đi cà kheo, khoa trương, kêu mà rỗng, dựng trên cột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gespreizt

  • 8 unnatürlich

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {constrained} ngượng nghịu, bối rối, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo - {factitious} - {forced} bắt ép, ép buộc, rấm - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch - {strained} căng thẳng, gượng, gượng ép, bị cong, bị méo - {unnatural} trái với thiên nhiên, thiếu tình cảm thông thường, ghê tởm, tày trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnatürlich

  • 9 angegriffen

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {exhausted} đã rút hết không khí, kiệt sức, mệt lử, bạc màu - {shaken} = angegriffen aussehen {to look jaded}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angegriffen

  • 10 geziert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {buckram} hồ cứng, cứng nhắc, làm ra bộ cứng cỏi - {coy} bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, xinh xắn, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {demure} nghiêm trang, từ tốn, kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang, màu mè làm ra vẻ kín đáo - {euphuistic} cầu kỳ, kiểu cách - {finical} quá tỉ mỉ - {finicking} - {flowery} có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ - {foppish} công tử bột, thích chưng diện - {genteel} lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, đúng mốt - {niminy-piminy} điệu bộ màu mèo, õng ẹo - {prim} lên mặt đạo đức, ra vẻ đứng đắn, ra vẻ nghiêm nghị, ra vẻ đoan trang, ra vẻ tiết hạnh - {stagy} có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geziert

  • 11 ergriffen

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {smitten} - {touched} bối rối, điên điên, gàn gàn, hâm hâm = ergriffen [von] {stricken [with]}+ = ergriffen werden {to be struck; to take up}+ = ergriffen werden [von,vor] {to thrill [at,with]}+ = tief ergriffen sein {to be deeply moved}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergriffen

  • 12 künstlich

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {artificial} nhân tạo, giả - {factitious} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {forced} bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm - {spurious} giả mạo - {synthetic} tổng hợp = jemanden künstlich beatmen {to apply artificial respiration to someone}+ = künstlich zu halten suchen {to bolster up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > künstlich

  • 13 gekünstelt

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {elaborate} phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu, trau chuốt, tinh vi - {factitious} - {forced} bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm - {mannered} kiểu cách, cầu kỳ - {mincing} õng ẹo, uốn éo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekünstelt

  • 14 krank

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {diseased} mắc bệnh, đau ốm, không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {sick} ốm, đau, ốm yếu, khó ở, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, nguy hiểm, trống = krank [an] {ill [of]}+ = sehr krank sein {to be in a bad way}+ = da ich krank bin {being sick}+ = er muß krank sein {he must be sick}+ = er soll krank sein {he is said to be ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krank

  • 15 manieriert

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {mannered} kiểu cách, cầu kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > manieriert

  • 16 affect

    /ə'fekt/ * ngoại động từ - làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến =the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy =to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai - làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng =the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động - làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh) =to be affected by influenza+ bị bệnh cúm =to be affected by cold+ bị cảm lạnh - (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động - bổ nhiệm =to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì * ngoại động từ - giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ =to affect ignorance+ giả bộ dốt =to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi - có hình dạng, thành hình =crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học - dùng, ưa dùng, thích !to flashy clothes - thích ăn mặc quần áo hào nhoáng - (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm * danh từ - (tâm lý học) sự xúc động

    English-Vietnamese dictionary > affect

См. также в других словарях:

  • Affected — Af*fect ed ([a^]f*f[e^]kt [e^]d), p. p. & a. 1. Regarded with affection; beloved. [Obs.] [1913 Webster] His affected Hercules. Chapman. [1913 Webster] 2. Inclined; disposed; attached. [1913 Webster] How stand you affected to his wish? Shak. [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • affected — affected; un·affected; …   English syllables

  • affected — [adj1] deeply moved or hurt emotionally afflicted, altered, changed, compassionate, concerned, damaged, distressed, excited, grieved, impaired, impressed, influenced, injured, overwhelmed, overwrought, sorry, stimulated, stirred, sympathetic,… …   New thesaurus

  • affected — index bogus, formal, grandiose, histrionic, inclined, interested, orgulous, orotund, pretentious ( …   Law dictionary

  • affected — (adj.) pp. adjective from AFFECT (Cf. affect) (v.2); 1530s in the now obsolete sense favorably disposed (preserved in DISAFFECTED (Cf. disaffected)); meaning artificially displayed is recorded from 1580s …   Etymology dictionary

  • affected — ► ADJECTIVE ▪ artificial and designed to impress. DERIVATIVES affectedly adverb …   English terms dictionary

  • affected — affected1 [ə fekt′id] adj. [pp. of AFFECT1] 1. attacked by disease; afflicted 2. influenced; acted upon 3. emotionally moved or touched affected2 [a fekt′id, əfekt′id] adj. [pp. of …   English World dictionary

  • affected — affected1 /euh fek tid/, adj. 1. acted upon; influenced. 2. influenced in a harmful way; impaired, harmed, or attacked, as by climate or disease. 3. (of the mind or feelings) impressed; moved; touched: She was deeply affected by their generosity …   Universalium

  • affected — I. /əˈfɛktəd / (say uh fektuhd) adjective 1. acted upon; influenced: the affected group. 2. influenced injuriously; impaired; attacked, as by climate, disease or pollution, etc.: *It only takes a small quantity of oil to create a mammoth… …  

  • Affected — Affect Af*fect , v. t. [imp. & p. p. {Affected}; p. pr. & vb. n. {Affecting}.] [L. affectus, p. p. of afficere to affect by active agency; ad + facere to make: cf. F. affectere, L. affectare, freq. of afficere. See {Fact}.] 1. To act upon; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • affected — adjective Date: 1587 1. inclined, disposed < was well affected toward her > 2. a. given to or marked by affectation < spoke in an affected manner > b. assumed artificially or falsely ; pret …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»