Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

adorn

  • 1 adorn

    /ə'dɔ:n/ * ngoại động từ - tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng =to adorn oneself with jewels+ trang điểm bằng châu ngọc =to adorn a room with flowers+ trang trí căn buồng bằng hoa

    English-Vietnamese dictionary > adorn

  • 2 verzieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to damask} dệt hoa, thêu hoa, damascene, bôi đỏ - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to flower} làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to ornament} - {to ornate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzieren

  • 3 zieren

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to bedeck} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho = sich zieren {to prim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zieren

  • 4 schmücken

    - {to adorn} tô điểm, trang điểm, trang trí, trang hoàng - {to attire} mặc quần áo cho, trang điểm cho - {to bedeck} - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, làm hào nhoáng - {to decorate} tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương, gắn huy chương - {to embellish} làm đẹp, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to emblazon} vẽ rõ nét, trang trí phù hiệu, tán dương - {to embroider} thêu, thêu dệt - {to encrust} phủ một lớp vỏ ngoài, khảm, thành một lớp vỏ ngoài, làm thành một lớp vỏ ngoài - {to endow} cúng vốn cho, để vốn lại cho, động tính từ quá khứ) phú cho - {to festoon} trang trí bằng hoa, kết thành tràng hoa - {to fledge} nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay, trang trí bằng lông, lót lông, gài tên vào - {to flourish} hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt, thành công, phát triển, mọc sum sê, viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, dạo nhạc một cách bay bướm, thổi một hồi kèn, vung, khoa, múa - {to garnish} bày biện hoa lá, gọi đến hầu toà - {to gild (gilt,gilt) mạ vàng, làm cho có vẻ hào phóng, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận - {to grace} làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho - {to ornament} - {to perk} ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên to-up), vui tươi lên, phấn khởi lại, vênh lên, làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho - {to prank} + out) trang sức, vênh vang, chưng tr - {to trim} sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt, cời, cắt, hớt, tỉa, xén, bào, đẽo..., trang sức, cân bằng trọng tải, xoay theo hướng gió, mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều - nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào, tìm cách chiếu lòng cả đôi bên = schmücken [mit] {to deck [with]; to lard [with]; to stick (stuck,stuck) [with]}+ = sich schmücken {to robe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmücken

См. также в других словарях:

  • Adorn — Río de El Señor de los Anillos Creador(es) J. R. R. Tolkien Información Localización Rohan Nacimiento Montañas Blancas Desembocadura Río Isen El Adorn es un río ficti …   Wikipedia Español

  • Adorn — may refer to:*Adorn (Middle earth), a river of J. R. R. Tolkien s Middle earth legendarium *Barnstar, a decorative piece in the shape of a five point star used to adorn the barn *Fretwork, an interlaced decorative design that is either carved in… …   Wikipedia

  • Adorn — A*dorn , v. t. [imp. & p. p. {Adorned}; p. pr. & vb. n. {Adorning}.] [OE. aournen, anournen, adornen, OF. aorner, fr. L. aaornare; ad + ornare to furnish, embellish. See {Adore}, {Ornate}.] To deck or dress with ornaments; to embellish; to set… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • adorn — adorn; adorn·ment; re·adorn; un·adorn·ed·ness; …   English syllables

  • adorn — (v.) late 14c., to decorate, embellish, also be an ornament to, from O.Fr. aorner to order, arrange, dispose, equip; adorn, from L. adornare equip, provide, embellish, from ad to (see AD (Cf. ad )) + ornare prepare, furnish, adorn, fit out, from… …   Etymology dictionary

  • adorn — adorn, decorate, ornament, embellish, beautify, deck, bedeck, garnish mean to add something unessential in order to enhance the appearance. These words and especially the first five are often used interchangeably; certain distinctions, however,… …   New Dictionary of Synonyms

  • adorn — [ə dôrn′] vt. [ME adornen (altered after L) < OFr aourner < L adornare < ad , to + ornare, to fit out: see ORNAMENT] 1. to be an ornament to; add beauty, splendor, or distinction to 2. to put decorations on; ornament SYN. ADORN is used… …   English World dictionary

  • Adorn — A*dorn , n. Adornment. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Adorn — A*dorn , a. Adorned; decorated. [Obs.] Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • adorn — index embellish, meliorate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • adorn — [v] decorate array, beautify, bedeck, deck, doll up*, dress up, embellish, enhance, enrich, fix up, furbish, garnish, grace, gussy up*, ornament, spruce up, trim; concepts 162,177 Ant. damage, deform, hurt, leave plain, mar …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»