Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

acting+in

  • 1 acting

    /'æktiɳ/ * danh từ - hành động - (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch * tính từ - hành động - thay quyền, quyền =acting Prime Minister+ quyền thủ tướng

    English-Vietnamese dictionary > acting

  • 2 acting

    v. Tab tom hom khaj; tab tom ua yeeb yam
    n. Tub ntxhais hom khaj

    English-Hmong dictionary > acting

  • 3 acting out

    Ua heev hlo; npau taws ntho

    English-Hmong dictionary > acting out

  • 4 double-acting

    /'dʌbl,æktiɳ/ * tính từ - (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép

    English-Vietnamese dictionary > double-acting

  • 5 self-acting

    /'self'æktiɳ/ * tính từ - tự động, tự hành

    English-Vietnamese dictionary > self-acting

  • 6 single-acting

    /'siɳgl'æktiɳ/ * tính từ - (kỹ thuật) một chiều

    English-Vietnamese dictionary > single-acting

  • 7 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 8 aktiv

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {regular} đều đều, không thay đổi, thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, đúng, thật, thật sự, hoàn toàn - không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aktiv

  • 9 handelnd

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > handelnd

  • 10 das Schauspiel

    - {acting} hành động, nghệ thuật đóng kịch, sự thủ vai, sự đóng kịch - {drama} kịch, tuồng, nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh - sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long - sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {spectacle} cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, kính pair of spectacles) = Schauspiel- {mimic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schauspiel

  • 11 darstellerisch

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darstellerisch

  • 12 stellvertretend

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {assistant} giúp đỡ, phụ, phó - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {substitutional} thế, thay thế - {vicarious} đại biểu, được uỷ nhiệm, chịu thay cho, làm thay người khác vì người khác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stellvertretend

  • 13 geschäftsführend

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {managerial} người quản lý, giám đốc, ban quản trị - {managing} trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschäftsführend

  • 14 amtierend

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > amtierend

  • 15 automatisch

    - {automatic} tự động, vô ý thức, máy móc - {knee-jerk} - {self-acting} tự hành - {spontaneous} tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó = automatisch (Technik) {selfacting}+ = automatisch anzeigend {telltale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > automatisch

  • 16 der Teilhaber

    - {affiliate} - {associate} bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác, đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn, vật phụ thuộc, vật liên kết với vật khác - {copartner} người chung cổ phần - {participator} người tham gia, người tham dự, người góp phần vào - {partner} người cùng chung phần, người cùng canh ty, hội viên, bạn cùng phe, bạn cùng nhảy, vợ, chồng, khung lỗ - {sharer} người chung phần, người được chia phần = der Teilhaber [an] {partaker [of]}+ = der Teilhaber (Kommerz) {companion}+ = der aktive Teilhaber {working partner}+ = der tätige Teilhaber {acting partner}+ = der stille Teilhaber {dormant partner; silent partner; sleeping partner}+ = der stille Teilhaber (Kommerz) {sleeping partner}+ = der jüngere Teilhaber {junior partner}+ = der persönlich haftende Teilhaber {responsible partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teilhaber

  • 17 zweifachwirkend

    - {double-acting} tác động hai chiều, tác động kép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zweifachwirkend

  • 18 der Gesellschafter

    - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi = der haftende Gesellschafter {contributory}+ = ein guter Gesellschafter sein {to be good company}+ = der geschäftsführende Gesellschafter {acting partner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesellschafter

См. также в других словарях:

  • acting — I adjective adjutant, deputative, deputy, functioning, holding legal rights conferred by another, impermanent, replacing, representative, representing, short term, speaking by delegated authority, standing in the place of, substituting for,… …   Law dictionary

  • Acting — is the work of an actor or actress, which is a person in theatre, television, film, or any other storytelling medium who tells the story by portraying a character and, usually, speaking or singing the written text or play.Definition and historyAn …   Wikipedia

  • acting — act‧ing [ˈæktɪŋ] adjective acting head/​chairman/​director etc someone who does an important job while the usual person is not there, or until a new person is chosen for the job: • Mr Smith is currently acting general manager of the development… …   Financial and business terms

  • acting — [adj] substituting in a role ad interim, adjutant, alternate, assistant, delegated, deputy, interim, pro tem, pro tempore, provisional, surrogate, temporary; concept 560 Ant. permanent acting [n] entertaining, performing assuming,… …   New thesaurus

  • acting — [ak′tiŋ] adj. 1. adapted for performance on a stage [an acting version of a play] 2. that acts; functioning 3. temporarily taking over the duties (of a specified position) [the acting chairman] n. the act, art, or occupation of performing in… …   English World dictionary

  • Acting — Act ing, a. 1. Operating in any way. [1913 Webster] 2. Doing duty for another; officiating; as, an acting superintendent. [1913 Webster] || …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Acting — (engl.), vor Offiziers und andern Titeln, soviel wie interimistisch, stellvertretend …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • acting — || æktɪŋ n. profession of performers (of plays, films, etc.); art of performing (in plays, films, etc.) adj. replacing, filling in for; of the profession of stage performing ækt n. something that is done, deed; operation, process by which… …   English contemporary dictionary

  • acting — adj *temporary, supply, ad interim, provisional …   New Dictionary of Synonyms

  • acting — /ak ting/, adj. 1. serving temporarily, esp. as a substitute during another s absence; not permanent; temporary: the acting mayor. 2. designed, adapted, or suitable for stage performance. 3. provided with detailed stage directions for the… …   Universalium

  • acting — (drama schools and training) There are two routes to train for acting in the PRC: through professional and state run schools or informally. According to official figures, there were 210 educational institutions for the performing arts in 1989,… …   Encyclopedia of Contemporary Chinese Culture

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»