Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

acre

  • 1 acre

    /acre/ * danh từ - mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta) - cánh đồng, đồng cỏ =broad acres+ đồng ruộng, cánh đồng =God's acre+ nghĩa địa, nghĩa trang

    English-Vietnamese dictionary > acre

  • 2 god's acre

    /'gɔdz,eikə/ * danh từ - nghĩa địa

    English-Vietnamese dictionary > god's acre

  • 3 das Feld

    - {acre} mẫu Anh, cánh đồng, đồng cỏ - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {field} đồng ruộng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi, trường - {gadget} bộ phận cải tiến, máy cải tiến, đồ dùng, đồ vật, đ - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn, người che chở, vật che chở, bộ phận hình khiên, miếng độn = das Feld (Rennen) {ruck}+ = das Feld (Button) {button}+ = das Feld (Schachbrett) {square}+ = das Feld räumen {to make way; to yield the palm}+ = das Feld behaupten {to stand one's ground}+ = ins Feld rücken {to take the field}+ = das rechteckige Feld (Architektur) {pane}+ = das quellenfreie Feld (Physik) {solenoidal field}+ = auf dem Feld wachsend {campestral}+ = das entfernt liegende Feld {outfield}+ = in einem Feld anbringen {to canton}+ = zwanzig Leute arbeiten auf dem Feld {twenty people are working in the field}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feld

  • 4 der Acker

    - {acre} mẫu Anh, cánh đồng, đồng cỏ - {field} đồng ruộng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi, trường = der Acker trägt gut {the field produces a good crop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Acker

  • 5 der Morgen

    - {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé rạng, tia sáng đầu tiên - {morn} buổi sáng - {morning} buổi bình minh = der Morgen (Landfläche) {acreage}+ = der Morgen (0.40467 ha) {acre}+ = am Morgen {in the morning}+ = Guten Morgen {good morning}+ = Guten Morgen! {good morning!}+ = den ganzen Morgen {all the morning}+ = guten Morgen allerseits! {good morning everybody!}+ = einen guten Morgen wünschen {to bid good morning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morgen

  • 6 content

    /'kɔntent/ * danh từ, (thường) số nhiều - nội dung =the contents of a letter+ nội dung một bức thư - (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...) =the content of a cask+ dung lượng một cái thùng - lượng, phân lượng =the sugar content per acre of beer+ lượng đường thu hoạch trên một mẫu Anh củ cải =the ester content of an oil+ (phân) lượng este trong một chất dầu !table of contents - (xem) table * danh từ - sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự hài lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện, sự mãn nguyện, sự thoả mãn =to one's heart's content+ thoả mãn; vừa lòng mãn ý - sự bỏ phiếu thuận (thượng nghị viện Anh) - (số nhiều) những phiếu thuận; những người bỏ phiếu thuận =supposing the number of contents and not contents are strictly equal+ giả dụ rằng số phiếu thuận và số phiếu chống đúng bằng nhau * tính từ - bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn =to be content with something+ vừa lòng cái gì - sẵn lòng, vui lòng =I am content to go of you want mr to+ tôi sẵn sàng (vui lòng) đi nếu anh muốn - thuận (thượng nghị viện Anh) =content+ thuận =not content+ chống * ngoại động từ - làm bằng lòng, làm vừa lòng, làm đẹp lòng, làm vui lòng, làm vừa ý, làm đẹp ý, làm mãn nguyện, thoả mãn =to content oneself with something+ bằng lòng vậy với cái gì =to content oneself with doing something+ bằng lòng cái gì

    English-Vietnamese dictionary > content

  • 7 imperial

    /im'piəriəl/ * tính từ - (thuộc) hoàng đế - (thuộc) đế quốc - có toàn quyền; có uy quyền lớn - uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách - (thuộc) hệ thống đo lường Anh =imperial acre+ mẫu Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng) - khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ) * danh từ - chòm râu (dưới) môi dưới - mui xe ngựa dùng để hành lý - đồng 15 rúp (thời Nga hoàng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu) - giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

    English-Vietnamese dictionary > imperial

См. также в других словарях:

  • acre — acre …   Dictionnaire des rimes

  • ACRE — (Heb. עַכּוֹ, Acco, Akko; Ar. ﻋَﻜﺎَّ ʿAkkā; Ptolemais; St. Jean d Acre) coastal city in northern Israel situated on a promontory at the northern end of the Bay of Haifa, 14 mi. (23 km.) north of Haifa, in the Acre Coastal Plain. Ancient Acre… …   Encyclopedia of Judaism

  • ACRE — ou AKKA Ville et port de Palestine, qui apparaît dans l’Ancien Testament sous le nom de ‘Acco et au temps des Ptolémées d’Égypte sous celui de Ptolemaïs, époque où elle connut une certaine prospérité. Conquise par les Arabes en 636, elle fut… …   Encyclopédie Universelle

  • Acre — • Syrian seaport on the Mediterranean • Also called Saint Jean d Acre Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Acre     Acre      …   Catholic encyclopedia

  • âcre — ÂCRE. adj. des 2. g. Qui a quelque chose de piquant, de mordicant, de corrosif, etc. Une bile âcre. Il lui tomba une humeur âcre sur les yeux. Une pituite âcre. Le suc de cette herbe est âcre. Cela est âcre au goût, est d un goût âcre …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • acre — acre; acre·age; acre·man; mil·acre; staves·acre; wise·acre; con·acre; …   English syllables

  • Acre — A cre, n. [OE. aker, AS. [ae]cer; akin to OS. accar, OHG. achar, Ger. acker, Icel. akr, Sw. [*a]ker, Dan. ager, Goth. akrs, L. ager, Gr. ?, Skr. ajra. [root]2, 206.] 1. Any field of arable or pasture land. [Obs.] [1913 Webster] 2. A piece of land …   The Collaborative International Dictionary of English

  • acre — s. m. Medida agrária usada em alguns países com valores diferentes (o acre inglês e americano equivalem a 40,47 ares).   ‣ Etimologia: inglês acre acre adj. 2 g. 1. Cujo sabor é amargo, picante e corrosivo. = ACRO, AGRE 2. Cujo cheiro é forte e… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • acre — adjetivo 1. [Sabor, olor] que es fuerte y picante: Cuando hay un escape de gas hay un olor muy acre en toda la casa. 2. Que es muy desagradable y hostil: crítica acre, humor acre. sustantivo masculino 1 …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • Acre — [ eikə] der; s, s , (aber: 5 ) <aus engl. acre, eigtl. »Acker«> engl. u. nordamerik. Flächenmaß (etwa 4 047 m2) …   Das große Fremdwörterbuch

  • acre — (n.) O.E. æcer tilled field, open land, from P.Gmc. *akraz field, pasture (Cf. O.N. akr, O.S. akkar, O.Fris. ekker, M.Du. acker, Du. akker, O.H.G. achar, Ger. acker, Goth. akrs), from PIE *agro field ( …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»