Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

acerbity+en

  • 1 acerbity

    /ə'sə:biti/ * danh từ - vị chát, vị chua chát - tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

    English-Vietnamese dictionary > acerbity

  • 2 die Herbheit

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {dryness} sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự vô vị, sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng, tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc, tính phớt lạnh - {tartness} tính chua, vị chua, tính chua cay, tính hay cáu gắt, tính quàu quạu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herbheit

  • 3 die Strenge

    - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {austereness} sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ hạnh, sự giản dị khắc khổ - {austerity} - {bitterness} vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua cay, sự gay gắt, tính ác liệt, sự rét buốt - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {rigour} tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt, tính khắc khổ, tính chính xác, những biện pháp khắt khe, sự khó khăn gian khổ, cảnh đói kém hoạn nạn - {sternness} tính nghiêm nghị, tính khiêm khắc - {straitness} tính chật hẹp, tính khắt khe, tính câu nệ - {strictness} tính nghiêm chỉnh - {stringency} sự khan hiếm, tình hình khó làm ăn = die Strenge [gegen] {severity [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strenge

  • 4 die Rauheit

    - {abruptness} sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc, sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở, sự gian nan, sự trúc trắc, sự rời rạc - {acerbity} vị chát, vị chua chát, tính chua chát, tính gay gắt - {asperity} tính cộc cằn, sự khó chịu, sự khắc nghiệt, tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc, sự gồ ghề, sự xù xì, chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề - {coarseness} sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu - {harshness} tính thô ráp, tính xù xì, sự chói, tính khàn khàn, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn, tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính cay nghiệt, tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn - {rawness} trạng thái còn sống, tính chất còn xanh, sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự trầy da, cái lạnh ẩm ướt - {roughness} sự ráp, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ, sự động, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn, sự thô bạo, sự tàn tệ, sự hỗn độn, sự làm chói tai - {rudeness} sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược, trạng thái man rợ, trạng thái dã man = die Rauheit (Meteorologie) {rigours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rauheit

См. также в других словарях:

  • Acerbity — A*cerb i*ty, n. [F. acerbit[ e], L. acerbitas, fr. acerbus. See {Acerb}.] 1. Sourness of taste, with bitterness and astringency, like that of unripe fruit. [1913 Webster] 2. Harshness, bitterness, or severity; as, acerbity of temper, of language …   The Collaborative International Dictionary of English

  • acerbity — [n1] bitterness of taste acidity, asperity, astringency, mordancy, sourness, tartness; concepts 462,613 Ant. mellowness, mildness, sweetness acerbity [n2] harsh speech, behavior acrimoniousness, causticity, ill temper, irritability, rancor,… …   New thesaurus

  • acerbity — index ill will, rancor, severity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • acerbity — (n.) 1570s, from M.Fr. acerbité, from L. acerbitatem (nom. acerbitas) harshness, sharpness, bitterness, from acerbus bitter, sharp, tart (related to acer sharp; Cf. L. superbus haughty, from super above ), from PIE *ak sharp (see …   Etymology dictionary

  • acerbity — *acrimony, asperity Analogous words: sourness, acidity, tartness (see corresponding adjectives at SOUR): crabbedness, surliness, dourness, saturninity (see corresponding adjectives at SULLEN): bitterness, acridity (see corresponding adjectives at …   New Dictionary of Synonyms

  • acerbity — [ə sʉr′bə tē] n. pl. acerbities [Fr acerbité < L acerbitas < acerbus, bitter < IE base * ak̑ : see ACID] 1. a sour, astringent quality 2. sharpness, bitterness, or harshness of temper, words, etc …   English World dictionary

  • acerbity — noun /əˈsɜːbɪti,əˈsɝbɪdi/ a) Sourness of taste, with bitterness and astringency, like that of unripe fruit. b) Harshness, bitterness, or severity; as, acerbity of temper, of language, of pain …   Wiktionary

  • acerbity — [[t]əsɜ͟ː(r)bɪti[/t]] N UNCOUNT Acerbity is a kind of bitter, critical humour. [FORMAL] …   English dictionary

  • acerbity — acerbic ► ADJECTIVE 1) sharp and forthright. 2) archaic or technical tasting sour or bitter. DERIVATIVES acerbically adverb acerbity noun. ORIGIN from Latin acerbus sour tasting …   English terms dictionary

  • acerbity — noun (plural ties) Date: 1572 the quality of being acerbic …   New Collegiate Dictionary

  • acerbity — /euh serr bi tee/, n. 1. sourness, with roughness or astringency of taste. 2. harshness or severity, as of temper or expression. [1565 75; < L acerbitas. See ACERBIC, ITY] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»