-
1 abrupt
/ə'brʌpt/ * tính từ - bất ngờ, đột ngột; vội vã =an abrupt turn+ chỗ ngoặc bất ngờ =an abrupt departure+ sự ra đi vội vã (đột ngột) - cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ =an abrupt answers+ câu trả lời cộc lốc =abrupt manners+ cách cư xử lấc cấc - dốc đứng, hiểm trở, gian nan =abrupt coast+ bờ biển dốc đứng =the road to science is very abrupt+ con đường đi tới khoa học rất gian nan - trúc trắc, rời rạc (văn) - bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...) -
2 unerwartet
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {unexpected} không mong đợi, không ngờ - {unforeseeable} không nhìn thấy trước được, không đoán trước được - {unlooked-for} không chờ đợi, không dè - {unthought-of} không ai nghĩ tới -
3 hastig
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {ejaculatory} phóng, để phóng - {hasty} vội, vội vàng, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {headlong} đâm đầu xuống, đâm đầu vào, liều lĩnh - {hurried} - {rash} ẩu, liều, bừa bãi, cẩu thả - {slapdash} bừa, được đâu hay đó - {sudden} thình lình = nicht so hastig sein {More haste less speed}+ -
4 plötzlich
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+ -
5 abgehackt
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {jerky} giật giật, trục trặc, xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng, ngớ ngẩn, xuẩn ngốc - {staccato} ngắt âm -
6 schroff
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {bluff} có dốc đứng, cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè - {brusque} sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn - {cragged} có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo - {craggy} lởm chởm đá - {curt} cụt ngủn, ngắn gọn - {gruff} - {surly} cáu kỉnh, gắt gỏng = schroff fragen {to demand}+ -
7 jäh
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình -
8 abgebrochen
- {aborted} bị sẩy, không phát triển, thui - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
См. также в других словарях:
abrupt — abrupt, e [ abrypt ] adj. et n. m. • 1512; lat. abruptus, de rumpere « rompre » 1 ♦ Dont la pente est quasi verticale (comme rompue). ⇒ accore, escarpé, 5. pic (à). « L abrupt rocher de la Sainte Victoire » (Barrès). Versant abrupt d une montagne … Encyclopédie Universelle
abrupt — ABRÚPT, Ă, abrupţi, te, adj. 1. (Despre povârnişuri, prăpăstii etc.) Cu pantă repede, greu accesibil; accidentat, prăpăstios. 2. fig. (Despre stil) Fără legătură, inegal. 3. (Despre un organ) Târâtor, repent. – Din fr. abrupt, lat. abruptus.… … Dicționar Român
abrupt — Adj plötzlich, jäh erw. fremd. Erkennbar fremd (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. abruptus, dem PPP. von l. abrumpere abreißen, losreißen , aus l. rumpere (ruptum) reißen, zerbrechen und l. ab von weg . Ebenso nndl. abrupt, ne. abrupt, nfrz … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Abrupt — Ab*rupt , a. [L. abruptus, p. p. of abrumpere to break off; ab + rumpere to break. See {Rupture}.] 1. Broken off; very steep, or craggy, as rocks, precipices, banks; precipitous; steep; as, abrupt places. Tumbling through ricks abrupt, Thomson.… … The Collaborative International Dictionary of English
abrupt — abrupt, te (a bru pt, pt ) adj. 1° Qui est en pente rapide et comme rompu. Montagnes abruptes. La pente abrupte diffère de la pente roide, en ce que celle là ne permet pas une ligne droite et que l autre la permet. 2° Fig. Style abrupt, style … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Abrupt — Ab*rupt , n. [L. abruptum.] An abrupt place. [Poetic] Over the vast abrupt. Milton. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
abrupt — abrupt·ly; abrupt; abrupt·ness; … English syllables
abrupt — [adj1] rude or brief in manner blunt, brusque, crude, crusty, curt, direct, discourteous, gruff, impetuous, impolite, matter of fact, rough, short, snappy, snippy, uncivil, ungracious; concept 542 Ant. calm, kind, nice abrupt [adj2] happening… … New thesaurus
abrupt — Adj. (Aufbaustufe) ohne Vorwarnung geschehend, plötzlich Synonyme: auf einmal, ruckartig, schlagartig, überraschend, unerwartet, unvermittelt, unvermutet, unversehens jäh (geh.) Beispiel: Der Fahrer hat abrupt gebremst. Kollokation: ein abruptes… … Extremes Deutsch
Abrupt — Ab*rupt , v. t. To tear off or asunder. [Obs.] Till death abrupts them. Sir T. Browne. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Abrúpt — (lat.), abgebrochen, zusammenhanglos … Meyers Großes Konversations-Lexikon