Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

abracadabra+m

  • 1 abracadabra

    /,æbrəkə'dæbrə/ * danh từ - câu thần chú - lời nói khó hiểu

    English-Vietnamese dictionary > abracadabra

  • 2 der Kauderwelsch

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {gibberish} lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp - {jargon} tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo - {lingo} tiếng la khó hiểu - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauderwelsch

  • 3 der Unsinn

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {absurdity} sự vô lý, sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý, điều ngớ ngẩn - {apple} quả táo - {balderdash} lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu, lời nói bậy bạ nhảm nhí - {bilge} đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng, chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ - {boloney} điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bull} bò đực, con đực, bull sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên, cớm, mật thám, cảnh sát, sắc lệnh của giáo hoàng, lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn Irish bull) - sai lầm, lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác, nước tráng thùng rượu để uống - {bunk} giường ngủ, sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng, bunkum - {drivel} nước dãi, mũi dãi, lời nói ngốc ngếch, lời nói dại dột trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, người vô công rồi nghề - {flapdoodle} điều vô nghĩa - {flim-flam} chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fluff} - {flummery} bánh flum, lời khen vuốt đuôi, lời khen cửa miệng, lời nịnh hót ngớ ngẩn, cháo yến mạch đặc - {folly} sự điên rồ, hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột, điều nực cười, vật nực cười, công trình xây dựng toi tiền - {footle} chuyện dớ dẩn - {fudge} kẹo mềm, chuyện láo, bản tin giờ chót, chuyện làm vội vàng, việc làm chấp vá vụng về, việc làm giả dối - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {humbug} trò bịp bợm, trò đánh lừa, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {moonshine} ánh trăng, ảo tưởng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, rượu lậu - {nonsense} lời nói vô lý, chuyện vô lý, lời nói càn, lời nói bậy, hành động ngu dại, hành động bậy bạ - {rot} sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột tommy rot), the rot) bệnh sán lá gan, một loạt những thất bại, tình trạng phiền toái khó chịu - {rubbish} vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, tiền - {taradiddle} lời nói dối, nói láo, nói điêu - {tomfoolery} hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn - {tommy rot} chuyện dại dột - {tosh} điều phi lý, chuyện ngớ ngẩn dại dột - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = Unsinn! {cobblers!; fiddle-de-dee!; fiddles!; fudge!; rats!; skittles!; tut}+ = Unsinn reden {to drivel; to piffle; to rot; to twaddle}+ = der grobe Unsinn {bullshit}+ = Unsinn machen {to fool about}+ = reiner Unsinn {mere nonsense}+ = der blanke Unsinn {sheer nonsense}+ = der Unsinn {umg.} {piffle; poppycock}+ = der glatte Unsinn {sheer nonsense}+ = So ein Unsinn! {the very idea!}+ = der reinste Unsinn {the veriest nonsense}+ = der völlige Unsinn {downright nonsense}+ = was für Unsinn! {what nonsense!}+ = Unsinn erzählen {to talk trash}+ = Unsinn verzapfen {to talk rot}+ = eine Menge Unsinn {a bunch of baloney}+ = Blühender Unsinn! {Rank nonsense!}+ = was für ein Unsinn {What a load of tripe}+ = red keinen Unsinn! {don't talk rot!}+ = Was soll der Unsinn? {What's all this good for?}+ = es wäre Unsinn, so etwas zu glauben {it would be stupid to believe such a thing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unsinn

  • 4 das Zauberwort

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zauberwort

См. также в других словарях:

  • abracadabra — ● abracadabra nom masculin (de abrasax) Mot réputé magique, utilisé dans la fabrication des talismans destinés en particulier à éloigner les maladies. ⇒ABRACADABRA, subst. masc. Cabalistique. Formule magique, utilisée pour guérir ou prévenir… …   Encyclopédie Universelle

  • abracadabra — abracadábra interj. cuvânt cabalistic căruia ocultiştii, gnosticii etc. îi atribuiau puterea magică de a vindeca anumite boli. (< fr., fr. abracadabra) Trimis de tavi, 08.01.2003. Sursa: MDN  ABRACADÁBRA subst. Cuvânt cabalistic căruia… …   Dicționar Român

  • Abracadabra — en el Nordisk familjebok Abracadabra es una palabra usada en el encantamiento, brujería y magia. Contenido 1 Etimología …   Wikipedia Español

  • Abracadabra — (Варшава,Польша) Категория отеля: Адрес: ul. Cypriana Godebskiego 4A, Мокотув, 02 912 В …   Каталог отелей

  • Abracadabra B&B — (Сантьяго,Чили) Категория отеля: Адрес: Maturana 567, Сантьяго центр города, 8340 …   Каталог отелей

  • Abracadabra — (sometimes spelled Abrakadabra ) is a word used as an incantation.HistoryThe word is now commonly used as an incantation by stage magicians. In ancient times, however, it was taken much more seriously as an incantation to be used as a cure for… …   Wikipedia

  • Abracadabra — (Abrasadabra), 1) magisches Wort ohne besondere Bedeutung, auf einen Zettel in Dreieckgestalt, u. zwar entw. geschrieben, ward es, nach innen eingeschlagen, mit Zwirn übers Kreuz durchnäht, als Mittel wider das Fieber, um den Hals bis an die… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Abracadabra — Abracadabra, Zauberformel, die man im Dreieck geschrieben auf der Brust trug. (s. Abraxas.) Das Dreieck wurde auf die zwei folgenden Weisen gebildet: abracadabraabracadabra abracadbr b racadabr abracad r acadab abraca acada abrac c ad abra a abr… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Abracadabra — bezeichnet: ein Zauberwort, siehe Abrakadabra Abracadabra (Lied), Song von der Steve Miller Band (1982) Siehe auch: Abbacadabra, britische Popgruppe Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • ABRACADABRA — de quo nomine interpretando Wendelinus et Scaliger, forsan etiam Salmasius, et Kircherus frustra laborârunt. An Deum hôc nomine appellati iuvat? Aut hôc chartae inscriptô vim suam exserer opottet? Tamen valet ad curandum morbum Hemitritaeum, si… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • abracadabra — sustantivo masculino 1. Pragmática: humorístico. Término supersticioso escrito en forma de triángulo, al que se le atribuían propiedades curativas y mágicas: Ahora diré la palabra mágica abracadabra y saldrá el conejito del sombrero …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»