-
1 chamber music
/'tʃeimbə'mju:zik/ * danh từ - nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng) -
2 folk-music
/'flouk,mju:zik/ * danh từ - nhạc dân tộc -
3 immusical
/'ʌn'mju:zikəl/ * tính từ - không có tính chất nhạc, không du dương =unmusical sound+ âm thanh không du dương - không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc -
4 incidental music
/,insi'dentl'mju:zik/ * danh từ - nhạc nền (trong phim, kịch...) -
5 menopausal
/'menoupɔ:zəl/ Cách viết khác: (menopausic) /,menou'pɔ:zik/ * tính từ - (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh -
6 menopausic
/'menoupɔ:zəl/ Cách viết khác: (menopausic) /,menou'pɔ:zik/ * tính từ - (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh -
7 music
/'mju:zik/ * danh từ - nhạc, âm nhạc =to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - tiếng nhạc - khúc nhạc !to face the music - (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách -
8 music-master
/'mju:zik,mɑ:stə/ * danh từ - giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc -
9 music-mistress
/'mju:zik,mistris/ * danh từ - giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc -
10 music-paper
/'mju:zik,peipə/ * danh từ - giấy chép nhạc -
11 musical
/'mju:zikəl/ * tính từ - (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc =musical art+ nghệ thuật âm nhạc - du dương, êm tai, thánh thót =a musical voice+ giọng nói du dương - thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc - được phổ nhạc, có nhạc kèm theo -
12 musicological
/'mju:zikə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) âm nhạc học -
13 salon music
/'sælɔ:ɳ'mju:zik/ * danh từ - nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách) -
14 sheet music
/'ʃi:t'mju:zik/ * danh từ - bản nhạc bướm -
15 swing music
/'swiɳ'mju:zik/ * danh từ - nhạc xuynh -
16 unmusical
/'ʌn'mju:zikəl/ * tính từ - không có tính chất nhạc, không du dương =unmusical sound+ âm thanh không du dương - không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc
См. также в других словарях:
'Zik — Logo de la chaîne Création 1998 Disparition 31 décembre 2007 Propriétaire AB Groupe Slogan « … Wikipédia en Français
'Zik — was a French television channel, owned by AB Groupe. Contents 1 The start 2 2003 relaunch 3 Return or bankruptcy 4 2006 Relaunch … Wikipedia
zik|u|rat — zik|ku|rat or zik|u|rat «ZIHK u rat», noun. = ziggurat. (Cf. ↑ziggurat) … Useful english dictionary
zik|ku|rat — or zik|u|rat «ZIHK u rat», noun. = ziggurat. (Cf. ↑ziggurat) … Useful english dictionary
Zik zak filmworks — is a film production company based in Rekjavik, Iceland. Related LinksThe Last Winter Antidote Films Glass Eye Pix … Wikipedia
zik — zik, zikere obs. ff. sick, sicker a … Useful english dictionary
əzik-əzik — z. 1. Tamamilə əzilmiş halda. Əzik əzik eləmək (etmək) – 1) tamamilə, hər yerini əzmək. Uşaqlar meyvələri əzik əzik etdilər; 2) sındırmaq, parça parça etmək. Maşının çarxları yeşiyi əzik əzik etdi. Əzik əzik olmaq – 1) tamamilə əzilmək. Əzik əzik … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
Zik Zac Estival — Le Zik Zac Estival, aussi appelé Zik Zac Festival, est un festival populaire des musiques actuelles du Pays d Aix. Il existe depuis 1998 à l initiative de l association « La Fonderie Aix[1] ». Il a été créé à l occasion de la Coupe du… … Wikipédia en Français
əzik — sif. 1. Əzilmiş. Əzik meyvə. Əzik pomidor. 2. Ütüsü, şaxlığı, hamarlığı getmiş; hamar olmayan. Əzik köynək. Əzik qəzet. – Fərhadoğlu əzik paltarlarının üstündə əlini gəzdirirdi. S. R.. 3. Batıq, çökük. Əzik parç. Samovarın bir böyrü əzikdir. //… … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
žik — žìk interj. kartojant nusakomas pjovimas, kapojimas ir pan.: Žìk žìk ir nupjoviau Sem. Kap išgaląsti peiliai, tai tik žik žik žik nei nejauti, kap kerta Vlk. Paskalavo lovelius, pagalando peilelius: žik žik ir papjovė oželį (ps.) Rod … Dictionary of the Lithuanian Language
əzik-üzük — sif. 1. Çox əzilmiş. Əziküzük meyvə. – <Qurban:> . . Hər ağac altından üç dörd çuval əzik üzük alma yığmışıq. Ə. M.. 2. Hamarlığı, şaxlığı, düzlüyü getmiş, əzilmiş. Əzik üzük köynək. Əzik üzük yaylıq. – Yarməmməd portfelindən bir dəstə əzik … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti