Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+vacancy

  • 1 vacancy

    /'veikənsi/ * danh từ - tình trạng trống rỗng - khoảng không, khoảng trống =a vacancy on a page+ một khoảng trống trên trang giấy - tình trạng bỏ không (nhà ở) - chỗ khuyết; chỗ trống =a vacancy in the government+ một chỗ khuyết trong chính phủ - sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi - sự trống rỗng tâm hồn; tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

    English-Vietnamese dictionary > vacancy

  • 2 das Stellenangebot

    - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stellenangebot

  • 3 die Stelle

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {digit} ngón chân, ngón tay, ngón, con số - {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {site} đất xây dựng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, vị trí trong danh sách = die Stelle (Buch) {passage}+ = die Stelle (Medizin) {seat}+ = zur Stelle {to the fore}+ = die wunde Stelle {sore}+ = die tiefe Stelle {pool}+ = die nasse Stelle {slop}+ = die leere Stelle {blank}+ = die freie Stelle {vacancy}+ = die wunde Stelle (Medizin) {raw}+ = an Stelle von {by way of; in default of; in lieu of; in place of; in stead of; vice}+ = die engste Stelle {neck}+ = die offene Stelle {opening}+ = auf der Stelle {in one's tracks; instantly; on the nail; on the spot; right away; straightway; then and there; there}+ = die seichte Stelle {shallow; shoal}+ = die schmale Stelle {narrow}+ = an ihrer Stelle {in her place}+ = die undichte Stelle {leak}+ = an erster Stelle {first; foremost; in the first place}+ = die gestopfte Stelle {darn}+ = die schmalste Stelle {waist}+ = an vierter Stelle {in fourth place}+ = an Ort und Stelle {in place; in-situ; on the premises; on the spot}+ = die unbesetzte Stelle {vacancy}+ = die vorstehende Stelle {protuberance}+ = die ausradierte Stelle {erasure}+ = die aufgelegene Stelle (Medizin) {bedsore}+ = die empfindliche Stelle {tender spot}+ = eine Stelle antreten {to take up a job}+ = die hervorragende Stelle {prominence}+ = die wundgeriebene Stelle {chafe; gall}+ = die ausgebesserte Stelle {mend}+ = auf der Stelle treten {to mark time}+ = von der Stelle bringen {to budge}+ = auf der Stelle bezahlen {to pay on the nail}+ = an erster Stelle stehen {to be paramount; to take premier place}+ = an zweiter Stelle kommen {to come second}+ = eine Stelle ausschreiben {to advertise a vacancy}+ = ich tue es auf der Stelle {I'll do it this minute}+ = an dritter Stelle stehend {tertiary}+ = auf eine Stelle verweisen {to cite}+ = an Ort und Stelle bleiben {to stay put}+ = die Aufnahme an Ort und Stelle {recording on the spot}+ = von einer Stelle zur anderen {from pillar to post}+ = an eine falsche Stelle legen {to misplace}+ = sich um eine Stelle bewerben {to apply for a job}+ = er bewarb sich um die Stelle {he applied for the job}+ = eine verwundbare Stelle haben {to have a sore spot}+ = an der falschen Stelle sparen {to be pennywise and poundfoolish}+ = an die richtige Stelle kommen {to find one's level}+ = es steht an allererster Stelle {it is a number one priority}+ = Er hat mir eine Stelle besorgt. {He has found me a job.}+ = an eine bestimmte Stelle bringen {to situate}+ = die durch Wasser weggerissene Stelle {washout}+ = jemanden in einer Stelle unterbringen {to get someone a job}+ = jemanden in eine neue Stelle einarbeiten {to break someone into a new job}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stelle

  • 4 die Leere

    - {barrenness} sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan) - {emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng) - {futility} sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể, tính phù phiếm - {inanition} sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng - {inanity} sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn, sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn, lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {vapidity} tính chất nhạt nhẽo, những lời nhận xét nhạt nhẽo - {vapidness} tính chất nhạt nhẽo vapidity) - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không - {voidness} tính chất trống rỗng, tính vô hiệu, tính vô giá trị - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = ins Leere starren {to stare into space}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leere

  • 5 die Lücke

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {blank} chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền, mẫu in có chừa chỗ trống - điểm giữa bia tập bắn, đích - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự lỡ lời - sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {deficiency} sự thiếu hụt, sự không đầy đủ, số tiền thiếu hụt, lượng thiếu hụt, sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài, số khuyết - {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo, chỗ bị chọc thủng, khe hở, độ hở, khoảng cách giữa hai tầng cánh, sự khác nhau lớn - {hiatus} chỗ đứt quãng, chỗ vấp hai nguyên âm - {omission} sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại - {vacuity} sự ngây dại - {vacuum} chân không, vacuum_cleaner - {void} nỗi thiếu thốn, nỗi thương tiếc, nhà bỏ không = ein Lücke ausfüllen {to stop a gap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lücke

  • 6 die Untätigkeit

    - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inaction} sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì - {inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì - {inertia} quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt - {sleep} sự ngủ, sự tĩnh dưỡng, sự chết - {vacancy} tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không, chỗ khuyết, chỗ trống, sự nhàn rỗi, sự rãnh rỗi, sự trống rỗng tâm hồn, tình trạng lơ đãng, tình trạng ngây dại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untätigkeit

  • 7 der Arbeitsplatz

    - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng = der freie Arbeitsplatz {vacancy}+ = der einzusparende Arbeitsplatz {redundancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arbeitsplatz

  • 8 die Stellenausschreibung

    - {advertise for a vacancy; job advertisement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellenausschreibung

  • 9 der Raum

    - {footing} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn, cơ sở chắc chắn, cơ sở quan hệ, vị trí trong quan hệ, sự được kết nạp, chân tường, chân cột, bệ, sự thay bàn chân cho bít tất - sự khâu bàn chân cho bít tất, vải để khâu bàn chân cho bít tất, sự cộng, tổng số - {nacelle} giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ, lý do - {scope} phạm vi, tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách, khoảng cách chữ, phiến cách chữ = der weite Raum {expanse; expansion}+ = der freie Raum {blank; vacancy; way}+ = der leere Raum {vacuum; void}+ = der kleine Raum {cubicle}+ = Raum haben für {to admit}+ = der luftleere Raum {vacuum}+ = der unendliche Raum {the infinite}+ = mit freiem Raum darunter {with free space underneath}+ = der für etwas erforderliche Raum {berth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raum

  • 10 die Arbeitsstelle

    - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, điểm nút = die freie Arbeitsstelle {vacancy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeitsstelle

  • 11 filling

    /'filiɳ/ * danh từ - sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...) - sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng) - sự bổ nhiệm =filling of a vacancy+ sự bổ nhiệm vào một chức vụ khuyết - sự choán, sự chiếm hết (chỗ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món thịt nhồi

    English-Vietnamese dictionary > filling

См. также в других словарях:

  • Vacancy — or No Vacancy may refer to: Vacancy (film), a 2007 American horror film Vacancy (EP), an EP by Joseph Arthur Vacancy (economics) or job opening, a position offered by a business that wishes to hire a worker Vacancy (Law Order: Criminal Intent),… …   Wikipedia

  • vacancy — va‧can‧cy [ˈveɪkənsi] noun vacancies PLURALFORM [countable] 1. HUMAN RESOURCES a job that is available for someone to start doing: • We have job vacancies for graduates in engineering and information technology. • A vacancy has arisen …   Financial and business terms

  • Vacancy — Va can*cy, n.; pl. {Vacancies}. [Cf. F. vacance.] [1913 Webster] 1. The quality or state of being vacant; emptiness; hence, freedom from employment; intermission; leisure; idleness; listlessness. [1913 Webster] All dispositions to idleness or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Vacancy 2: The First Cut — Título Vacancy 2: The First Cut Ficha técnica Dirección Eric Bross Producción Hal Lieberman Música …   Wikipedia Español

  • Vacancy — • A term applied to an office or position devoid of an incumbent, as a vacant benefice, bishopric, or parish Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Vacancy     Vacancy      …   Catholic encyclopedia

  • vacancy rate — UK US noun [C] ► PROPERTY the number of private or business properties that are available in a particular area for sale or rent, usually expressed as a percentage of the total: »The vacancy rate for office space in the capital is currently 12%. ► …   Financial and business terms

  • Vacancy — es una película de terror norteamericana de 2007 dirigida por Nimród Antal, y protagonizada por Luke Wilson y Kate Beckinsale. También llamada “Hotel sin salida” o “Habitación sin salida”, es un thriller de terror que se adentra en el macabro… …   Wikipedia Español

  • Vacancy — Vacancy. См. Вакансия. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • vacancy — index access (opening), blank (emptiness) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • vacancy — (n.) c.1600, state of being vacant, from L.L. vacantia, from vacans (see VACANT (Cf. vacant)). Meaning available room at a hotel is recorded from 1953. Related: Vacancies …   Etymology dictionary

  • vacancy — [n] opening abstraction, blankness, desertedness, emptiness, gap, job, lack, opportunity, position, post, room, situation, space, vacuity, vacuousness, vacuum, void, voidness; concepts 513,516,693 Ant. fill, overflow …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»