Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+relationship+with+(

  • 1 relationship

    /ri'leiʃnʃip/ * danh từ - mối quan hệ, mối liên hệ =the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism+ quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản - sự giao thiệp =to be in relationship with someone+ đi lại giao thiệp với ai - tình thân thuộc, tình họ hàng =the relationship by blood+ tình họ hàng ruột thịt

    English-Vietnamese dictionary > relationship

  • 2 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 3 das Verhältnis

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, phần, kích thước, tầm vóc - {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý - {relationship} tình thân thuộc, tình họ hàng = das Verhältnis (Mathematik) {ratio}+ = im Verhältnis zu {compared with; in proportion to; in relation to}+ = das feste Verhältnis {steady}+ = im Verhältnis von {in the ratio of}+ = das harmonische Verhältnis {balance}+ = im richtigen Verhältnis [zu] {commensurate [with]}+ = in gar keinem Verhältnis [zu] {out of proportion [to]}+ = in ein Verhältnis setzen [zu] {to proportionate [to]}+ = das gutnachbarliche Verhältnis {amity}+ = das gute nachbarliche Verhältnis {neighbourliness}+ = das steht in keinem Verhältnis dazu {that is out of all proportion}+ = im richtigen Verhältnis stehend [zu] {proportional [to]}+ = in ein richtiges Verhältnis bringen {to proportion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verhältnis

  • 4 die Beziehung

    - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {connection} sự liên lạc, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {rapport} quan hệ - {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư) - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {relationship} tình thân thuộc, tình họ hàng - {respect} sự tôn trọng, lời kính thăm, sự lưu tâm, mối liên quan, điểm = die Beziehung [zu] {application [to]; concern [with]; reference [to]}+ = ohne Beziehung {irrelative; unrelated}+ = in jeder Beziehung {every bit; in every respect}+ = in dieser Beziehung {in this regard; in this respect}+ = in Beziehung stehend [mit] {related [to,with]}+ = die gegenseitige Beziehung {interrelationship}+ = in gefühlsmäßiger Beziehung {emotionally}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beziehung

См. также в других словарях:

  • Leicester and its relationship with the River Soar and Grand Union Canal — This entry aims to examine the ways in which the natural and urban overlap and change with respect to one another over time and space in an urban setting. The entry will focus on Leicester and its relationship with the River Soar and Grand Union… …   Wikipedia

  • Relationship counseling — Intervention ICD 9 CM 94.4 Relationship counseling is the process of counseling the parties of a relationship in an effort to recognize and to better manage or reconcile troublesome differences and repeating patterns of distress. The rela …   Wikipedia

  • relationship — re‧la‧tion‧ship [rɪˈleɪʆnʆɪp] noun [countable] the way in which people, companies, countries etc that are working together behave towards each other: relationship with/​between/​among • A key to success will be our relationship with our… …   Financial and business terms

  • with (your) eyes (wide) open — understanding the true character of someone or something. I knew Bill for a long time, and I went into this relationship with my eyes wide open …   New idioms dictionary

  • Relationship of Clark Kent and Lois Lane — Clark and Lois redirects here. For the TV show, see Lois Clark: The New Adventures of Superman. The wedding of Clark Kent and Lois Lane, from Superman: The Wedding Album (1996). Clark Kent and Lois Lane are among the best known fictional couples …   Wikipedia

  • relationship — noun 1 between people/groups/countries ADJECTIVE ▪ friendly, good, happy, harmonious, healthy, strong ▪ They have a very healthy father son relationship. ▪ …   Collocations dictionary

  • relationship — n. 1) to cement; establish a relationship (to establish a relationship with smb.) 2) to bear, have a relationship (to bear a relationship to smt.) 3) to break off a relationship (to break off a relationship with smb.) 4) a casual; close,… …   Combinatory dictionary

  • relationship — re|la|tion|ship W1S1 [rıˈleıʃənʃıp] n 1.) the way in which two people or two groups feel about each other and behave towards each other relationship with ▪ I have quite a good relationship with my parents. ▪ She has a close relationship with her… …   Dictionary of contemporary English

  • relationship */*/*/ — UK [rɪˈleɪʃ(ə)nʃɪp] / US [rɪˈleɪʃ(ə)nˌʃɪp] noun [countable] Word forms relationship : singular relationship plural relationships Metaphor: Relationships between people or groups are like physical connections. Having a good relationship is like… …   English dictionary

  • relationship — /rI leISFnSIp/ noun 1 (C) the way in which two people or two groups behave towards each other (+ between): an improved relationship between the police and local people (+ with): We have a good working relationship with the managers. 2 (C, U) the… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Relationship between Friedrich Nietzsche and Max Stirner — The philosophers Friedric …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»