Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

a+man+of+peace

  • 1 overture

    /'ouvətjuə/ * danh từ - sự đàm phán, sự thương lượng - ((thường) số nhiều) lời đề nghị =to make overtures to somebody+ đề nghị với ai =peace overtures+ đề nghi với ai =peace overtures+ đề nghị hoà bình =overtures of friendship+ sự làm thân - (âm nhạc) khúc mở màn

    English-Vietnamese dictionary > overture

  • 2 walk

    /wɔ:k/ * danh từ - sự đi bộ; sự bước =to come at a walk+ đi bộ đến - sự dạo chơi =to go for (to take) a walk+ đi dạo chơi, đi dạo một vòng - cách đi, cách bước, dáng đi =to know someone by his walk+ nhận ra một người qua dáng đi - quãng đường (đi bộ) =the station is only a short walk from my house+ ga chỉ cách nhà một quãng ngắn - đường, đường đi dạo chơi =this is my favourite walk+ đây là con đường đi dạo ưa thích của tôi - đường đi, vòng đi thường lệ =the walk of a hawker+ vòng đi thường lệ của người bán hàng rong - (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi - (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động =the different walks of life+ những nghề nghiệp khác nhau; những tầng lớp xã hội khác nhau =the walks of literature+ lĩnh vực văn chương - bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt) * nội động từ - đi, đi bộ =to walk home+ đi bộ về nhà - đi tản bộ =to walk one hour+ đi tản bộ một tiếng đồng hồ - hiện ra, xuất hiện (ma) - (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử =to walk in peace+ sống hoà bình với nhau * ngoại động từ - đi, đi bộ, đi lang thang =to walk the streets+ đi lang thang ngoài phố; làm đĩ - cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi =I'll walk you home+ tôi cùng đi với anh về nhà =the policeman walked off the criminal+ người cảnh sát dẫn tội phạm đi =to walk a horse+ dắt (cưỡi) ngựa đi từng bước =to walk someone off his legs+ bắt ai đi rạc cả cẳng =to walk a baby+ tập đi cho một em bé !to walk about - dạo chơi, đi dạo !to walk along - tiến bước, đi dọc theo !to walk away - đi, bỏ đi - (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng =to walk away from a competitor+ vượt (thắng) địch thủ dễ dàng - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) !to walk back - đi trở lại !to walk down - đi xuống !to walk in - đi vào, bước vào =to ask sommeone to walk in+ mời người nào vào !to walk into - đi vào, bước vào trong - đụng phải (vật gì) - (từ lóng) mắng chửi (ai) - (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) !to walk off - rời bỏ đi - (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì) - to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm !to walk on - (sân khấu) đóng vai phụ !to walk out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công - bỏ đi ra, đi ra khỏi =to walk out on someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ ai mà đi - (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai) !to walk over - (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ !to walk up - bước lại gần =to walk up to someone+ bước lại gần ai !to walk the board - là diễn viên sân khấu !to walk one's beat - (quân sự) đi tuần canh gác !to walk the chalk - (xem) chalk !to walk the hospitals - thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) !to walk the plank - bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

    English-Vietnamese dictionary > walk

См. также в других словарях:

  • Man of Peace — The title Man of Peace was created in 1999 by the annual World Summit of Nobel Peace Prize Laureates in Rome. The purpose of the award is to recognize individuals who have offered an outstanding contribution to international social justice and… …   Wikipedia

  • peace — [ pis ] noun *** 1. ) uncount a situation in which there is no war between countries or groups: peace in: For many years the agreement maintained peace in Europe. peace between: The Camp David agreement brought peace between Israel and Egypt.… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Peace? Off! — Infobox Television episode Title = Peace? Off! Series = Robin Hood Caption = Prince Malik, in Nottingham, making a peace deal . Season = 1 Episode = 10 Airdate = December 9 2006 Production = Writer = Richard Kurti and Bev Doyle Director = Graeme… …   Wikipedia

  • peace */*/*/ — UK [piːs] / US [pɪs] noun 1) [uncountable] a situation in which there is no war between countries or groups peace in: For many years the agreement maintained peace in Europe. peace between: The Camp David agreement brought peace between Israel… …   English dictionary

  • PEACE — (Heb. שָׁלוֹם, shalom). In the Bible The verb shalem (so both the perfect, Gen. 15:16, and the participle, Gen. 33:18) in the qal means to be whole, complete, or sound. PEACE. The range of nuances is rather wide. That the iniquity of the Amorites …   Encyclopedia of Judaism

  • Peace Corps — logo (1961) Agency overview Formed March 21, 1961 Headquarters Washington, D.C …   Wikipedia

  • Peace Sells... but Who's Buying? — Studio album by Megadeth Released …   Wikipedia

  • Peace and conflict studies — Peace Research redirects here Peace and conflict studies is a social science field that identifies and analyses violent and nonviolent behaviours as well as the structural mechanisms attending social conflicts with a view towards understanding… …   Wikipedia

  • Peace (Album) — Peace Studioalbum von Eurythmics Veröffentlichung 19. Oktober 1999 Label RCA Records …   Deutsch Wikipedia

  • Peace & Love — Peace Love. Peace Love ist ein Kultur Festival, das jährlich im Juni/Juli in der schwedischen Stadt Borlänge stattfindet und jährlich über 20.000 Besucher anzieht[1]. Das Peace Love sieht sich als von einer positiven Botschaft und Besinnung… …   Deutsch Wikipedia

  • Peace & Love — ist ein Kultur Festival, das jährlich im Juni/Juli in der schwedischen Stadt Borlänge stattfindet und jährlich über 20.000 Besucher anzieht.[1] Das Peace Love sieht sich als von einer positiven Botschaft und Besinnung geprägt und hat ein jährlich …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»