Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

a+little+way

  • 1 die Strecke

    - {battue} sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {road} con đường, đường sắt, đường phố, số nhiều) vũng tàu - {stretch} sự căng ra, sự duỗi ra, quãng, dải, khoảng, nghĩa rộng, nghĩa suy ra, mạch đường, một năm tù, thời hạn ở tù - {tract} vùng, miền, bộ máy, luận văn ngắn - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Strecke (Bergbau) {gallery}+ = die kurze Strecke {hop; step}+ = die letzte Strecke {homestretch}+ = die gerade Strecke {straight}+ = die Strecke sperren {to block the line}+ = auf freier Strecke {between stations}+ = eine kleine Strecke {a little way}+ = zur Strecke bringen {to hunt down; to stretch}+ = die ausgebeutete Strecke (Bergbau) {gob}+ = jemanden zur Strecke bringen {to lay someone by the heels; to track down someone}+ = jemanden zur Strecke bringen (Tier) {to run to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strecke

  • 2 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 3 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 4 die Mühe

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {care} sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi", sự ra mồ hôi, sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện, sự lo ngại - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat = mit Mühe {hard}+ = ohne Mühe {at a canter; without striking a blow}+ = der Mühe wert {worthwhile}+ = Mühe machen {to give trouble}+ = endlose Mühe {no end of trouble}+ = nur mit Mühe {hardly}+ = der Mühe wert sein {to be worth while}+ = sich Mühe geben {to take care; to take pains}+ = sich Mühe geben [mit] {to take trouble [over]}+ = keine Mühe scheuen {to spare no effort}+ = das ist verlorene Mühe {that's a waste of effort}+ = es ist der Mühe wert {it's worth the trouble}+ = sich die Mühe machen {to take the trouble}+ = sich die Mühe machen [zu tun] {to trouble [to do]}+ = sich große Mühe geben {to take great pains}+ = meine Mühe war umsonst {my efforts were wasted}+ = er gab sich große Mühe {he tried hard}+ = wir scheuten keine Mühe {we spared no pains}+ = Sie gab sich große Mühe. {She tried hard.}+ = Sie macht mir viel Mühe. {She gives me a lot of trouble.}+ = sich die größte Mühe geben {to try hard}+ = es ist nicht der Mühe wert {it is not worth the trouble}+ = sich besondere Mühe machen [um,um zu] {to put oneself out of the way [for,to do]}+ = Es ist nicht der Mühe wert. {It's not worth worrying about.}+ = sich alle erdenkliche Mühe geben {to try one's utmost}+ = er gibt sich herzlich wenig Mühe {to takes mighty little trouble}+ = meine Mühe ist mir schlecht gedankt worden {I was a fool for my pains}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mühe

См. также в других словарях:

  • little — lit|tle1 [ lıtl ] (comparative less [ les ] ; superlative least [ list ] ) function word, quantifier *** Little can be used in the following ways: as a determiner (followed by a noun): There s little time left. Little progress has been made. as a …   Usage of the words and phrases in modern English

  • little */*/*/ — I UK [ˈlɪt(ə)l] / US adverb, determiner, pronoun Word forms little : comparative less UK [les] / US superlative least UK [liːst] / US [lɪst] Summary: Little can be used in the following ways: as a determiner (followed by a noun): There s little… …   English dictionary

  • little — lit|tle1 W1S1 [ˈlıtl] adj ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(size)¦ 2¦(something you like or dislike)¦ 3 a little bit 4¦(time/distance)¦ 5¦(young)¦ 6¦(slight)¦ 7¦(unimportant)¦ 8 (just) that little bit better/easier etc 9 the little woman ▬▬▬▬▬▬▬ [ …   Dictionary of contemporary English

  • way — [[t]we͟ɪ[/t]] ♦ ways 1) N COUNT: oft N of ing, N to inf If you refer to a way of doing something, you are referring to how you can do it, for example the action you can take or the method you can use to achieve it. Freezing isn t a bad way of… …   English dictionary

  • little — I [[t]lɪ̱t(ə)l[/t]] DETERMINER, QUANTIFIER, AND ADVERB USES ♦ 1) DET: DET n uncount You use little to indicate that there is only a very small amount of something. You can use so , too , and very in front of little. I had little money and little… …   English dictionary

  • little — 1 / lItl/ adjective 1 SIZE small in size: a little house | their little group of supporters | a little bit of especially BrE (=a small piece of something): little bits of paper all over the floor | little tiny spoken (=extremely small): a little… …   Longman dictionary of contemporary English

  • little — littlish /lit l ish, lit lish/, adj. littleness, n. /lit l/, adj., littler or less or lesser, littlest or least, adv., less, least, n. adj …   Universalium

  • little*/*/*/ — [ˈlɪt(ə)l] (comparative less [les] ; superlative least [liːst] ) grammar word I summary: Little can be: ■ a determiner: Little progress has been made. ■ a pronoun: They manage to survive on very little. ■ an adverb: I go there very little. 1) an… …   Dictionary for writing and speaking English

  • little — adj., n., & adv. adj. (littler, littlest; less or lesser; least) 1 small in size, amount, degree, etc.; not great or big: often used to convey affectionate or emotional overtones, or condescension, not implied by small (a friendly little chap; a… …   Useful english dictionary

  • way — way1 [ weı ] noun count *** ▸ 1 method/manner ▸ 2 direction/distance ▸ 3 means of going in/out ▸ 4 area/position ▸ 5 situation/condition ▸ 6 aspect/attitude ▸ + PHRASES 1. ) a method for doing something: way (that): There are so many delicious… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • way — I UK [weɪ] / US noun [countable] Word forms way : singular way plural ways *** Other words meaning way: method a way of doing something that involves following a detailed plan: He has his own method of making coffee. means a way that makes it… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»