Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

891

  • 1 bouncer

    n. Tub zov rooj loog

    English-Hmong dictionary > bouncer

  • 2 knattern

    - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to rattle} kêu lách cách, kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu - đọc thẳng một mạch, vội thông qua, làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... - {to rumble} động ầm ầm, đùng đùng, chạy ầm ầm, sôi ùng ục, quát tháo ầm ầm to rumble out, to rumble forth), nhìn thấu, hiểu hết, nắm hết, phát hiện ra, khám phá ra = knattern (Gewehr) {to rat-tat}+ = knattern (barst,geborsten) {to crackle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knattern

  • 3 after-care

    /'ɑ:ftəkeə/ * danh từ - sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị

    English-Vietnamese dictionary > after-care

См. также в других словарях:

  • 891 — Années : 888 889 890  891  892 893 894 Décennies : 860 870 880  890  900 910 920 Siècles : VIIIe siècle  IXe siècle …   Wikipédia en Français

  • 891 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 8. Jahrhundert | 9. Jahrhundert | 10. Jahrhundert | ► ◄ | 860er | 870er | 880er | 890er | 900er | 910er | 920er | ► ◄◄ | ◄ | 887 | 888 | 889 | …   Deutsch Wikipedia

  • -891 — Années : 894 893 892   891  890 889 888 Décennies : 920 910 900   890  880 870 860 Siècles : Xe siècle av. J.‑C.  IXe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 891 — ГОСТ 891{ 75} Бумага и картон для текстильных патронов и конусов. Технические условия. ОКС: 85.060 КГС: К67 Бумага промышленная техническая и для аппаратов Взамен: ГОСТ 891 67 Действие: С 01.01.77 Изменен: ИУС 5/79, 5/82, 6/85, 7/87, 2/90… …   Справочник ГОСТов

  • 891 — Años: 888 889 890 – 891 – 892 893 894 Décadas: Años 860 Años 870 Años 880 – Años 890 – Años 900 Años 910 Años 920 Siglos: Siglo VIII – …   Wikipedia Español

  • 891 Gunhild — is a minor planet orbiting the Sun.External links* [http://cfa www.harvard.edu/iau/lists/NumberedMPs.txt Discovery Circumstances: Numbered Minor Planets] …   Wikipedia

  • (891) Gunhild — est un astéroïde évoluant dans la ceinture principale, découvert le 17 mai 1918 par l astronome allemand Max Wolf depuis l observatoire du Königstuhl. Lien externe (en) Éléments orbitaux sur la page Small Body Database du JPL …   Wikipédia en Français

  • 891 год — Годы 887 · 888 · 889 · 890 891 892 · 893 · 894 · 895 Десятилетия 870 е · 880 е 890 е 900 е · …   Википедия

  • 891 ABC Adelaide — Radio station name = 891 ABC Adelaide callsigns = 5AN airdate = 1925 frequency = 891 kHz AM area = Adelaide owner = Australian Broadcasting Corporation format = Talk website = [http://www.abc.net.au/adelaide/ http://www.abc.net.au/adelaide/ ] 891 …   Wikipedia

  • 891 год до н. э. — Годы 895 до н. э. · 894 до н. э. · 893 до н. э. · 892 до н. э. 891 до н. э. 890 до н. э. · 889 до н. э. · 888 до н. э. · 887 до н. э. Десятилетия 910 е… …   Википедия

  • (891) Gunhild — Asteroid (891) Gunhild Eigenschaften des Orbits (Animation) Orbittyp Hauptgürtelasteroid Große Halbachse 2,8596 AE …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»