Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

3+advertisement

  • 1 advertisement

    /əd'və:tismənt/ * danh từ - sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...) - tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...) !advertisement column - cột quảng cáo, mục quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > advertisement

  • 2 advertisement

    n. Txoj kev ceeb luam; txoj kev ceeb zaj

    English-Hmong dictionary > advertisement

  • 3 die Ankündigung

    - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {intimation} sự báo cho biết, sự cho biết, điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý, điều gợi cho biết - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết = die drohende Ankündigung {denunciation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ankündigung

  • 4 die Werbung

    - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ = die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}+ = Werbung betreiben [für] {to tout [for]}+ = die irreführende Werbung {deceptive advertising}+ = die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werbung

  • 5 der Anzeigenteil

    - {advertisement section; advertisements}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anzeigenteil

  • 6 das Inserat

    - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., viền ren, chỗ dính, cách dính = ein Inserat aufgeben [in] {to put an advertisement [in]}+ = durch Reklame oder Inserat suchen {to advertise for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inserat

  • 7 die Annonce

    - {ad} của advertisement - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo = eine Annonce aufgeben {to put an advertisement in a newspaper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Annonce

  • 8 die Anzeige

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anzeige

  • 9 die Ausschreibung

    (Wahlen) - {writ} lệnh, giấy đòi, trát = die Ausschreibung (Bekanntmachung) {advertisement}+ = die Ausschreibung (öffentlicher Arbeiten) {submission}+ = die öffentliche Ausschreibung {advertised bidding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschreibung

  • 10 die Zeitungsanzeige

    - {ad} của advertisement

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitungsanzeige

  • 11 die Stellenausschreibung

    - {advertise for a vacancy; job advertisement}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellenausschreibung

  • 12 die Reklame

    - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {commercial} người chào hàng, buổi phát thanh quảng cáo hàng - {promotion} sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn - chức vụ, vị trí trong danh sách = Reklame machen {to advertise; to boost}+ = Reklame machen für {to boom}+ = die marktschreierische Reklame {ballyhoo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reklame

  • 13 ad

    /æd/ * danh từ - (thông tục) (viết tắt) của advertisement

    English-Vietnamese dictionary > ad

См. также в других словарях:

  • Advertisement — Ad*ver tise*ment ([a^]d*v[ e]r t[i^]z*ment or [a^]d v[ e]r*t[imac]z ment; 277), n. [F. avertisement, formerly also spelled advertissement, a warning, giving notice, fr. avertir.] 1. The act of informing or notifying; notification. [Archaic] [1913 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • advertisement — index publication (disclosure), publicity Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 advertisement …   Law dictionary

  • advertisement — /əd və:tismənt/, it. /ad vɛrtizment/ s. ingl. [da (to ) advertise fare pubblicità ], usato in ital. al masch. (comm.) [messaggio di carattere economico o pubblicitario] ▶◀ annuncio, avviso, inserzione, réclame. ⇑ pubblicità …   Enciclopedia Italiana

  • advertisement — (n.) early 15c., written statement calling attention to something, public notice (of anything, but often of a sale); from M.Fr. avertissement, from stem of avertir (see ADVERTISE (Cf. advertise)). Meaning public notice (usually paid), the main… …   Etymology dictionary

  • advertisement — (Brit.) ad·ver·tise·ment || É™d vɜːtɪsmÉ™nt n. act of advertising, promotion, drawing attention to, act of promoting (generally in order to sell goods or services); public announcement or printed notice designed to attract attention; ad;… …   English contemporary dictionary

  • advertisement — /adˈvertizment, adverˈtaizment, ingl. ədˈvYːtɪsmənt, ˌædvəːˈtaɪzmənt/ [da to advertise «fare pubblicità»] s. m. inv. annuncio pubblicitario, inserzione …   Sinonimi e Contrari. Terza edizione

  • advertisement — publication, announcement, broadcasting, proclamation, promulgation, declaration (see under DECLARE) Analogous words: *publicity, ballyhoo, promotion, propaganda …   New Dictionary of Synonyms

  • advertisement — is pronounced with the main stress on the second syllable in RP, but often on the third syllable (ad vǝ tiyz mǝnt) in many regional varieties of English …   Modern English usage

  • advertisement — [n] public notice of sale ad, announcement, bill, blurb, broadcast, circular, classified ad, commercial, communication, declaration, display, endorsement, exhibit, exhibition, flyer, literature, notice, notification, placard, plug, poster,… …   New thesaurus

  • advertisement — ► NOUN ▪ a notice or display advertising something …   English terms dictionary

  • advertisement — [ad΄vər tīz′mənt; əd vʉr′tiz mənt, əd vʉr′tismənt] n. 1. the act of advertising 2. a public notice or announcement, usually paid for, as of things for sale, needs, etc …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»