Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

285

  • 1 and

    conj. Thiab; ntxiv; nrog; ua ke

    English-Hmong dictionary > and

  • 2 genießen

    (genoß,genossen) - {to enjoy} thích thú, khoái, được hưởng, được, có được - {to relish} thêm gia vị, nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, ưa thích, có vị, có mùi - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ - hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to taste} nếm mùi, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, biết mùi, trải qua = er ist nicht zu genießen {he is unbearable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > genießen

  • 3 acari

    /'ækərəs/ * danh từ, số nhiều acari - (động vật học) cái ghẻ

    English-Vietnamese dictionary > acari

См. также в других словарях:

  • 285 av. J.-C. — 285 Années : 288 287 286   285  284 283 282 Décennies : 310 300 290   280  270 260 250 Siècles : IVe siècle …   Wikipédia en Français

  • 285 — Années : 282 283 284  285  286 287 288 Décennies : 250 260 270  280  290 300 310 Siècles : IIe siècle  IIIe siècle …   Wikipédia en Français

  • 285 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 2. Jahrhundert | 3. Jahrhundert | 4. Jahrhundert | ► ◄ | 250er | 260er | 270er | 280er | 290er | 300er | 310er | ► ◄◄ | ◄ | 281 | 282 | 283 | 284 | …   Deutsch Wikipedia

  • 285 км — Координаты: 57°39′14.7″ с. ш. 39°46′36.7″ в. д. / 57.654083° с. ш. 39.776861° в. д.  …   Википедия

  • -285 — Années : 288 287 286   285  284 283 282 Décennies : 310 300 290   280  270 260 250 Siècles : IVe siècle av. J.‑C.  …   Wikipédia en Français

  • 285 — ГОСТ 285{ 69} Проволока колючая одноосновная рифленая. Технические условия. ОКС: 77.140.65 КГС: В78 Прочие проволочные изделия Взамен: ГОСТ 285 41 Действие: С 01.07.70 Изменен: ИУС 8/75, 8/87 Примечание: переиздание 2003 в сб. Проволока… …   Справочник ГОСТов

  • 285 a. C. — Años: 288 a. C. 287 a. C. 286 a. C. – 285 a. C. – 284 a. C. 283 a. C. 282 a. C. Décadas: Años 310 a. C. Años 300 a. C. Años 290 a. C. – Años 280 a. C. – Años 270 a. C. Años 260 a. C. Años 250 a. C. Siglos …   Wikipedia Español

  • 285 — Años: 282 283 284 – 285 – 286 287 288 Décadas: Años 250 Años 260 Años 270 – Años 280 – Años 290 Años 300 Años 310 Siglos: Siglo II – Sigl …   Wikipedia Español

  • 285 (число) — 285 двести восемьдесят пять 282 · 283 · 284 · 285 · 286 · 287 · 288 Факторизация: Римская запись: CCLXXXV Двоичное: 100011101 Восьмеричное: 435 …   Википедия

  • 285 км (платформа в Ярославле) — Платформа 285 км Ярославль Рыбинск Северная железная дорога Ярославское Координаты …   Википедия

  • (285) Регина — Открытие Первооткрыватель Огюст Шарлуа Место обнаружения Ницца Дата обнаружения 3 августа 1889 Альтернативные обозначения A911 QJ; 1951 AC1 Категория Главное кольцо …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»