Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

1953

  • 1 defects

    v. Puas; ntuag; ntsoog; nyiag kev tawm tub rog
    n. Ntau kev puas ntsoog

    English-Hmong dictionary > defects

  • 2 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 3 angulation

    /,æɳgju'leiʃn/ * danh từ - sự làm thành góc, sự tạo thành góc - hình có góc

    English-Vietnamese dictionary > angulation

См. также в других словарях:

  • 1953 en BD — 1953 en bande dessinée Chronologie de la bande dessinée : 1952 en bande dessinée 1953 en bande dessinée 1954 en bande dessinée Sommaire 1 Évènements 2 Nouveaux albums 2.1 Franco Belge …   Wikipédia en Français

  • 1953 — Cette page concerne l année 1953 du calendrier grégorien. Pour l année 1953, voir 1953. Années : 1950 1951 1952  1953  1954 1955 1956 Décennies : 1920 1930 …   Wikipédia en Français

  • 1953 — Portal Geschichte | Portal Biografien | Aktuelle Ereignisse | Jahreskalender ◄ | 19. Jahrhundert | 20. Jahrhundert | 21. Jahrhundert   ◄ | 1920er | 1930er | 1940er | 1950er | 1960er | 1970er | 1980er | ► ◄◄ | ◄ | 1949 | 1950 | 1951 | 1952 |… …   Deutsch Wikipedia

  • 1953 — This article is about the year 1953. Millennium: 2nd millennium Centuries: 19th century – 20th century – 21st century Decades: 1920s  1930s  1940s  – 1950s –  1960s   …   Wikipedia

  • 1953 — Años: 1950 1951 1952 – 1953 – 1954 1955 1956 Décadas: Años 1920 Años 1930 Años 1940 – Años 1950 – Años 1960 Años 1970 Años 1980 Siglos: Siglo XIX – …   Wikipedia Español

  • 1953 EA — Asteroid (1915) Quetzálcoatl Eigenschaften des Orbits Orbittyp Amor Typ Große Halbachse 2,5411 AE Exzentrizität 0,5719 …   Deutsch Wikipedia

  • 1953 RA — Asteroid (1916) Boreas Eigenschaften des Orbits (Simulation) Orbittyp Amor Typ Große Halbachse 2,2734  …   Deutsch Wikipedia

  • 1953.1 — ГОСТ 1953.1{ 79} Бронзы оловянные. Методы определения меди. ОКС: 77.120.30 КГС: В59 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1953.1 74 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 6/83, 11/90 Примечание: переиздание 2002 в сб. Бронзы оловянные.… …   Справочник ГОСТов

  • 1953.10 — ГОСТ 1953.10{ 79} Бронзы оловянные. Методы определения сурьмы. ОКС: 77.120.30 КГС: В59 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1953.10 74 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 6/83, 11/90 Примечание: переиздание 2002 в сб. Бронзы… …   Справочник ГОСТов

  • 1953.11 — ГОСТ 1953.11{ 79} Бронзы оловянные. Методы определения висмута. ОКС: 77.120.30 КГС: В59 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1953.11 74 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 6/83, 11/90 Примечание: переиздание 2002 в сб. Бронзы… …   Справочник ГОСТов

  • 1953.12 — ГОСТ 1953.12{ 79} Бронзы оловянные. Методы определения серы. ОКС: 77.120.30 КГС: В59 Методы испытаний. Упаковка. Маркировка Взамен: ГОСТ 1953.12 74 Действие: С 01.01.81 Изменен: ИУС 6/83, 11/90 Примечание: переиздание 2002 в сб. Бронзы оловянные …   Справочник ГОСТов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»