Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

1-oz+copper

  • 1 copper

    v. Ntshawb tooj
    n. Tooj liab; tooj daj; tub ceev xwm

    English-Hmong dictionary > copper

  • 2 copper

    /'kɔpə/ * danh từ - (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm - đồng (đỏ) - đồng xu đồng - thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng - (thông tục) mồm, miệng, cổ họng =to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu) !to cool one's coppers - giải khát, uống cho mát họng * tính từ - bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng - bằng đồng - có màu đồng * ngoại động từ - bọc đồng (đáy tàu)

    English-Vietnamese dictionary > copper

  • 3 copper-bottomed

    /'kɔpə'bɔtəmd/ * tính từ - có đáy bọc đồng (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > copper-bottomed

  • 4 copper-smith

    /'kɔpəsmiθ/ * danh từ - thợ đúc đồ đồng

    English-Vietnamese dictionary > copper-smith

  • 5 copper-ware

    /'kɔpəweə/ * danh từ - đồ đồng

    English-Vietnamese dictionary > copper-ware

  • 6 copper-works

    /'kɔpə'wə:ks/ * danh từ - xưởng đúc đồng; lò đúc đồ đồng

    English-Vietnamese dictionary > copper-works

  • 7 sheet copper

    /'ʃi:t'kɔpə/ * danh từ - đồng lá

    English-Vietnamese dictionary > sheet copper

  • 8 casing

    /'keisiɳ/ * danh từ - vỏ bọc, bao =copper wire with a casing of rubber+ dây đồng hồ có vỏ bọc cao su

    English-Vietnamese dictionary > casing

  • 9 glance

    /glɑ:ns/ * danh từ - (khoáng chất) quặng bóng =copper glance+ quặng đồng ssunfua =lead glance+ galen * danh từ - cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua =to take a glance at a newspaper+ liếc nhìn qua tờ báo =at a glance+ chỉ thoáng nhìn một cái =to cast a glance at+ đưa mắt nhìn =to steal a glance+ liếc trộm =to have a glance at+ nhìn qua (cái gì) - tia loáng qua, tia loé lên - sự sượt qua, sự trệch sang bên (viên đạn...) * nội động từ - liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua =to glance at something+ liếc nhìn cái gì =to glance over (throught) a book+ xem qua cuốn sách - bàn lướt qua =to glance over a question+ bàn lướt qua một vấn đề - (glance at) thoáng nói ý châm chọc - loé lên, sáng loé =their helmets glance in the sun+ những mũ sắt của họ sáng loé dưới ánh mặt trời - ((thường) + off, aside) đi sượt qua, đi trệch (viên đạn...) * ngoại động từ - liếc nhìn, đưa (mắt) nhìn qua =to glance one's eyes's+ liếc nhìn qua (cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > glance

  • 10 rate

    /reit/ * danh từ - tỷ lệ - tốc độ =at the rate of ten kilometres an hour+ tốc độ mười kilômét một giờ =rate of fire+ (quân sự) tốc độ bắn =rate of climb+ (hàng không) tốc độ bay lên =rate of chemical reaction+ tốc độ phản ứng hoá học =rate of radioactive decay+ tốc độ phân ra phóng xạ - giá, suất, mức (lương...) =rate of exchange+ giá hối đoái, tỉ giá hối đoái =special rates+ giá đặc biệt =to live at a high rate+ sống mức cao =rate of living+ mức sống - thuế địa phương - hạng, loại =first rate+ loại một, hạng nhất - sự đánh giá, sự ước lượng =to value something at a low rate+ đánh giá thấp cái gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh) - (kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước) !at an easy rate - rẻ, với giá phải chăng - dễ dàng, không khó khăn gì =to win success at on easy rate+ thắng lợi dễ dàng !at any rate - dù sao đi nữa, trong bất cứ trường hợp nào !at this (that) rate - nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy * ngoại động từ - đánh gia, ước lượng, ước tính; định giá =to rate somebody too high+ đánh giá ai quá cao =the copper coinage is rated much above its real value+ tiền đồng được định giá cao hơn giá trị của nó nhiều - coi, xem như =he was rated the best poet of his time+ ông ta được coi la nhà thơ lớn nhất đương thời - đánh thuế; định giá để đánh thuế =what is this imported bicycle rated at?+ cái xe đạp nhập khẩu này đánh thuế bao nhiêu? - xếp loại (tàu xe...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh) * nội động từ - được coi như, được xem như, được xếp loại !to rate up - bắt phải trả một số tiền bảo hiểm cao hơn * động từ - mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ * ngoại động từ & nội động từ - (như) ret

    English-Vietnamese dictionary > rate

  • 11 sheeting

    /'ʃi:tiɳ/ * danh từ - vải làm khăn trải giường - tấm để phủ mặt; tấm để lót =copper sheeting+ tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót - sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm

    English-Vietnamese dictionary > sheeting

  • 12 specimen

    /'spesimin/ * danh từ - mẫu, vật mẫu =specimens of copper over+ những mẫu quặng đồng =specimen page+ trang mẫu - mẫu để xét nghiệm - (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) =what a specimen!+ thật là một thằng kỳ quái! =an unsavoury specimen+ một thằng cha ghê tởm

    English-Vietnamese dictionary > specimen

См. также в других словарях:

  • Copper wire and cable — Copper has been used in electric wiring since the invention of the electromagnet and the telegraph in the 1820s.[1][2] The invention of the telephone in 1876 proved to be another early boon for copper wire.[3] Today, despite competition from… …   Wikipedia

  • Copper(II) sulfate — Crystal of CuSO4·5H2O Anhydrous CuSO4 powder …   Wikipedia

  • Copper deficiency — Classification and external resources ICD 10 E61.0 ICD 9 275.1 Copper deficiency is a very ra …   Wikipedia

  • Copper mining in Arizona — Position of Arizona Location State Arizona …   Wikipedia

  • Copper toxicity — Classification and external resources A Kayser Fleischer ring. Copper deposits are found in the cornea. This is an indication that the body is not metabolizing copper properly. ICD 10 …   Wikipedia

  • Copper(II) oxide — IUPAC name Copper(II) oxide …   Wikipedia

  • Copper metallurgy in Africa — encompasses the study of copper production across the continent and an understanding of how it influenced aspects of African archaeology. Contents 1 Origins 2 Ore Sources 3 Mining and Processing …   Wikipedia

  • Copper mining in the Democratic Republic of the Congo — mainly takes place in the Copper Belt of the southern Katanga Province of the Democratic Republic of the Congo.[1] Contents 1 Geology 2 History 3 Companies …   Wikipedia

  • Copper peptide GHK-Cu — IUPAC name 6 amino 2 [[2 [(2 aminoacetyl)amino] 3 (1H imidazol 5 yl)propanoyl]amino]hexanoic acid; copper …   Wikipedia

  • Copper(II) chloride — Anhydrous Anhydrous …   Wikipedia

  • Copper(II) hydroxide — Copper(II) hydroxide …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»