Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

…hits

  • 1 hits

    v. Ntaus; tsoo
    n. Ntau txoj yas suab nto npe

    English-Hmong dictionary > hits

  • 2 hit

    /hit/ * danh từ - đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) =a clever hit+ một đòn hay =three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt - việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn =the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công - ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt =that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy * ngoại động từ - đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng =hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào =to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai - va phải, vấp phải, va trúng =to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa - (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) =to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ - tìm ra, vớ được =to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng - hợp với, đúng với =to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê =to hit the bottle+ đam mê rượu chè * nội động từ - (+ at) nhằm đánh - (+ against, upon) vấp phải, va trúng - (+ on, upon) tìm ra, vớ được =to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch !to hit off - nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in - đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi !to hit below the belt - (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) - (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu !to hit it off with somebody - đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai !to hit it off together - ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau !to hit it !to hit the [right] nail on the heald - đoán trúng, nói đúng !to hit the bit spots - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất - rơi xuống đất !to hit the silk - (xem) silk !to hit the trail (pike, road, breeze) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường - đi chơi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > hit

  • 3 miss

    /mis/ * danh từ - cô =Miss Mary+ cô Ma-ri - (thông tục) cô gái, thiếu nữ - hoa khôi * danh từ - sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sự thất bại =ten hits and one miss+ mười đòn trúng một đòn trượt - sự thiếu, sự vắng =to feel the miss of someone+ cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ ai !a miss is as good a mile - trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượt !to give something a miss - tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gì * ngoại động từ - trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích) =to miss one's aim+ bắn trệch đích; không đạt mục đích - lỡ, nhỡ =to miss the train+ lỡ chuyến xe lửa - bỏ lỡ, bỏ phí =an opportunity not to be missed+ một cơ hội không nên bỏ lỡ - bỏ sót, bỏ quên =without missing a word+ không bỏ sót một lời nào - không thấy, không trông thấy =you cannot miss the house when going across the street+ khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhà - thiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ =to miss somebody very much+ nhớ ai lắm - không nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được =to miss a part of a speech+ không nghe một phần của bài nói - suýt =to miss being run over+ suýt bị chẹt xe * nội động từ - trượt, chệch, không trúng đích; thất bại

    English-Vietnamese dictionary > miss

См. также в других словарях:

  • …Hits — Альбом сборник лучших хитов Фила Коллинза …   Википедия

  • Hits — puede referirse a: Hits, álbum de Pulp; Hits , álbum de The Beach Boys; Hits+, álbum de Kylie Minogue; Hits 01 06 , álbum de Zoé; Hits! The Very Best of Erasure, álbum de Erasure; Hits! The Videos, DVD de Erasure. Véanse también Hit The Hits The… …   Wikipedia Español

  • Hits (EP) — Hits EP de The Beach Boys Publicación Mayo de 1966 Grabación 24 de febrero de 1965 23 de septiembre de 1965 Género(s) Rock and roll …   Wikipedia Español

  • Hits 94 — est une compilation Versailles, Sony Music réunissant les tubes Versailles de la rentrée 1993. Elle est sortie en même temps que le Boulevard des hits 19 et suit le Boulevard des hits 18, car elle fait partie de la collection Boulevard des hits.… …   Wikipédia en Français

  • Hits 10 — or The Hits Album 10 is the tenth release of the Hits Compilation Series . It was released in June 1989 in the United Kingdom and a rival to Now That s What I Call Music 14 Track listingCD 1# Bangles Eternal Flame # Donna Summer This Time I Know… …   Wikipedia

  • Hits 93 — est une compilation Versailles, Sony Music réunissant les tubes Versailles de la rentrée 1993. Elle est sortie en même temps que le Boulevard des hits 17. Elle suit le Boulevard des tubes 2. Cette compilation fait plus Rock par rapport au… …   Wikipédia en Français

  • Hits! — The Very Best of T. Rex Album par T. Rex Sortie 2002 Enregistrement 1971 à 1976 Durée 65:10 Genre Rock Producteur …   Wikipédia en Français

  • HITS — may refer to:* Headend in the Sky, a Comcast Media Center service which provides digital cable television services * High Way In The Sky, Synthetic vision system (SVS) * HITS algorithm, Hypertext Induced Topic Selection * Homicide Investigation… …   Wikipedia

  • Hits FM — is a popular radio station based in Kathmandu, Nepal. It went on air in April 1996. It is now available 24 hours daily on 91.2 MHz.External links* [http://www.hitsfm.com.np/ Official website] * [http://www.mazzako.com/FM/hitsfm.html Listen to… …   Wikipedia

  • HITS — ist die Abkürzung für: in der Notfallmedizin ein Akronym für verschiedene reversible Ursachen des Herzstillstandes (s.a. Herz Lungen Wiederbelebung Abs. Kausale Behandlung ) hypertext induced topic selection, ein Konzept zur automatischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Hits 3 — Infobox Album Name = The Hits Album 3 Type = Compilation Artist = Various Artists Released = 1985 Recorded = Genre = Pop Length = Label = CBS and WEA Producer = Reviews = Chronology = The Hits Albums Last album = Hits 2 (1985) This album = Hits 3 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»