-
101 nuchal
/'nju:kl/ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) gáy -
102 nuciferous
/nju:'sifərəs/ * tính từ - (thực vật học) có quả hạch -
103 nucivorous
/nju:'sivərəs/ * tính từ - (động vật học) ăn quả hạch -
104 nuclear power
/'nju:kliə'pauə/ * danh từ - năng lượng hạt nhân (nguyên tử) - cường quốc nguyên tử, cường quốc hạt nhân -
105 nuclear-powered
/'nju:kliə'pauəd/ * tính từ - dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy (tàu...) -
106 nucleation
/,nju:kli'eiʃn/ * danh từ - sự cấu tạo hạt nhân -
107 nuclei
/'nju:kliəs/ * danh từ, số nhiều nuclei - tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (sinh vật học) nhân (tế bào) - (thực vật học) hạch (của quả hạch) - (vật lý) hạt nhân =atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t -
108 nucleic acid
/nju:'kliik,æsid/ * danh từ - (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic -
109 nucleonics
/,nju:kli'ɔniks/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - kỹ thuật hạt nhân -
110 nucleus
/'nju:kliəs/ * danh từ, số nhiều nuclei - tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (sinh vật học) nhân (tế bào) - (thực vật học) hạch (của quả hạch) - (vật lý) hạt nhân =atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t -
111 nucule
/'nju:kju:l/ * danh từ - (thực vật học) quả hạch con -
112 nude
/nju:d/ * tính từ - trần, trần truồng, khoả thân =nude stocking+ bít tất màu da chân - (thực vật học) trụi lá - (động vật học) trụi lông - (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị =a nude contract+ một bản hợp đồng không có hiệu lực * danh từ - (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân - (the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân -
113 nudeness
/'nju:dnis/ * danh từ - tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân -
114 nudism
/'nju:dizm/ * danh từ - chủ nghĩa khoả thân -
115 nudist
/'nju:dist/ * danh từ - người theo chủ nghĩa khoả thân -
116 nudity
/'nju:diti/ * danh từ - tình trạng trần truồng, sự trần trụi - (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân -
117 nugatory
/'nju:gətəri/ * tính từ - vụn vặt, vô giá trị, vô dụng - vô hiệu, không có hiệu lực -
118 nuisance
/'nju:sns/ * danh từ - mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền =he is a nuisance+ thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy =to make oneself a nuisance to somebody+ quấy rầy ai, làm phiền ai =commit no nuisance+ cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) =what a nuisance!+ thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! -
119 numenrable
/'nju:mərəbl/ * tính từ - có thể đếm được -
120 numeral
/'nju:mərəl/ * tính từ - (thuộc) số * danh từ - số, chữ số =Arabic numerals+ chữ số A-rập =Roman numerals+ chữ số La mã - (ngôn ngữ học) số t
См. также в других словарях:
NJU — Die Universität Nanjing (chin. 南京大學 / 南京大学, Nánjīng dàxué, kurz 南大, Nándà) in Nanjing (Volksrepublik China) ist eine der ältesten Ausbildunganstalten der Welt. Inhaltsverzeichnis 1 … Deutsch Wikipedia
njȕrgavac — m (njȕrgavica ž) 〈G āvca, N mn āvci〉 onaj koji njurga; brundalo, zakeralo … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕjorškī — njȕjoršk|ī prid. koji se odnosi na New York i Njujorčane, koji pripada New Yorku … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕpati — (∅, što, se) nesvrš. 〈prez. ām (se), pril. sad. ajūći (se), gl. im. ānje〉 žarg. 1. {{001f}}(∅, što) jesti 2. {{001f}}(se) uzrujavati se, jesti se, gristi se … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕrgati — (∅) nesvrš. 〈prez. nj‹rgām, pril. sad. ajūći, gl. im. ānje〉 razg. negodovati, prigovarati, stavljati primjedbe, pokazivati nezadovoljstvo s čim (riječima ili grimasama) ✧ {{001f}}njem … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕtn — m fiz. (newton) SI jedinica sile (znak N), definirana silom koja masi od 1 kg daje ubrzanje od 1m/s2 (N=kg{{tag1=0}}⋅{{/tag1}}m/s2) … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕšiti — (∅, koga, što, se) nesvrš. 〈prez. īm (se), pril. sad. nj‹šēći (se), gl. im. nj‹šēnje〉 1. {{001f}}(što) (za osobu ob. iron.) osjećati, primati podražaj osjetilom mirisa, nosom 2. {{001f}}(∅, što, koga) osjetilom njuha tražiti, pretraživati, njuhom … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕška — njȕšk|a ž 〈D L šci/ i〉 1. {{001f}}dio glave životinje s nosom; gubica 2. {{001f}}pren. a. {{001f}}(u šali) lice, usta b. {{001f}}pejor. ružno lice osobe c. {{001f}}pejor. antipatična, odbojna osoba 3. {{001f}}(+ potenc.) ono što se na čemu… … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕškalo — sr pejor. onaj koji svuda njuška, koji želi sve saznati, koji zagleda da bi sve ili što više saznao [to ∼] … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕškati — nesvrš. 〈prez. ām, pril. sad. ajūći, gl. im. ānje〉 1. {{001f}}(∅) brzim i kratkim pokretima tražiti njuhom 2. {{001f}}(∅, što, oko čega) pejor. željeti sve saznati, zagledati da bi se što više saznalo, {{c=1}}usp. {{ref}}njuškalo{{/ref}} … Veliki rječnik hrvatskoga jezika
njȕšnī — prid. koji se odnosi na njuh … Veliki rječnik hrvatskoga jezika