Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈtrauəl

  • 1 trowel

    /'trauəl/ * danh từ - (kiến trúc) cái bay (của thợ nề) - (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để đánh cây con) !to lay it on with a trowel - (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt * ngoại động từ - (kiến trúc) trát bằng bay

    English-Vietnamese dictionary > trowel

  • 2 grazer

    /'greizə/ * nội động từ - ăn cỏ, gặm cỏ =cattle are grating in the fields+ trâu bò đang gặm cỏ ngoài đồng * ngoại động từ - gặm (cỏ) - cho (trâu bò) ăn cỏ =to grazer cattle+ cho trâu bò ăn cỏ - dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật) =to grazer a field+ để cánh đồng cho trâu bò ăn * danh từ - trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ - (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo

    English-Vietnamese dictionary > grazer

  • 3 buff

    /bʌf/ * danh từ - da trâu, da bò - màu vàng sẫm, màu da bò !in buff - trần truồng !to strip to the buff - lột trần truồng * tính từ - bằng da trâu - màu vàng sẫm, màu da bò * ngoại động từ - đánh bóng (đồ kim loại) bằng da trâu - gia công (da thú) cho mượt như da trâu

    English-Vietnamese dictionary > buff

  • 4 elaborate

    /i'læbərit/ * tính từ - phức tạp =an elaborate machine-tool+ một máy công cụ phức tạp - tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi =an elaborate investigation+ một cuộc điều tra tỉ mỉ =elaborate style+ văn trau chuốt =an elaborate work of art+ một tác phẩm nghệ thuật tinh vi * ngoại động từ - thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên =to elaborate a theory+ dựng lên một lý thuyết - (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra * nội động từ - nói thêm, cho thêm chi tiết =to on a problem+ nói thêm về một vấn đề, cho thêm chi tiết về một vấn đề - trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi

    English-Vietnamese dictionary > elaborate

  • 5 pan

    /pæn - pɑ:n/ - pɑ:n/ * danh từ (Pan) - (thần thoại,thần học) thần đồng quê - ông Tạo - đạo nhiều thần * danh từ - lá trầu không (để ăn trầu) - miếng trầu - xoong, chảo - đĩa cân - cái giần (để đãi vàng) - (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...) - (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo - (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan) - ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ) - sọ ((cũng) brain pan) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt * ngoại động từ - (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần) - (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc * nội động từ (+ out) - đâi được vàng, có vàng (cát...) - (nghĩa bóng) kết quả =how did it pan out?+ việc ấy kết quả thế nào? =it panned out well+ cái đó kết quả khá

    English-Vietnamese dictionary > pan

  • 6 cattleman

    /'kætlmən/ * danh từ - người chăn trâu bò - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò

    English-Vietnamese dictionary > cattleman

  • 7 chaffy

    /'tʃɑ:fi/ * tính từ - nhiều trấu, giống như trấu - vô giá trị, như rơm rác

    English-Vietnamese dictionary > chaffy

  • 8 cultivate

    /'kʌltiveit/ * ngoại động từ - cày cấy, trồng trọt - trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...) =to cultivate the mind+ trau dồi trí tuệ - chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...) - nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai) - xới (đất) bằng máy xới

    English-Vietnamese dictionary > cultivate

  • 9 depasture

    /di:'pɑ:stʃə/ * nội động từ - gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò...) * ngoại động từ - cho gặm cỏ chăn (trâu bò...)

    English-Vietnamese dictionary > depasture

  • 10 drudge

    /drʌdʤ/ * danh từ - người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa * nội động từ - làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu ngựa

    English-Vietnamese dictionary > drudge

  • 11 goad

    /goud/ * danh từ - gậy nhọn (để thúc trâu bò...) - cái kích thích, điều thúc giục - điều dằn vặt, điều rầy khổ * ngoại động từ - thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn - kích thích, thúc giục =to goad somebody into doing something+ thúc giục ai làm việc gì - trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ

    English-Vietnamese dictionary > goad

  • 12 low

    /lou/ * danh từ - tiếng rống (trâu bò) * động từ - rống (trâu bò) * danh từ - ngọn lửa * nội động từ - rực cháy, bốc cháy * danh từ - mức thấp, con số thấp - số thấp nhất (ô tô) =to put a car in low+ gài số một - con bài thấp nhất - (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất * tính từ - thấp, bé, lùn =a man of low stature+ người thấp bé - thấp, cạn =at low water+ lúc triều xuống - thấp bé, nhỏ =a low voice+ tiếng nói khẽ - thấp, hạ, kém, chậm =to dell at low price+ bán giá hạ =to get low wages+ được lương thấp =low temperature+ độ nhiệt thấp =low speed+ tốc độ chậm =to have a low opinion of somebody+ không trọng ai - thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn =all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn =a low fellow+ một kẻ đê hèn - yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ =to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)

    English-Vietnamese dictionary > low

  • 13 pen

    /pen/ * danh từ - bút lông chim (ngỗng) - bút, ngòi bút - (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong =to live by one's pen+ sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn - nhà văn, tác giả =the best pens of the day+ những nhà văn ưu tú nhất hiện nay * ngoại động từ - viết, sáng tác * danh từ - chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...) - trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary !a submarine pen - (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) * ngoại động từ - ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây * danh từ - con thiên nga cái

    English-Vietnamese dictionary > pen

  • 14 pence

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pence

  • 15 pennies

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pennies

  • 16 penny

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > penny

  • 17 perfect

    /'pə:fikt/ * tính từ - hoàn hảo, hoàn toàn =a perfect stranger+ người hoàn toàn xa lạ =a perfect likeness+ sự giống hoàn toàn, sự giống hệt =perfect nonsense+ điều hoàn toàn vô lý =a perfect work of art+ một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo - thành thạo =to be perfect in one's service+ thành thạo trong công việc - (ngôn ngữ học) hoàn thành =the perfect tense+ thời hoàn thành - (thực vật học) đủ (hoa) - (âm nhạc) đúng (quãng) =perfect fifth+ quâng năm đúng * danh từ - (ngôn ngữ học) thời hoàn thành * ngoại động từ - hoàn thành, làm hoàn hảo, làm hoàn toàn - rèn luyện cho thành thạo, trau dồi cho thật giỏi =to perfect oneself in a foreign language+ tự trau dồi cho thật giỏi về một ngoại ngữ

    English-Vietnamese dictionary > perfect

  • 18 saddleback

    /'sædlbæk/ * danh từ - (kiến trúc) mái sống trâu - đồi (có hình) sống trâu

    English-Vietnamese dictionary > saddleback

  • 19 slave

    /sleiv/ * danh từ - người nô lệ (đen & bóng) =a slave to drink+ (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men - người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa - người bỉ ổi * nội động từ - làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa =to slave from dawn until midnight+ làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya =to slave at mathematics+ chăm học toán

    English-Vietnamese dictionary > slave

  • 20 store

    /stɔ:/ * danh từ - sự có nhiều, sự dồi dào =a store of wisdom+ một kho khôn ngoan - dự trữ =to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông - kho hàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu - (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá - (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp =military stores+ quân trang quân dụng dự trữ - (định ngữ) dự trữ =store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) =store rice+ gạo dự trữ !in store - có sẵn, có dự trữ sẵn =to have something in store for somebody+ dành sẵn cho ai cái gì !to set store by - đánh giá cao !to set no great store by - coi thường !store is no sore - càng nhiều của càng tốt * ngoại động từ - tích trữ, để dành - cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho - chứa, đựng, tích =to store energy+ tích năng lượng - trau dồi, bồi dưỡng =to store one's mind+ trau dồi trí tuệ

    English-Vietnamese dictionary > store

См. также в других словарях:

  • trau — trau·chle; trau·lism; trau·ma; trau·mat·ic; trau·ma·tism; trau·ma·ti·za·tion; trau·ma·tize; trau·ma·to·pho·bia; trau·ma·trop·ic; trau·mat·ro·pism; trau·mat·i·cal·ly; …   English syllables

  • trauþa- — *trauþa , *trauþaz? germ., Adjektiv: Verweis: s. *trauda s. trauda ; …   Germanisches Wörterbuch

  • Traū — (Tra u), ehemals befestigte Stadt im dalmatischen Kreise Spalato, auf einer künstlichen Insel, hängt mit dem Festlande durch eine hölzerne Brücke, mit der Insel Bua durch einen Damm (durch 3 Brücken unterbrochen) zusammen; ist Sitz einer… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Traù — (serbokroat. Trogir, das römische Tragurium), Stadt in Dalmatien, Bezirksh. Spalato, am Canale di T., mit dem Stadtteil auf der gegenüberliegenden Insel Bua (serbokroat. Čiovo) durch eine Drehbrücke verbunden, Sitz eines Bezirksgerichts, hat… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Traú — Traú, Stadt in Dalmatien, auf einer Halbinsel, (1900) mit der Nachbarinsel Bua 4833, als Gemeinde 17.232 E., meist Kroaten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Trau — Trau, österr. dalmat. Stadt im Kreise Spalato, auf einer Insel, die durch einen sehr schmalen Kanal von dem Festlande getrennt wird, ist Bischofssitz, hat schöne gothische Kathedrale, 3500 E., Weinbau, Südfrüchte …   Herders Conversations-Lexikon

  • Traù — Traụ̀,   Stadt in Kroatien, Trogir …   Universal-Lexikon

  • trau — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • trauþōn? — *trauþōn? germ.?, schwach. Verb: Verweis: s. *traudōn s. traudōn; …   Germanisches Wörterbuch

  • trau|ma — «TR muh, TROW », noun, plural mas, ma|ta « muh|tuh». 1. a physical wound; injury. 2. a psychic wound; emotional shock which has a lasting effect on the mind. 3. an abnormal physical or mental condition produced by a wound, injury, or shock.… …   Useful english dictionary

  • trau — var. throw n.1 Obs.; obs. f. trow v …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»