-
1 bred
/bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone -
2 true-bred
/'tru:,bred/ * tính từ - nòi =a true-bred horse+ ngựa nòi -
3 clean-bred
/'kli:n'bred/ * tính từ - thuần chủng, không lai -
4 cross-bred
/'krɔsbred/ * tính từ - lai, lai giống =a cross-bred sheep+ con cừu lai -
5 half-bred
/'hɑ:fbred/ * tính từ - lai =half-bred horse+ ngựa lai -
6 home-bred
/'houm'bred/ * tính từ - nuôi ở trong nhà -
7 ill-bred
/'il'bred/ * tính từ - mất dạy, vô giáo dục -
8 well-bred
/'wel'bred/ * tính từ - có giáo dục (người) - nòi, tốt giống (ngựa) -
9 high-bred
/'haibred/ * tính từ - nòi, thuộc giống tốt (ngựa...) - quý phái -
10 bread
/bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai -
11 bread-and-butter
/'bredənd'bʌtə/ * tính từ - ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu =bread-and-butter miss+ cô bé học sinh - hằng ngày, thường ngày, bình thường !bread-and-butter letter - thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ -
12 bread-basket
/'bred,bɑ:skit/ * danh từ - giỏ đựng bánh mì - (từ lóng) dạ dày -
13 bread-winer
/'bred,winə/ * danh từ - người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính - cần câu cơm -
14 breed
/bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone -
15 bone
/boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại) -
16 bespeak
/bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai) -
17 bespoke
/bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai) -
18 bespoken
/bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai) -
19 french bread
/'frentʃ'bred/ * danh từ - bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp) -
20 gingerbread
/'dʤindʤəbred/ * danh từ - bánh gừng * tính từ - loè loẹt, hào nhoáng =gingerbread architecture+ kiến trúc hào nhoáng
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Bred — Bred, imp. & p. p. of {Breed}. [1913 Webster] {Bred out}, degenerated. The strain of man s bred out into baboon and monkey. Shak. {Bred to arms}. See under {Arms}. {Well bred}. (a) Of a good family; having a good pedigree. A gentleman well bred… … The Collaborative International Dictionary of English
Bred — Тип Текстовый редактор Разработчик Gladiators Software Написана на Delphi Операционная система Windows … Википедия
bred — bred·berg·ite; bred; flaucht·bred; un·bred; thor·ough·bred; thor·ough·bred·ness; … English syllables
bred — [bred] vt., vi. pt. & pp. of BREED … English World dictionary
bred — /bred/, v. pt. and pp. of breed. * * * … Universalium
Brèd — brèd, brèdo buisson, épine, aubépine Guyenne … Glossaire des noms topographiques en France
bred — the past tense and past participle of ↑breed … Dictionary of contemporary English
bred — the past tense and past participle of breed1 … Usage of the words and phrases in modern English
bred — p.t., pp. of BREED (Cf. breed) … Etymology dictionary
BRED — Banque régionale d escompte et de dépôt BRED Banque Populaire Création 7 octobre 1919 … Wikipédia en Français
Bred — Banque régionale d escompte et de dépôt BRED Banque Populaire Création 7 octobre 1919 … Wikipédia en Français