Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ˈbredəndˈbʌtə

  • 1 bred

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > bred

  • 2 true-bred

    /'tru:,bred/ * tính từ - nòi =a true-bred horse+ ngựa nòi

    English-Vietnamese dictionary > true-bred

  • 3 clean-bred

    /'kli:n'bred/ * tính từ - thuần chủng, không lai

    English-Vietnamese dictionary > clean-bred

  • 4 cross-bred

    /'krɔsbred/ * tính từ - lai, lai giống =a cross-bred sheep+ con cừu lai

    English-Vietnamese dictionary > cross-bred

  • 5 half-bred

    /'hɑ:fbred/ * tính từ - lai =half-bred horse+ ngựa lai

    English-Vietnamese dictionary > half-bred

  • 6 home-bred

    /'houm'bred/ * tính từ - nuôi ở trong nhà

    English-Vietnamese dictionary > home-bred

  • 7 ill-bred

    /'il'bred/ * tính từ - mất dạy, vô giáo dục

    English-Vietnamese dictionary > ill-bred

  • 8 well-bred

    /'wel'bred/ * tính từ - có giáo dục (người) - nòi, tốt giống (ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > well-bred

  • 9 high-bred

    /'haibred/ * tính từ - nòi, thuộc giống tốt (ngựa...) - quý phái

    English-Vietnamese dictionary > high-bred

  • 10 bread

    /bred/ * ngoại động từ - làm thủng - (quân sự) chọc thủng, phá vỡ (tuyến phòng thủ) * nội động từ - nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) * danh từ - bánh mì =a loaf of bread+ ổ bánh mì - (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai =daily bread+ miếng ăn hàng ngày !bread and butter - bánh mì phết bơ - miếng ăn; kế sinh nhai !bread and cheese - miếng ăn; kế sinh nhai - cuộc sống thanh đạm !bread buttered on both sides - sự phong lưu, sự sung túc !to earn (make) one's bread - kiếm ăn, kiếm sống !to eat the bread of affiction - phiền não, sầu khổ, đau buồn !to eat the bread of idleness - nhàn rỗi, vô công rỗi nghề !to have one's bread buttered for life - suốt đời sống dư dật sung túc !to know which side one's bread is buttered - (xem) butter !to live on bread and chesse - sống đạm bạc !to quarrel with one's bread and butter - (xem) quarel !to take the bread out of someone's mouth - lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai

    English-Vietnamese dictionary > bread

  • 11 bread-and-butter

    /'bredənd'bʌtə/ * tính từ - ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu =bread-and-butter miss+ cô bé học sinh - hằng ngày, thường ngày, bình thường !bread-and-butter letter - thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ

    English-Vietnamese dictionary > bread-and-butter

  • 12 bread-basket

    /'bred,bɑ:skit/ * danh từ - giỏ đựng bánh mì - (từ lóng) dạ dày

    English-Vietnamese dictionary > bread-basket

  • 13 bread-winer

    /'bred,winə/ * danh từ - người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính - cần câu cơm

    English-Vietnamese dictionary > bread-winer

  • 14 breed

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > breed

  • 15 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 16 bespeak

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespeak

  • 17 bespoke

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoke

  • 18 bespoken

    /bi'spi:k/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/ - đặt trước, giữ trước, đặt (hàng) - chứng tỏ, tỏ ra; cho biết =his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo - (thơ ca) nói với (ai)

    English-Vietnamese dictionary > bespoken

  • 19 french bread

    /'frentʃ'bred/ * danh từ - bánh mì nướng già (hình thoi như của người Pháp)

    English-Vietnamese dictionary > french bread

  • 20 gingerbread

    /'dʤindʤəbred/ * danh từ - bánh gừng * tính từ - loè loẹt, hào nhoáng =gingerbread architecture+ kiến trúc hào nhoáng

    English-Vietnamese dictionary > gingerbread

См. также в других словарях:

  • Bred — Bred, imp. & p. p. of {Breed}. [1913 Webster] {Bred out}, degenerated. The strain of man s bred out into baboon and monkey. Shak. {Bred to arms}. See under {Arms}. {Well bred}. (a) Of a good family; having a good pedigree. A gentleman well bred… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bred — Тип Текстовый редактор Разработчик Gladiators Software Написана на Delphi Операционная система Windows …   Википедия

  • bred — bred·berg·ite; bred; flaucht·bred; un·bred; thor·ough·bred; thor·ough·bred·ness; …   English syllables

  • bred — [bred] vt., vi. pt. & pp. of BREED …   English World dictionary

  • bred — /bred/, v. pt. and pp. of breed. * * * …   Universalium

  • Brèd — brèd, brèdo buisson, épine, aubépine Guyenne …   Glossaire des noms topographiques en France

  • bred — the past tense and past participle of ↑breed …   Dictionary of contemporary English

  • bred — the past tense and past participle of breed1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bred — p.t., pp. of BREED (Cf. breed) …   Etymology dictionary

  • BRED — Banque régionale d escompte et de dépôt BRED Banque Populaire Création 7 octobre 1919 …   Wikipédia en Français

  • Bred — Banque régionale d escompte et de dépôt BRED Banque Populaire Création 7 octobre 1919 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»