Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ɪˌventjuˈælɪtɪ

  • 1 conventual

    /kən'ventjuəl/ * tính từ - (thuộc) nữ tu viện, (thuộc) nhà tu kín * danh từ - nữ tu sĩ; tu sĩ

    English-Vietnamese dictionary > conventual

  • 2 eventual

    /i'ventjuəl/ * tính từ - ngộ xảy ra, có thể xảy ra - sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng =blunders leading to eventual disaster+ những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng

    English-Vietnamese dictionary > eventual

  • 3 eventuality

    /i,ventju'æliti/ * danh từ - sự việc có thể xảy ra; kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra =to be ready for any eventualities+ phải sẵn sàng trước mọi tình huống có thể xảy ra

    English-Vietnamese dictionary > eventuality

  • 4 eventually

    /i'ventjuəli/ * phó từ - cuối cùng

    English-Vietnamese dictionary > eventually

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»