Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

əˈledʒ

  • 1 led

    /led/ * động tính từ quá khứ của lead

    English-Vietnamese dictionary > led

  • 2 led

    v. Tau coj kev

    English-Hmong dictionary > led

  • 3 lead

    /led/ * danh từ - chì - (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu =to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu - (ngành in) thanh cỡ - than chì (dùng làm bút chì) - (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì - đạn chì !to swing the lead - (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc * ngoại động từ - buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì - (ngành in) đặt thành cỡ[li:d] * danh từ - sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu =to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo =to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì =to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp =to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm - vị trí đứng đầu =to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua - (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính - dây dắt (chó) - (đánh bài) quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước (đến cối xay lúa) - (điện học) dây dẫn chính - (điện học) sự sớm (pha) - (kỹ thuật) bước (răng ren) * ngoại động từ led /led/ - lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt =to lead a horse+ dắt một con ngựa =to lead the way+ dẫn đường =easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép - chỉ huy, đứng đầu =to lead an army+ chỉ huy một đạo quân - đưa đến, dẫn đến =good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi - trải qua, kéo dài (cuộc sống...) =to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm - làm cho, khiến cho =these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi... - (đánh bài) đánh trước tiên =to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên - hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan * nội động từ - chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn - (đánh bài) đánh đầu tiên !to lead aside from - đưa đi trệch =nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm !to lead astray - dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc !to lead away - khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi !to lead into - đưa vào, dẫn vào, dẫn đến !to lead off - bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...) !to lead on - đưa đến, dẫn đến !to lead up to - hướng câu chuyện về (một vấn đề) - chuẩn bị cho (một cái gì) !to lead nowhere - không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì !to lead someone by the nose - dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình !to lead someone a dog's life - (xem) dog !to lead someone a dance - làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì !to lead the dance - mở đầu vũ hội - (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong !to lead the van - đi đầu, đi tiên phong !to lead a woman to the altar - làm lễ cưới ai, cưới ai làm v

    English-Vietnamese dictionary > lead

  • 4 allege

    /ə'ledʤ/ * ngoại động từ - cho là, khẳng định - viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng =to allege illiness as a reason for not going to work+ viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc

    English-Vietnamese dictionary > allege

  • 5 alleged

    /ə'ledʤd/ * tính từ - được cho là, bị cho là =the alleged thief+ người bị cho là kẻ trộm - được viện ra, được dẫm ra, được vin vào =the alleged reason+ lý do được vin vào

    English-Vietnamese dictionary > alleged

  • 6 lead comb

    /'led'koum/ * danh từ - lược chì (để chải cho đen tóc)

    English-Vietnamese dictionary > lead comb

  • 7 lead-poisoning

    /'led'pɔizniɳ/ * danh từ - sự nhiễm độc chì

    English-Vietnamese dictionary > lead-poisoning

  • 8 ledge

    /'ledʤ/ * danh từ - gờ, rìa (tường, cửa...) - đá ngầm - (ngành mỏ) mạch quặng

    English-Vietnamese dictionary > ledge

  • 9 ledger

    /'ledʤə/ * danh từ - (kế toán) sổ cái - (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...) - gióng ngang (của giàn giáo) - cần câu

    English-Vietnamese dictionary > ledger

  • 10 ledger-bait

    /'ledʤəbeit/ * danh từ - mồi câu

    English-Vietnamese dictionary > ledger-bait

  • 11 legend

    /'ledʤənd/ * danh từ - truyện cổ tích, truyền thuyết - chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương) - lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

    English-Vietnamese dictionary > legend

  • 12 legendary

    /'ledʤəndəri/ * danh từ - (thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết * danh từ - tập truyện cổ tích

    English-Vietnamese dictionary > legendary

  • 13 legendist

    /'ledʤəndist/ * danh từ - người viết truyện cổ tích

    English-Vietnamese dictionary > legendist

  • 14 legendize

    /'ledʤəndaiz/ * ngoại động từ - biến thành truyện cổ tích, biến thành truyền thuyết

    English-Vietnamese dictionary > legendize

  • 15 legerdemain

    /'ledʤədə'mein/ * danh từ - trò lộn sòng, trò bài tây, trò ảo thuật - sự lừa phỉnh; mưu lừa gạt - sự nhanh tay

    English-Vietnamese dictionary > legerdemain

  • 16 legibility

    /,ledʤi'biliti/ * danh từ - tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng

    English-Vietnamese dictionary > legibility

  • 17 legislate

    /'ledʤisleit/ * nội động từ - làm luật, lập pháp

    English-Vietnamese dictionary > legislate

  • 18 legislation

    /,ledʤis'leiʃn/ * danh từ - sự làm luật, sự lập pháp - pháp luật, pháp chế - sự ban hành pháp luật

    English-Vietnamese dictionary > legislation

  • 19 legislative

    /'ledʤislətiv/ * tính từ - làm luật, lập pháp =a legislative body+ hội đồng lập pháp =legislative power+ quyền lập pháp

    English-Vietnamese dictionary > legislative

  • 20 legislator

    /'ledʤisleitə/ * danh từ - người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp

    English-Vietnamese dictionary > legislator

См. также в других словарях:

  • LED — LED …   Deutsch Wörterbuch

  • -led — [led] suffix 1. if something is market led, consumer led etc, the market etc is the most important influence on the way that it behaves or changes: • his espousal of aggressive market led economics • The economy will start a consumer led recovery …   Financial and business terms

  • led — led; ou·led; prick·led; sick·led; speck·led; speck·led·ness; spreck·led; tack·led; un·led; LED; na·led; bu·buk·led; fern·tick·led; freck·led·ness; …   English syllables

  • led — lȇd m <G lȅda, N mn lȅdovi> DEFINICIJA 1. voda u čvrstom agregatnom stanju, smrznuta voda [led u kockama; okovan ledom; pokriven ledom] 2. tuča, krupa FRAZEOLOGIJA biti na ledu (o poslu) biti privremeno udaljen, izvan pogona, izgubiti… …   Hrvatski jezični portal

  • LED — Bendroji  informacija Rūšis: naujai skolinta santrumpa Kilmė: anglų, LED (light emitting diode ). Pateikta: 2014 08 30. Atnaujinta: 2014 09 01. Reikšmė ir vartosena Apibrėžtis: šviesos diodas – puslaidininkis prietaisas, elektros srovę… …   Lietuvių kalbos naujažodžių duomenynas

  • Led — (l[e^]d), imp. & p. p. of {Lead}. [1913 Webster] {Led captain}. An obsequious follower or attendant. [Obs.] Swift. {Led horse}, a sumpter horse, or a spare horse, that is led along. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • led — LED, leduri, s.n. (electron.) Diodă (electro)luminescentă. – Din engl. led. Trimis de tavilis, 15.09.2006. Sursa: DEX 98  led s. n., pl. léduri Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  LED s. n …   Dicționar Român

  • LED — s.m.inv. TS elettron. dispositivo elettronico che in molti apparecchi e strumenti visualizza informazioni digitali sotto forma di caratteri luminosi come lettere, numeri, simboli, ecc.: il LED della macchina fotografica, del videoregistratore… …   Dizionario italiano

  • -led — [led] suffix [in adjectives] having a particular thing as the most important cause or influence ▪ an export led economic recovery …   Dictionary of contemporary English

  • LEd — Entwickler: Sebastian Deorowicz, Adam Skórczyński Aktuelle Version: 0.52 beta (Build 6300) (29. Mai 2008) Betriebssystem: Windows Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • led. — led. = ↑ ledig. * * * led. = ledig …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»