Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

évident

  • 1 evident

    adj. Tim khawv tseeb

    English-Hmong dictionary > evident

  • 2 evident

    /'evidənt/ * tính từ - hiển nhiên, rõ rệt

    English-Vietnamese dictionary > evident

  • 3 self-evident

    /'self'evidənt/ * tính từ - tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên

    English-Vietnamese dictionary > self-evident

  • 4 offenkundig

    - {evident} hiển nhiên, rõ rệt - {glaring} sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành - {manifest} - {notorious} ai cũng biết, nổi danh, nổi tiếng, có tiếng xấu - {obvious} rành mạch - {overt} công khai, không úp mở - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành = offenkundig (Unsinn) {rank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenkundig

  • 5 klar

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {clearly} sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {evident} hiển nhiên - {explicit} nói thẳng, hiện - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt, phẳng lặng như mặt gương - {intelligible} chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {limpid} trong suốt, trong sáng - {liquid} lỏng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {manifest} - {obvious} rành mạch - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pellucid} trong veo - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {shiny} bóng - {transparent} - {vivid} sặc sỡ, đầy sức sống, sâu sắc = klar (Antwort) {direct}+ = klar (Handschrift,Druck) {bold}+ = na klar! {but of course}+ = ganz klar {clear as a bell}+ = das geht klar! {that will be all right!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klar

  • 6 der Vakuum-Plopp

    (Merkmal für unveränderten Inhalt) - {tamper evident}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vakuum-Plopp

  • 7 naheliegend

    - {obvious} rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên - {proximate} gần, gần nhất, sát gần, gần đúng, xấp xỉ - {self-evident} tự bản thân đã rõ ràng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > naheliegend

  • 8 offenbar

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {evident} rõ rệt - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {manifest} - {naked} trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ, trụi, trơ trụi, rỗng không, không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, không thêm bớt, không căn cứ - {obvious} rành mạch - {open} mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế, không cấm, không có mui che, không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắn nghẽn, công khai, ra mắt, không che giấu, ai cũng biết - cởi mở, thật tình, thưa, có lỗ hổng, có khe hở..., chưa giải quyết, chưa xong, rộng rãi, phóng khoáng, sẵn sàng tiếp thu cái mới, không thành kiến, còn bỏ trống, chưa ai đảm nhiệm, chưa ai làm... - không đóng băng, không có trong sương giá, dịu, ấm áp, mở ra cho, có thể bị, quang đãng, không có sương mù, buông - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offenbar

  • 9 offensichtlich

    - {apparent} rõ ràng, bày tỏ ra ngoài, thấy rõ ra ngoài, rõ rành rành, hiển nhiên, không thể chối cãi được, bề ngoài, có vẻ, hiện ngoài, biểu kiến - {evident} rõ rệt - {obvious} rành mạch - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {plain} đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {visible} thấy được, có thể trông thấy được, sẵn sàng tiếp khách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > offensichtlich

  • 10 einleuchtend

    - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn - hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa - {colourable} có thể tô màu, chỉ đúng bề ngoài, có thể tin được, có lý, có lẽ thật, giả mạo, đánh lừa - {evident} hiển nhiên, rõ rệt - {luminous} sáng, sáng chói, chói lọi, rực rỡ, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {obvious} rành mạch - {plausible} có vẻ hợp lý, có vẻ đúng, nói có vẻ ngay thẳng, nói có vẻ đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einleuchtend

См. также в других словарях:

  • évident — évident, ente [ evidɑ̃, ɑ̃t ] adj. • 1265; lat. evidens, de videre « voir » ♦ Qui s impose à l esprit par son caractère d évidence. ⇒ apparent, certain, clair, flagrant, incontestable, 1. manifeste, palpable, patent, sûr, visible. « Ce qui est… …   Encyclopédie Universelle

  • évident — évident, ente (é vi dan, dan t ) adj. Qui est connu tout d abord et sans peine. Vérité évidente. Péril évident. •   Surprise tout à coup d un funeste accident, D un jugement du ciel effet trop évident, ROTROU Bélis. v, 7. •   Philémon reconnut ce …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • evident — EVIDÉNT, Ă, evidenţi, te, adj. (Adesea adverbial) Care este atât de clar încât nu mai trebuie dovedit; vădit, neîndoielnic. – Din fr. évident, lat. evidens, ntis. Trimis de ionel bufu, 14.06.2004. Sursa: DEX 98  EVIDÉNT adj., adv. 1. adj. v.… …   Dicționar Român

  • Evident — Ev i*dent, a. [F. [ e]vinent, l. evidens, entis; e out + videns, p. pr. of videre to see. See {Vision}.] Clear to the vision; especially, clear to the understanding, and satisfactory to the judgment; as, the figure or color of a body is evident… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • evident — I adjective apertus, apparent, appearing, axiomatic, axiomatical, bald, clear, conspicuous, discernible, disclosed, distinct, easily seen, easy to perceive, easy to see, evidens, explicit, exposed, express, glaring, in evidence, in full view, in… …   Law dictionary

  • evident — [ev′ə dənt, ev′ədent΄] adj. [ME < OFr < L evidens (gen. evidentis): see EVIDENCE] easy to see or perceive; clear; obvious; plain SYN. EVIDENT and APPARENT apply to that which can be readily perceived or easily inferred, but EVIDENT implies… …   English World dictionary

  • evident — Evident, [eviden]te. adj. Clair, manifeste, qui se connoist d abord & sans peine. Verité évidente. proposition évidente. preuve évidente. fausseté évidente. il ne se dit rien là qui ne soit évident. il est évident que …   Dictionnaire de l'Académie française

  • evident — Adj. (Aufbaustufe) geh.: sehr klar erkennbar, offenkundig Synonyme: augenfällig, offensichtlich, unbestreitbar, unbezweifelbar, unübersehbar, unzweifelhaft, zweifelsfrei Beispiele: Sein Klageantrag war evident aussichtslos. Ihre Schuld war… …   Extremes Deutsch

  • evident — late 14c., from O.Fr. evident and directly from L. evidentem (nom. evidens) perceptible, clear, obvious, apparent from ex fully, out of (see EX (Cf. ex )) + videntem (nom. videns), prp. of videre to see (see VISION (Cf …   Etymology dictionary

  • Evident — (v. lat.), klar, deutlich. Daher Evidenz, die durch offenes Vorliegen od. vollständigen Beweis allem Zweifel entrückte Wahrheit …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Evidént — (lat.), offenbar, augenscheinlich, der allgemeinen Einsicht zugänglich. Evidenz, Augenscheinlichkeit; der höchste Grad von Gewißheit, den eine Behauptung oder Beweisführung dann erlangt, wenn die!Beziehungen des Gegenstandes völlig klar und… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»