Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

çay

  • 1 (b i lầy để cày cấy)

    - không được thuần hoá (thú rừng) - không đòi lại

    English-Vietnamese dictionary > (b i lầy để cày cấy)

  • 2 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

  • 3 plough

    /plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

    English-Vietnamese dictionary > plough

  • 4 plow

    /plau/ Cách viết khác: (plow) /plau/ * danh từ - cái cày - đất đã cày =100 hectares of plough+ 100 hecta đất đã cày - (điện học) cần (tàu điện...) - (the plough) (thiên văn học) chòm sao Đại hùng - (từ lóng) sự đánh trượt, sự đánh hỏng (học sinh thi); sự trượt, sự hỏng (thi) !to put one's hand to the plough - bắt tay vào việc * ngoại động từ - cày (một thửa ruộng, một luống cày) - xới (một đường) - rẽ (sóng) (tàu...) - chau, cau (mày) =to plough one's brows+ chau mày - (từ lóng) đánh trượt, đánh hỏng (học sinh thi) =to be ploughed; to get ploughed+ bị đánh trượt - đi khó nhọc, lặn lội =to plough one's way through the mud+ lặn lội qua bâi đất bùn * nội động từ - cày - ((thường) + on) rẽ sóng đi =the ship ploughs+ con tàu rẽ sóng đi - ((thường) + through) lặn lội, cày (nghĩa bóng) =to plough through the mud+ lặn lội qua bãi bùn =to plough through a book+ cày một quyển sách !to plough back - cày lấp (cỏ để bón đất) - (nghĩa bóng) tái đầu tư (lợi nhuận vào một ngành kinh doanh) !to plough down - cày vùi (rễ, cỏ dại) !to plough out (up) - cày bật (rễ, cỏ dại) !to plough a lonely furrow - (nghĩa bóng) làm đơn độc một mình !to plough the sand(s) - lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát

    English-Vietnamese dictionary > plow

  • 5 beißend

    - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {cutting} sắc bén, buốt, cắt da cắt thịt, cay độc - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả - dễ nhận ra và khó sử dụng, thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh - giận dữ - {mordant} châm chọc, cẩn màu, ăn mòn - {peppery} - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pungent} sắc sảo, nhói, nhức nhối - {shrewd} khôn, khôn ngoan, sắc, thấu xương - {slashing} nghiêm khắc, dữ dội, lớn, phi thường - {smart} mạnh, mau lẹ, nhanh, khéo léo, khôn khéo, nhanh trí, tinh ranh, láu, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, diện, bảnh bao, duyên dáng - {vitriolic} sunfuric = beißend (Spott) {scathing}+ = beißend (Kälte) {nippy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißend

  • 6 das Unterholz

    - {boskage} lùm cây - {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {brush} bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi - {brushwood} - {coppice} bãi cây nhỏ - {scrub} bụi rậm, nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi, người tầm thường, vật vô giá trị, đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức - đội gồm toàn đấu thủ loại kém, đội gồm toàn đấu thủ tạp nham - {underbrush} bụi cây thấp, tầng cây thấp underwood) - {undergrowth} underbrush, sự chậm lớn, sự còi cọc, lông con - {underwood} = das dichte Unterholz {thickset}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unterholz

  • 7 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 8 culture

    /'kʌltʃə/ * danh từ - sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi =the culture of the mind+ sự mở mang trí tuệ =physical culture+ thể dục - sự giáo dục, sự giáo hoá - văn hoá, văn minh - sự trồng trọt - sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...) - sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn =the culture of cholera germs+ sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả * ngoại động từ - cày cấy, trồng trọt - nuôi (tằm, ong...) - cấy (vi khuẩn) - tu dưỡng, trau dồi - giáo hoá, mở mang

    English-Vietnamese dictionary > culture

  • 9 tree

    /tri:/ * danh từ - cây - (tôn giáo) giá chữ thập - cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe) - biểu đồ hình cây, cây =a genealogical tree+ cây phả hệ !at the top of the tree - ở bậc cao nhất của ngành nghề !to be up a treen - (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng * ngoại động từ - bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây =the dog treed the cat+ con chó làm cho con mèo phải trốn lên trên cây - cho nòng vào - hãm vào vòng khó khăn lúng túng =to be treed+ gặp bước khó khăn, gặp bước đường cùng

    English-Vietnamese dictionary > tree

  • 10 das Gestrüpp

    - {brake} bụi cây, bracken, xe vực ngựa, xe ngựa không mui, máy đập, cái bừa to brake-harrow), cái hãm, cái phanh, toa phanh brake-van) - {brushwood} - {coppice} bãi cây nhỏ - {scrub} bụi rậm, nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria ngắn, người còi, con vật còi, cây còi, người tầm thường, vật vô giá trị, đấu thủ loại kém, đấu thủ không được vào chính thức - đội gồm toàn đấu thủ loại kém, đội gồm toàn đấu thủ tạp nham - {undergrowth} underbrush, sự chậm lớn, sự còi cọc, lông con - {underwood} bụi cây thấp, tầng cây thấp underwood)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gestrüpp

  • 11 pikant

    - {nutty} nhiều quả hạch, có mùi vị hạt phỉ, say mê, thích, bảnh, diện, đượm đà, hấp dẫn, thú vị, điên, quẫn, mất trí - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {pungent} hăng, cay, sắc sảo, nhói, buốt, nhức nhối, chua cay, cay độc - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pikant

  • 12 würzig

    - {aromatic} thơm - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {sweet} ngọt, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzig

  • 13 die Schärfe

    - {acidity} tính axit, độ axit, vị chua - {acridity} vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè, sự chua cay, sừ gay gắt - {acrimony} sự gay gắt - {acuity} tính sắc nhọn, tính sắc bén, tính sắc sảo, độ kịch liệt - {acuteness} sự sắc, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, cỏ cho vật nuôi - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {keenness} sự sắc bén, sự sắc nhọn, sự rét buốt, sự buốt thấu xương, sự chói, tính trong và cao, sự đau buốt, sự đau nhói, sự dữ dội, sự thấm thía, sự tính, sự thính, sự mãnh liệt, sự thiết tha - sự hăng hái, sự sôi nổi, sự nhiệt tình, sự ham mê, sự say mê, sự ham thích - {poignancy} vị cay, tính chua cay, tính buốt nhói, sự cồn cào, tính cảm động, nỗi thương tâm - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {subtlety} tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh, sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt, sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ - {tartness} tính chua, vị chát, tính chua chát, tính hay cáu gắt, tính quàu quạu - {virulence} tính chất độc, tính độc hại, tính hiểm ác, tính độc địa - {vitriol} Axit sunfuric, sunfat, bài đả kích, lời nói cay độc = die Schärfe (Geschmack) {pungency}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schärfe

  • 14 snag

    /snæg/ * danh từ - chân răng gãy - gốc cây gãy ngang - đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...) - cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè) - vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...) - (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ * ngoại động từ - va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ - nhổ hết cừ (ở một triền sông) - đánh gốc (cây) - phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây)

    English-Vietnamese dictionary > snag

  • 15 die Binse

    (Botanik) - {bulrush} cây hương bồ, cây cỏ nến, cây bấc, cây cỏ chỉ - {rush} vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp, cấp bách - {sedge} cây cói túi, bãi cói túi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Binse

  • 16 heftig

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung tợn, mãnh liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt - viêm tấy - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn - chật vật, sát, gần, sát cạnh - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, lớn, to, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {hot-headed} nóng vội, bộp chộp - {impetuous} bốc - {irascible} nóng tính - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, thấm thía, đay nghiến, thiết tha, hăng hái, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {loud} ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {sorely} vô cùng, hết sức, khẩn thiết - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {tempestuous} dông bão, dông tố, bão tố - {vehement} - {violent} hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = heftig (Wind) {searching}+ = heftig (Schlag) {smashing}+ = heftig (Schmerz) {exquisite; severe; smart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heftig

  • 17 die Allee

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {colonnade} hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Allee

  • 18 die Bitterkeit

    - {acrimony} sự chua cay, sự gay gắt - {bile} mặt, tính cáu gắt - {bitter} vị đắng, nỗi đắng cay, rượu bia đắng bitter beer) rượu thuốc apxin - {bitterness} sự cay đắng, sự chua xót, sự đau đớn, sự đau khổ, tính ác liệt, sự rét buốt - {gall} mật, túi mật, chất đắng, nỗi cay đắng, mối hiềm oán, sự trơ tráo, sự láo xược, mụn cây, vú lá, vết sầy da, chỗ trượt da, chỗ trơ trụi, sự xúc phạm, sự chạm - {rancour} sự hiềm thù, sự thù oán, ác ý - {sourness} sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bitterkeit

  • 19 baumartig

    - {arboreal} cây, ở trên cây, sống trên cây - {arborescent} có hình cây, có dạng cây gỗ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baumartig

  • 20 der Anbau

    - {annex} phần thêm vào, phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {annexe} - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {culture} sự trao đổi, sự giáo dục, văn hoá, văn minh, sự nuôi, sự cấy, số lượng vi khuẩn cấy, mẻ cấy vi khuẩn - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {lean-to} nhà chái, mái che

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anbau

См. также в других словарях:

  • Cay — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. CAY, sigle composé des trois lettres C, A et Y est un code, qui signifie : Îles Caïmans, selon la liste des codes pays du CIO, Aéroport international …   Wikipédia en Français

  • Cay — Cay, n. See {Key}, a ledge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • cay — (voz guaraní de or. expresivo; Arg.) m. *Mono capuchino. * * * cay. (De or. guar.). m. Arg. y Par. mono capuchino …   Enciclopedia Universal

  • Çay — is a town and a district of Afyonkarahisar Province in the Aegean region of Turkey …   Wikipedia

  • Cay [1] — Cay (spr. ké), amerikan. Benennung von Rissen, die wenig über dem Meeresspiegel auftauchen; häufig im Golf von Mexiko …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Cay [2] — Cay, s. Rollschwanzaffe …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Cay-Da — Cay Da, s. Bruguiera …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Cay — Cay, s. Rollschwanzaffe …   Kleines Konversations-Lexikon

  • cay — [ki:, keı] n [Date: 1600 1700; : Spanish; Origin: cayo] AmE a very small low island formed of ↑coral or sand …   Dictionary of contemporary English

  • cay — low island, 1707, see KEY (Cf. key) (2) …   Etymology dictionary

  • cay — (De or. guar.). m. Arg. y Par. mono capuchino …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»