Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(toast)

  • 1 toast

    /toust/ * danh từ - bánh mì nướng !as warm as a toast - (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai * động từ - nướng - sưởi ấm (chân tay...) * danh từ - chén rượu chúc mừng =to give a toast+ chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng - người được nâng cốc chúc mừng * ngoại động từ - chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    English-Vietnamese dictionary > toast

  • 2 toast

    v. Txhiab
    n. Lub qhov cub txhiab

    English-Hmong dictionary > toast

  • 3 toast-master

    /'toust,mɑ:stə/ * danh từ - người tuyên bố nâng cốc chúc rượu (ở bữa tiệc)

    English-Vietnamese dictionary > toast-master

  • 4 der Toast

    - {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố, sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng, đứa con, sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa - lời cam kết, lời cam kết của rượu mạnh - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng = einen Toast ausbringen auf {to carouse}+ = einen Toast auf jemanden ausbringen {to propose a toast to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Toast

  • 5 der Trinkspruch

    - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trinkspruch

  • 6 das Toastbrot

    - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Toastbrot

  • 7 das Röstbrot

    - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Röstbrot

  • 8 toasten

    - {to toast} nướng, sưởi ấm, chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toasten

  • 9 rösten

    - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to fry} rán, chiên - {to grill} nướng, thiêu đốt, hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to parch} rang, làm khô nẻ - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to roast} quay, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, nung, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to toast} chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rösten

  • 10 wärmen

    - {to warm} làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm, làm tức giận, trêu tức, kích thích, làm sôi nổi, đánh, quất, vụt, sưởi ấm, nổi nóng, phát cáu, phát tức, sổi nổi lên = sich wärmen {to bask; to toast; to warm oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wärmen

  • 11 die Schmeichelei

    - {adulation} sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ - {blandishment} sự xu nịnh, số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh lấy lòng - {cajolement} kẻ tán tỉnh, kẻ phỉnh phờ - {cajolery} sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ, lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ - {flattery} sự tâng bốc, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ - {incense} nhang, hương, trầm, khói hương trầm, lời ca ngợi, lời tán tụng - {oiliness} tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ, tính chất ngọt xớt - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {soft soap} xà phòng mềm, lời phủ dụ, lời xoa dịu - {treacle} nước mật đường molasses) = die grobe Schmeichelei {ballyhoo; hot buttered toast}+ = die plumpe Schmeichelei {slaver}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmeichelei

  • 12 die Gesundheit

    - {health} sức khoẻ, sự lành mạnh, thể chất, cốc rượu chúc sức khoẻ, y tế - {soundness} tính lành mạnh, tính đúng đắn, tính hợp lý, sự ngon giấc, sự ra trò, tính vững chãi, tính có thể trả được = die Gesundheit (Medizin) {tone}+ = Gesundheit! (nach Niesen) {bless you!}+ = der Gesundheit wegen {for the benefit of one's health}+ = die geistige Gesundheit {sanity}+ = Auf Ihre Gesundheit! {Here's to you!}+ = seiner Gesundheit wegen {for the benefit of his health}+ = strotzend vor Gesundheit {buxom}+ = der Gesundheit dienlich sein {to be beneficial to the health}+ = sich guter Gesundheit erfreuen {to enjoy good health}+ = auf jemandes Gesundheit trinken {to drink someone's health}+ = auf jemandes Gesundheit anstoßen {to drink someone's health}+ = einen Toast auf jemandes Gesundheit ausbringen {to propose someone's health}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesundheit

  • 13 hochleben lassen

    - {to toast} nướng, sưởi ấm, chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochleben lassen

  • 14 die Hand

    - {duke} công tước, nắm tay, nắm đấm - {fin} người Phần lan Finn), vây cá, bộ thăng bằng, sườn, cạnh bên, rìa, bàn tay, tờ năm đô la - {flapper} vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con, gà gô non, cánh, vạt, vây to, đuôi, cô gái mới lớn lên, người tác động đến trí nhớ, vật tác động đến trí nhớ - {flipper} chân chèo - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô = Hand- {manual}+ = zur Hand {at hand; handy; ready; to the fore}+ = die tote Hand {dead hand}+ = die linke Hand {left}+ = die hohle Hand {hollow of the hand}+ = die rechte Hand {factotum; right hand; sword hand; the right}+ = die letzte Hand {finish; finishing}+ = bei der Hand {at hand; handy}+ = mit der Hand {by hand; manual}+ = immer zur Hand {always at your fingertips}+ = unter der Hand {hole and corner; on the quiet; underhand}+ = die Hand juckt mir {it pricks my hand}+ = aus erster Hand {at first hand}+ = freie Hand haben {to be at liberty}+ = aus zweiter Hand {second-hand}+ = von Hand gemacht {handmade}+ = die letzte Hand legen [an] {to put the finishing touch [to]}+ = bei der Hand haben {to have at one's elbow}+ = an der Hand führen {to lead by the hand}+ = bei der Hand nehmen {to take by the hand}+ = die letzte Hand anlegen {to give the finishing touches}+ = sich die Hand reichen {to join hands}+ = eine hohle Hand haben {to have an itching palm}+ = das Heft in der Hand haben {to be at the helm}+ = die Fäden in der Hand haben {to pull the wires}+ = der Bericht aus erster Hand {firsthand-account}+ = die Beine in die Hand nehmen {to take to one's heels}+ = die Preisbindung zweiter Hand {resale price maintenance}+ = jemandem freie Hand lassen {to give someone plenty of rope}+ = kräftig die Hand schütteln {to pump-handle}+ = Er ist ganz in Ihrer Hand. {He is entirely in your hands.}+ = der Schlag mit der linken Hand (Sport) {lefthander}+ = jemandem die Hand schütteln {to shake someone's hands}+ = eine Hand wäscht die andere {I scratch your back you scratch my back; tit for tat}+ = alle Karten in der Hand haben {to hold all the trumps}+ = alle Trümpfe in der Hand haben {to have all trumps in one's hands}+ = Er hat ihn völlig in der Hand. {He has him on toast.}+ = sie hatte ihn völlig in der Hand {she had him in her pocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hand

  • 15 zutrinken

    (trank zu,zugetrunken) - {to bumper} - {to toast} nướng, sưởi ấm, chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zutrinken

  • 16 durchwärmen

    - {to toast} nướng, sưởi ấm, chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchwärmen

  • 17 die geröstete Brotscheibe

    - {rusk} bánh bít cốt - {toast} bánh mì nướng, chén rượu chúc mừng, người được nâng cốc chúc mừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die geröstete Brotscheibe

  • 18 trinken

    (trank,getrunken) - {to carouse} chè chén, ăn uống no say - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to drink (drank,drunk) uống, tận hưởng, chịu đựng cho đến cùng, uống hết, rượu chè phung phí hết, uống cho đến nỗi, nâng cốc chúc, + up, in) hút, thấm, uống rượu, uống say, nghiện rượu - {to fare} đi đường, đi du lịch, xảy ra, ở vào tình trạng, làm ăn, được khao, được thết, ăn uống, bồi dưỡng - {to tipple} nhấp = trinken auf {to toast}+ = viel trinken {to swill}+ = einen trinken {to jollify; to liquor up}+ = etwas trinken {to have a drink}+ = gierig trinken {to mop up; to swill}+ = langsam trinken {to sip}+ = viel und oft trinken {to bib}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trinken

  • 19 propose

    /propose/ * ngoại động từ - đề nghị, đề xuất, đưa ra =to propose a course of action+ đề xuất một đường lối hành động =to propose a motion+ đưa ra một kiến nghị =to propose a change+ đề nghị một sự thay đổi - lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích) =the object I propose to myself+ mục đích tôi đề ra cho bản thân - đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng =to propose someone's health+ đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to propose a toast+ đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...) - tiến cử, đề cử =to propose a candidate+ đề cử một người ra ứng cử - cầu (hôn) =to propose mariage to someone+ cầu hôn ai - có ý định, dự định, trù định =to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow+ dự định đi ngày mai * nội động từ - có ý định, dự định, trù định - cầu hôn =to propose to someone+ cầu hôn ai !man proposes, God disposes - (xem) disposes

    English-Vietnamese dictionary > propose

  • 20 round

    /raund/ * tính từ - tròn =round cheeks+ má tròn trĩnh, má phính =round hand+ chữ rộng, chữ viết tròn - tròn, chẵn =a round dozen+ một tá tròn =in round figures+ tính theo số tròn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi =a round trip+ một cuộc hành trình khứ hồi - theo vòng tròn, vòng quanh =a round voyage+ một cuộc đi biển vòng quanh - thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở =to be round with someone+ (từ cổ,nghĩa cổ) nói thẳng thắn, không úp mở với ai =a round unvarnished tale+ sự thật nói thẳng ra không che đậy - sang sảng, vang (giọng) =a round voice+ giọng sang sảng - lưu loát, trôi chảy (văn) =a round style+ văn phong lưu loát - nhanh, mạnh =at a round pace+ đi nhanh - khá lớn, đáng kể =a good round gun+ một số tiền khá lớn * danh từ - vật hình tròn, khoanh =a round of toast+ khoanh bánh mì nướng - vòng tròn =to dance in a round+ nhảy vòng tròn - vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ =the earth's yearly round+ sự quay vòng hằng năm của trái đất =the daily round+ công việc lập đi lập lại hằng ngày - (nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực =in all the round of knowledge+ trong mọi lĩnh vực hiểu biết - sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; (số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra =to go the rounds+ đi tuần tra; đi kinh lý =visiting rounds+ (quân sự) sự ra đi kiểm tra việc canh phòng của quân lính =the story goes the round+ câu chuyện lan khắp cả - tuần chầu (mời rượu...) =to stand a round of drinks+ thế một chầu rượu - (thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội =a fight of ten rounds+ trận đấu mười hiệp - tràng, loạt =round of applause+ tràng vỗ tay =a round of ten shots+ một loạt mười phát súng - thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) ((cũng) round of a ladder) - (quân sự) phát (súng); viên đạn =to have but ten rounds left each+ mỗi người chỉ còn lại mười viên đạn =he had not fired a single round+ nó không bắn một phát nào - (âm nhạc) canông !to show something in the round - nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì * phó từ - quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn =the wheel turns round+ bánh xe quay tròn =round and round+ quanh quanh =round about+ quanh =to go round+ đi vòng quanh =all the year round+ quanh năm =to sleep the clock round+ ngủ suốt ngày, ngủ suốt ngày đêm =tea was served round+ người ta đưa mời một vòng quanh bàn =there's not enough to go round+ không co đủ để mời khắp lượt - trở lại, quay trở lại =spring comes round+ xuân về, mùa xuân trở lại =the other way round+ xoay trở lại - khắp cả =round with paintings+ gian phòng treo tranh tất cả !to win somebody round - thuyết phục được ai theo ý kiến mình * danh từ - quanh, xung quanh, vòng quanh =to sit round the table+ ngồi quanh bàn =to travel round the world+ đi du lịch vòng quanh thế giới =to discuss round a subject+ thảo luận xung quanh một vấn đề =to argue round anh round the subject+ lý luận loanh quanh không đi thẳng vào vấn đề * ngoại động từ - làm tròn =to round [off] the angles+ làm tròn các gốc - cắt tròn, cắt cụt =to round the dog's ears+ cắt cụt tai chó - đi vòng quanh mũi đất - ((thường) + off) gọt giũa (một câu) =to round [off] a sentence+ gọt giũa câu văn - đọc tròn môi =to round a vowel+ đọc tròn môi một nguyên âm - ((thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...) =to round [off] one's estate+ làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi * nội động từ - thành tròn, trở nên tròn =one's form is rounding+ thân hình tròn trĩnh ra !to round off - làm tròn; làm cho trọn vẹn; làm cho cân đối =to round off the evening with a dance+ kết thúc buổi dạ hội bằng một điệu nhảy - gọt giũa (câu văn) - xây dựng thành cơ ngơi !to round on - (từ hiếm,nghĩa hiếm) quay lại =to round on one's heel to look at somebody+ quay gót lại nhìn ai - bất ngờ đối đáp lại (ai), bất ngờ vặn lại (ai), bất ngờ tấn công lại (ai) - (thông tục) làm chỉ điểm, tâu hót, tố giác !to round out - tròn ra, mập ra, béo ra !to round to - (hàng hải) lái theo chiều gió !to round up - chạy vòng quanh để dồn (súc vật) - vây bắt, bố ráp

    English-Vietnamese dictionary > round

См. также в других словарях:

  • toast — toast …   Dictionnaire des rimes

  • toast — [ tost ] n. m. • XIXe; toste 1750; mot angl. « pain grillé », et fig. au sens 1; de l a. fr. toster « griller » du lat. tostus, p. p. de torrere « griller » → torréfier 1 ♦ Action (fait de lever son verre) ou discours par quoi l on propose de… …   Encyclopédie Universelle

  • toast — TOÁST, toasturi, s.n. Urare făcută la o masă în cinstea unei persoane sau a unui eveniment, însoţită de ridicarea paharului; scurt discurs ţinut cu acest prilej. – Din fr. toast. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  TOÁST s. (rar) vivat …   Dicționar Român

  • Toast — kann bedeuten: Toastbrot ein Trinkspruch (englisch toast), siehe Prosit oder Trinkkultur#Trinksitten Toast (Film), ein britischer Film aus dem Jahr 2010 Toast (Brennprogramm), ein Brennprogramm unter dem Betriebssystem Mac OS X Toast… …   Deutsch Wikipedia

  • Toast — Toast, n. [OF. toste, or tost[ e]e, toasted bread. See {Toast}, v.] 1. Bread dried and browned before a fire, usually in slices; also, a kind of food prepared by putting slices of toasted bread into milk, gravy, etc. [1913 Webster] My sober… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Toast — Toast, v. t. [imp. & p. p. {Toasted}; p. pr. & vb. n. {Toasting}.] [OF. toster to roast, toast, fr. L. torrere, tostum, to parch, roast. See {Torrid}.] 1. To dry and brown by the heat of a fire; as, to toast bread. [1913 Webster] 2. To warm… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Toast — Sm geröstetes Weißbrot, Trinkspruch std. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. toast, zu ne. toast rösten , aus afrz. toster, zu l. tōstus getrocknet , dem PPP. von l. torrēre (tōstum) dörren, rösten, versengen . Die Bedeutungsentwicklung zu… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • toast — ► NOUN 1) sliced bread browned on both sides by exposure to radiant heat. 2) an act of raising glasses at a gathering and drinking together in honour of a person or thing. 3) a person who is toasted or held in high regard. ► VERB 1) cook or brown …   English terms dictionary

  • Toast — [to:st] der; [e]s, Plur. e u. s <aus gleichbed. engl. toast zu to toast, vgl. ↑toasten, Bed. 2 nach dem früheren engl. Brauch, vor einem Trinkspruch ein Stück Toast in das Glas zu tauchen>: 1. a) geröstete Weißbrotscheibe; b) zum Toasten… …   Das große Fremdwörterbuch

  • Toast — »geröstete Weißbrotschnitte; Trinkspruch«: Das in beiden Bedeutungen aus engl. toast entlehnte Fremdwort erscheint in dt. Texten im 18. Jh. Der Bedeutungswandel von »geröstete Brotschnitte« zu »Trinkspruch« erklärt sich wohl aus einer früher in… …   Das Herkunftswörterbuch

  • toast — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. toastaście {{/stl 8}}{{stl 7}} propozycja wypicia alkoholu na czyjąś cześć połączona z okazjonalną mową zawierającą życzenia pomyślności, sukcesu, wygłaszana zwykle na uroczystych bankietach, przyjęciach… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»