Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(the+pit)

  • 1 pit

    /pit/ * danh từ - hồ - hầm khai thác, nơi khai thác - hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall) =to dig a pit for someone+ (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy - (như) cockpit - (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm =the pit of the stomach+ lõm thượng vị - lỗ rò (bệnh đậu mùa) - chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát) - trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán - (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt) * ngoại động từ - để (rau...) xuống hầm trữ lương thực - thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với =to pit someone against someone+ đưa ai ra đọ sức với ai - làm cho bị rỗ =a face pitted with smallpox+ mặt rỗ vì đậu mùa * nội động từ - giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)

    English-Vietnamese dictionary > pit

  • 2 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

  • 3 pitcher

    /'pitʃə/ * danh từ - bình rót (sữa, nước...) - (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp !little pitchers have long ears - trẻ con hay nghe lỏm * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày) - người bán quán ở vỉa hè - đá lát đường

    English-Vietnamese dictionary > pitcher

  • 4 dig

    /dig/ * danh từ - sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất) - sự thúc; cú thúc =to give someone a dig in the ribs+ thúc vào sườn ai - sự chỉ trích cay độc =a dig at someone+ sự chỉ trích ai cay độc - (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sinh viên học gạo * ngoại động từ dug - đào bới, xới, cuốc (đất...) =to dig a hole+ đào một cái lỗ =to dig potatoes+ bới khoai - thúc, án sâu, thọc sâu =to dig a strick into the sand+ ấn sâu cái gậy xuống cát =to dig somebody in the ribs+ thúc vào sườn ai - moi ra, tìm ra =to dig the truth out of somebody+ moi sự thật ở ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú ý tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiểu rõ * nội động từ - đào bới, xới, cuốc =to dig for gold+ đào tìm vàng - ((thường) + into), for moi móc, tìm tòi, nghiên cứu =to dig for information+ moi móc tin tức =to dig into an author+ nghiên cứu tìm tòi ở một tác giả - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học gạo !to dig down - đào (chân tường...) cho đổ xuống !to dig fỏ - moi móc, tìm tòi !to dig from - đào lên, moi lên !to dig in (into) - thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...) - chôn vùi =to dig oneself in+ ẩn mình (bằng cách đào hàm trú ẩn...) !to dig out - đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra =to dig out a secret+ moi ra được một điều bí mật !to dig up - xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhận, lĩnh (tiền) !to dig a pit for someone - (xem) pit

    English-Vietnamese dictionary > dig

  • 5 slope

    /sloup/ * danh từ - dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc =slopeof a roof+ độ dốc của mái nhà =mountain slope+ sườn núi - (quân sự) tư thế vác súng =to come to the slope+ đứng vào tư thế vác súng * nội động từ - nghiêng, dốc =the road slopes down+ đường dốc xuống =the sun was sloping in the West+ mặt trời đang lặng về phía tây - (từ lóng) (+ off) chuồn, biến - (từ lóng) (+ about) đi dạo * ngoại động từ - cắt nghiêng, làm nghiêng =to slope the neck of a dress+ khoét cổ áo dài =to slope the sides of a pit+ xây nghiêng bờ giếng (ở mỏ) - (quân sự) vác lên vai =to slope arms+ vác súng lên vai

    English-Vietnamese dictionary > slope

  • 6 bottomless

    /'bɔtəmlis/ * tính từ - không có đáy - không có mặt (ghế) - rất sâu; không thể dò được !the bottomless pit - địa ngục

    English-Vietnamese dictionary > bottomless

  • 7 carpet

    /'kɑ:pit/ * danh từ - tấm thảm =to lay a carpet+ trải thảm - thảm (cỏ, hoa, rêu...) !to be on the carpet - được đem ra thảo luận, bàn cãi - bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet - bị mắng, bị quở trách * ngoại động từ - trải thảm - (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

    English-Vietnamese dictionary > carpet

  • 8 epitome

    /i'pitəmi/ * danh từ - bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu - hình ảnh thu nhỏ =the world's epitome+ hình ảnh thu nhỏ của thế giới

    English-Vietnamese dictionary > epitome

  • 9 high-pitched

    /'hai'pitʃt/ * tính từ - cao, the thé (âm thanh) - dốc (mái nhà...) - (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, cao cả

    English-Vietnamese dictionary > high-pitched

  • 10 overpitch

    /'ouvə'pitʃ/ * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh cho lăn quá gần cột thành (bóng crickê)

    English-Vietnamese dictionary > overpitch

  • 11 episcopate

    /i,piskəpit/ * danh từ - chức giám mục; nhiệm kỳ giám mục !the episcopate - các giám mục

    English-Vietnamese dictionary > episcopate

См. также в других словарях:

  • The Pit — may refer to: * The Pit, a 200 seat studio theatre at the Barbican Arts Centre in the City of London * , a 1972 book about Mind Dynamics, Leadership Dynamics, and Holiday Magic * The Pit (novel), a 1903 book by Frank Norris * The Pit (arcade… …   Wikipedia

  • the pit — Brit. dated the seating at the back of the stalls of a theatre. → pit the pit literary hell. → pit …   English new terms dictionary

  • The Pit — Filmdaten Deutscher Titel: Die Grube des Grauens Originaltitel: The Pit Produktionsland: Kanada Erscheinungsjahr: 1981 Länge: 93 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • The Pit — Teddy, la mort en peluche Teddy, la mort en peluche (titre original : The Pit) est un film d horreur canadien de Lew Lehman sorti en 1981. Synopsis L histoire parle d un jeune garçon, Jamie (Sammy Sniders), qui passe une vie dure dans sa… …   Wikipédia en Français

  • The Pit (G.I. Joe) — The Pit is the fictional headquarters of the specialist team from the 1980s Marvel comic book created by Larry Hama. It is a multi level underground base complete with training facilities, living quarters, a briefing room, and heavy equipment… …   Wikipedia

  • The Pit and the Pendulum (radio) — The Pit and the Pendulum is a radio program from the American radio anthology series Radio Tales . The anthology series adapted classic works of American and world literature for the radio. The series was a recipient of numerous awards, including …   Wikipedia

  • The Pit (Judge Dredd story) — The Pit is a Judge Dredd story which appeared in British comic 2000 AD in 1995 1996 (issues 970 999). It has the greatest number of episodes (thirty) of any single Judge Dredd story (although Oz has the highest page count, at 199 pages). However… …   Wikipedia

  • The Pit Dragon Trilogy — is a series of science fiction and fantasy novels by Jane Yolen. The anthology is simply all of the three books in one. The books are set in the far future, on a desert planet called Austar IV, which has a history and climate similar to that of… …   Wikipedia

  • The Pit (BBS door) — The Pit is a Bulletin Board System (BBS) game using basic ANSI art (compare with ASCII art) and text database information. A graphical front end is also available, with EGA graphics and sound. Players fight in a rectangular grid against computer… …   Wikipedia

  • (the) pit of your stomach — the pit of your stomach phrase the place in your stomach where you experience unpleasant feelings when you are worried, upset, or frightened He had a sick, worried feeling in the pit of his stomach. Thesaurus: physical sensations associated with… …   Useful english dictionary

  • The Pit and the Pendulum (disambiguation) — The Pit and the Pendulum may refer to:* The Pit and the Pendulum , a short story by Edgar Allan Poe *The Pit and the Pendulum (1961 film), the 1961 Roger Corman film adaptation *The Pit and the Pendulum (1990 film), the 1990 Stuart Gordon film… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»